Thứ Tư, 05/06/2024Mới nhất
  • Ibuki Yoshida (Thay: Keita Saito)63
  • Hayate Take (Thay: Shota Aoki)63
  • Ibuki Yoshida (Kiến tạo: Hayate Take)71
  • Ryota Nakamura (Thay: Yosuke Mikami)79
  • Makoto Fukoin (Thay: Taira Shige)79
  • Ken Yamura (Thay: Ippei Shinozuka)16
  • Yoshiaki Takagi26
  • Shunsuke Mito (Thay: Kaito Taniguchi)74
  • Yuzuru Shimada (Thay: Ryotaro Ito)81

Thống kê trận đấu Blaublitz Akita vs Albirex Niigata

số liệu thống kê
Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
Albirex Niigata
Albirex Niigata
45 Kiểm soát bóng 55
9 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
5 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
7 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Blaublitz Akita vs Albirex Niigata

Blaublitz Akita (4-4-2): Yudai Tanaka (21), Tomofumi Fujiyama (25), Kaito Chida (5), Tatsushi Koyanagi (3), Ryutaro Iio (33), Yosuke Mikami (14), Shuto Inaba (23), Yuji Wakasa (6), Taira Shige (8), Shota Aoki (40), Keita Saito (29)

Albirex Niigata (4-1-2-3): Ryosuke Kojima (1), Takumi Hasegawa (32), Michael James Fitzgerald (5), Kazuhiko Chiba (35), Yuto Horigome (31), Takahiro Koh (8), Ryotaro Ito (13), Yoshiaki Takagi (33), Ippei Shinozuka (17), Kaito Taniguchi (7), Shion Homma (10)

Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
4-4-2
21
Yudai Tanaka
25
Tomofumi Fujiyama
5
Kaito Chida
3
Tatsushi Koyanagi
33
Ryutaro Iio
14
Yosuke Mikami
23
Shuto Inaba
6
Yuji Wakasa
8
Taira Shige
40
Shota Aoki
29
Keita Saito
10
Shion Homma
7
Kaito Taniguchi
17
Ippei Shinozuka
33
Yoshiaki Takagi
13
Ryotaro Ito
8
Takahiro Koh
31
Yuto Horigome
35
Kazuhiko Chiba
5
Michael James Fitzgerald
32
Takumi Hasegawa
1
Ryosuke Kojima
Albirex Niigata
Albirex Niigata
4-1-2-3
Thay người
63’
Keita Saito
Ibuki Yoshida
16’
Ippei Shinozuka
Ken Yamura
63’
Shota Aoki
Hayate Take
74’
Kaito Taniguchi
Shunsuke Mito
79’
Taira Shige
Makoto Fukoin
81’
Ryotaro Ito
Yuzuru Shimada
79’
Yosuke Mikami
Ryota Nakamura
Cầu thủ dự bị
Yoshiaki Arai
Ken Yamura
Jurato Ikeda
Koto Abe
Makoto Fukoin
Taiki Watanabe
Naoki Eguchi
Soya Fujiwara
Ryota Nakamura
Daichi Tagami
Ibuki Yoshida
Shunsuke Mito
Hayate Take
Yuzuru Shimada

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
21/06 - 2021
23/10 - 2021
13/03 - 2022
19/06 - 2022
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
22/05 - 2024

Thành tích gần đây Blaublitz Akita

J League 2
02/06 - 2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
22/05 - 2024
J League 2
18/05 - 2024
12/05 - 2024
06/05 - 2024
03/05 - 2024
28/04 - 2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
24/04 - 2024
J League 2
21/04 - 2024

Thành tích gần đây Albirex Niigata

J League 1
01/06 - 2024
25/05 - 2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
22/05 - 2024
J League 1
19/05 - 2024
06/05 - 2024
27/04 - 2024
20/04 - 2024

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse1813141440T T B T B
2V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki1811611939H H T T T
3Yokohama FCYokohama FC1810441534B H T T T
4Vegalta SendaiVegalta Sendai18954332T T T B T
5Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi189451131T T T H T
6Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC18864930B H T T B
7JEF United ChibaJEF United Chiba188371627T H T B T
8Iwaki FCIwaki FC187651127H B T H B
9Blaublitz AkitaBlaublitz Akita18666224B B T H H
10Fujieda MYFCFujieda MYFC18738-924T T B H T
11Oita TrinitaOita Trinita18585023H H H H B
12Ventforet KofuVentforet Kofu18648122T H B B B
13Ehime FCEhime FC18576-522H H B H B
14Tokushima VortisTokushima Vortis18648-922T T B H T
15Montedio YamagataMontedio Yamagata18639-521B B B T H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto18558-920B H T B T
17Mito HollyhockMito Hollyhock18468-418T T H B B
18Kagoshima UnitedKagoshima United18369-1715B B B H H
19Tochigi SCTochigi SC183411-2313B B B H B
20Thespakusatsu GunmaThespakusatsu Gunma181512-208B B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow