Thứ Sáu, 17/05/2024Mới nhất
  • Reda Khadra49
  • Tyrhys Dolan (Thay: Joe Rankin-Costello)61
  • Bradley Dack (Thay: John Buckley)70
  • (Pen) Bradley Dack83
  • Alex Scott26
  • Han-Noah Massengo (Thay: Alex Scott)58
  • Nahki Wells (Thay: Antoine Semenyo)65
  • Daniel Bentley87
  • Andreas Weimann88
  • Andreas Weimann (Kiến tạo: Joe Williams)90+2'

Thống kê trận đấu Blackburn vs Bristol City

số liệu thống kê
Blackburn
Blackburn
Bristol City
Bristol City
53 Kiểm soát bóng 47
11 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Blackburn vs Bristol City

Tất cả (17)
90+6'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+3' G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

90+2' G O O O A A A L - Andreas Weimann là mục tiêu!

G O O O A A A L - Andreas Weimann là mục tiêu!

88' Thẻ vàng cho Andreas Weimann.

Thẻ vàng cho Andreas Weimann.

88' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

87' Thẻ vàng cho Daniel Bentley.

Thẻ vàng cho Daniel Bentley.

87' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

83' ANH BỎ LỠ - Bradley Dack thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ta không ghi bàn!

ANH BỎ LỠ - Bradley Dack thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ta không ghi bàn!

70'

John Buckley sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Bradley Dack.

65'

Antoine Semenyo sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Nahki Wells.

61'

Joe Rankin-Costello sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tyrhys Dolan.

61'

Joe Rankin-Costello sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

58'

Alex Scott sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Han-Noah Massengo.

49' Thẻ vàng cho Reda Khadra.

Thẻ vàng cho Reda Khadra.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+1'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

26' Thẻ vàng cho Alex Scott.

Thẻ vàng cho Alex Scott.

Đội hình xuất phát Blackburn vs Bristol City

Blackburn (3-4-1-2): Thomas Kaminski (1), Darragh Lenihan (26), Jan Paul van Hecke (25), Scott Wharton (16), Joe Rankin-Costello (11), Lewis Travis (27), Joe Rothwell (8), Harry Pickering (3), John Buckley (21), Reda Khadra (7), Sam Gallagher (9)

Bristol City (4-3-1-2): Daniel Bentley (1), Robbie Cundy (24), Robert Atkinson (5), Timm Klose (25), Jay Dasilva (3), Joe Williams (8), Matthew James (6), Alex Scott (36), Andreas Weimann (14), Antoine Semenyo (18), Chris Martin (9)

Blackburn
Blackburn
3-4-1-2
1
Thomas Kaminski
26
Darragh Lenihan
25
Jan Paul van Hecke
16
Scott Wharton
11
Joe Rankin-Costello
27
Lewis Travis
8
Joe Rothwell
3
Harry Pickering
21
John Buckley
7
Reda Khadra
9
Sam Gallagher
9
Chris Martin
18
Antoine Semenyo
14
Andreas Weimann
36
Alex Scott
6
Matthew James
8
Joe Williams
3
Jay Dasilva
25
Timm Klose
5
Robert Atkinson
24
Robbie Cundy
1
Daniel Bentley
Bristol City
Bristol City
4-3-1-2
Thay người
61’
Joe Rankin-Costello
Tyrhys Dolan
58’
Alex Scott
Han-Noah Massengo
70’
John Buckley
Bradley Dack
65’
Antoine Semenyo
Nahki Wells
Cầu thủ dự bị
Bradley Johnson
Harvey Wiles-Richards
Ryan Giles
Nahki Wells
Bradley Dack
Tommy Conway
Tyrhys Dolan
Cameron Pring
Antonis Stergiakis
Han-Noah Massengo
James Brown
Samuel Bell

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
05/12 - 2015
10/12 - 2020
18/03 - 2021
20/11 - 2021
12/03 - 2022
03/09 - 2022
21/01 - 2023
13/12 - 2023
11/04 - 2024

Thành tích gần đây Blackburn

Hạng nhất Anh
04/05 - 2024
27/04 - 2024
13/04 - 2024
11/04 - 2024
06/04 - 2024
01/04 - 2024
30/03 - 2024
16/03 - 2024
09/03 - 2024

Thành tích gần đây Bristol City

Hạng nhất Anh
04/05 - 2024
27/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
11/04 - 2024
06/04 - 2024
01/04 - 2024
29/03 - 2024
16/03 - 2024
10/03 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LeicesterLeicester46314114897B T T T B
2Ipswich TownIpswich Town46281263596H H H T T
3Leeds UnitedLeeds United46279103890H B T B B
4SouthamptonSouthampton46269112487T B B B T
5West BromWest Brom462112132375T B B B T
6Norwich CityNorwich City462110151573H T H H B
7Hull CityHull City46191314870T H T H B
8MiddlesbroughMiddlesbrough4620917969H H B T T
9Coventry CityCoventry City461713161164B B H B B
10Preston North EndPreston North End4618919-1163B B B B B
11Bristol CityBristol City46171118262T H H T B
12Cardiff CityCardiff City4619522-1762T B T B B
13MillwallMillwall46161119-1059T T T T T
14SwanseaSwansea46151219-657T T T H B
15WatfordWatford46131716056H B H T B
16SunderlandSunderland4616822-256H T B B B
17Stoke CityStoke City46151120-1156B H T T T
18QPRQPR46151120-1156H B T T T
19Blackburn RoversBlackburn Rovers46141121-1453B T B H T
20Sheffield WednesdaySheffield Wednesday4615823-2453H H T T T
21Plymouth ArgylePlymouth Argyle46131221-1151H T B B T
22Birmingham CityBirmingham City46131122-1550B T H H T
23HuddersfieldHuddersfield4691819-2945B H B H B
24Rotherham UnitedRotherham United4651229-5227B B H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow