Thứ Sáu, 17/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Blaublitz Akita vs Vegalta Sendai hôm nay 16-03-2024

Giải J League 2 - Th 7, 16/3

Kết thúc

Blaublitz Akita

Blaublitz Akita

0 : 0

Vegalta Sendai

Vegalta Sendai

Hiệp một: 0-0
T7, 12:00 16/03/2024
Vòng 4 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Daiki Sato7
  • Ryuji Saito17
  • Ren Komatsu45
  • Junki Hata (Thay: Ryota Nakamura)61
  • Ibuki Yoshida (Thay: Ren Komatsu)61
  • Ryuhei Oishi (Thay: Daiki Sato)71
  • Ken Tshizanga Matsumoto (Thay: Yukihito Kajiya)80
  • Kazuya Onohara (Thay: Hiroto Morooka)80
  • Kazuya Onohara86
  • Junki Hata90+3'
  • Masato Nakayama (Thay: Ryunosuke Sugawara)71
  • Toya Myogan (Thay: Ryunosuke Sagara)84
  • George Onaiwu (Thay: Motohiko Nakajima)84

Thống kê trận đấu Blaublitz Akita vs Vegalta Sendai

số liệu thống kê
Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
41 Kiểm soát bóng 59
18 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
5 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
12 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Blaublitz Akita vs Vegalta Sendai

Blaublitz Akita (4-4-2): Kentaro Kakoi (31), Kota Muramatsu (16), Keita Yoshioka (27), Takashi Kawano (5), Ryuji Saito (13), Ryota Nakamura (9), Tomofumi Fujiyama (25), Hiroto Morooka (6), Daiki Sato (29), Ren Komatsu (10), Yukihito Kajiya (11)

Vegalta Sendai (4-4-2): Akihiro Hayashi (33), Ryota Takada (2), Yuta Koide (22), Masahiro Sugata (5), Rikuto Ishio (39), Yuta Goke (11), Aoi Kudo (17), Kazuki Nagasawa (37), Ryunosuke Sagara (14), Motohiko Nakajima (7), Ryunosuke Sugawara (28)

Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
4-4-2
31
Kentaro Kakoi
16
Kota Muramatsu
27
Keita Yoshioka
5
Takashi Kawano
13
Ryuji Saito
9
Ryota Nakamura
25
Tomofumi Fujiyama
6
Hiroto Morooka
29
Daiki Sato
10
Ren Komatsu
11
Yukihito Kajiya
28
Ryunosuke Sugawara
7
Motohiko Nakajima
14
Ryunosuke Sagara
37
Kazuki Nagasawa
17
Aoi Kudo
11
Yuta Goke
39
Rikuto Ishio
5
Masahiro Sugata
22
Yuta Koide
2
Ryota Takada
33
Akihiro Hayashi
Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
4-4-2
Thay người
61’
Ryota Nakamura
Junki Hata
71’
Ryunosuke Sugawara
Masato Nakayama
61’
Ren Komatsu
Ibuki Yoshida
84’
Ryunosuke Sagara
Toya Myogan
71’
Daiki Sato
Ryuhei Oishi
84’
Motohiko Nakajima
George Onaiwu
80’
Hiroto Morooka
Kazuya Onohara
80’
Yukihito Kajiya
Ken Tshizanga Matsumoto
Cầu thủ dự bị
Genki Yamada
Yuma Obata
Kenichi Kaga
Mateus Souza Moraes
Kazuya Onohara
Tetsuya Chinen
Ryuhei Oishi
Toya Myogan
Junki Hata
George Onaiwu
Ibuki Yoshida
Hiromu Kamada
Ken Tshizanga Matsumoto
Masato Nakayama

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
01/05 - 2022
23/10 - 2022
03/05 - 2023
22/10 - 2023
16/03 - 2024

Thành tích gần đây Blaublitz Akita

J League 2
12/05 - 2024
06/05 - 2024
03/05 - 2024
28/04 - 2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
24/04 - 2024
J League 2
21/04 - 2024
07/04 - 2024
03/04 - 2024
30/03 - 2024

Thành tích gần đây Vegalta Sendai

J League 2
06/05 - 2024
03/05 - 2024
27/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
07/04 - 2024
03/04 - 2024
30/03 - 2024
24/03 - 2024

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse1512121737T T T T T
2V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki158611430T T H H H
3Vegalta SendaiVegalta Sendai15753426B B T T T
4Yokohama FCYokohama FC157441125B T T B H
5Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi15735824B T B T T
6Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC15663524T B H B H
7Iwaki FCIwaki FC156541123T T T H B
8Ventforet KofuVentforet Kofu15645522T B B T H
9JEF United ChibaJEF United Chiba156361021B T B T H
10Ehime FCEhime FC15564221B T H H H
11Oita TrinitaOita Trinita15564121B T T H H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC15627-920B T T T T
13Blaublitz AkitaBlaublitz Akita15546019T B H B B
14Tokushima VortisTokushima Vortis15537-918T T H T T
15Mito HollyhockMito Hollyhock15456-217T B B T T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata15528-417T B H B B
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto15357-1114B B H B H
18Kagoshima UnitedKagoshima United15348-1413T B H B B
19Tochigi SCTochigi SC15339-2012B B B B B
20Thespakusatsu GunmaThespakusatsu Gunma151311-196B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow