- Albert Groenbaek57
- Albert Groenbaek66
- Nino Zugelj79
- Patrick Berg (Kiến tạo: Jens Petter Hauge)83
- Nino Zugelj (Thay: Sondre Soerli)72
- Jostein Gundersen90+1'
- Oscar Forsmo Kapskarmo (Thay: Ulrik Saltnes)90
- Fredrik Sjoevold (Thay: Brice Wembangomo)90
- Isak Helstad Amundsen (Thay: Jostein Gundersen)90
- Haakon Evjen96
- Tobias Gulliksen (Thay: Haakon Evjen)106
- Adam Soerensen (Thay: Fredrik Andre Bjoerkan)109
- Steven Berghuis (Kiến tạo: Brian Brobbey)34
- Chuba Akpom (Thay: Brian Brobbey)42
- Josip Sutalo48
- Devyne Rensch57
- Anton Gaaei (Thay: Carlos Forbs)53
- Diant Ramaj79
- Kenneth Taylor (Thay: Kristian Hlynsson)83
- Sivert Heggheim Mannsverk (Thay: Steven Berghuis)106
- Kenneth Taylor114
- Julian Rijkhoff (Thay: Benjamin Tahirovic)112
Thống kê trận đấu Bodo/Glimt vs Ajax
số liệu thống kê
Bodo/Glimt
Ajax
62 Kiểm soát bóng 38
10 Phạm lỗi 12
29 Ném biên 13
2 Việt vị 3
26 Chuyền dài 7
10 Phạt góc 4
5 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 3
11 Sút không trúng đích 5
7 Cú sút bị chặn 1
2 Phản công 3
1 Thủ môn cản phá 6
4 Phát bóng 20
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Bodo/Glimt vs Ajax
Bodo/Glimt (4-3-3): Kjetil Haug (24), Brice Wembangomo (5), Brede Moe (18), Jostein Gundersen (16), Fredrik Bjorkan (15), Ulrik Saltnes (14), Patrick Berg (77), Albert Grønbæk (8), Sondre Sorli (27), Hakon Evjen (26), Jens Hauge (23)
Ajax (4-3-3): Diant Ramaj (40), Devyne Rensch (2), Josip Sutalo (37), Jorrel Hato (4), Borna Sosa (25), Branco Van den Boomen (21), Kristian Hlynsson (38), Benjamin Tahirovic (33), Steven Berghuis (23), Brian Brobbey (9), Carlos Borges (11)
Bodo/Glimt
4-3-3
24
Kjetil Haug
5
Brice Wembangomo
18
Brede Moe
16
Jostein Gundersen
15
Fredrik Bjorkan
14
Ulrik Saltnes
77
Patrick Berg
8
Albert Grønbæk
27
Sondre Sorli
26
Hakon Evjen
23
Jens Hauge
11
Carlos Borges
9
Brian Brobbey
23
Steven Berghuis
33
Benjamin Tahirovic
38
Kristian Hlynsson
21
Branco Van den Boomen
25
Borna Sosa
4
Jorrel Hato
37
Josip Sutalo
2
Devyne Rensch
40
Diant Ramaj
Ajax
4-3-3
Thay người | |||
72’ | Sondre Soerli Nino Zugelj | 42’ | Brian Brobbey Chuba Akpom |
90’ | Jostein Gundersen Isak Helstad Amundsen | 53’ | Carlos Forbs Anton Gaaei |
90’ | Brice Wembangomo Fredrik Sjovold | 83’ | Kristian Hlynsson Kenneth Taylor |
90’ | Ulrik Saltnes Oscar Forsmo Kapskarmo |
Cầu thủ dự bị | |||
Marius Lode | Kenneth Taylor | ||
Magnus Brondbo | Chuba Akpom | ||
Isak Sjong | Geronimo Rulli | ||
Isak Helstad Amundsen | Jay Gorter | ||
Daniel Joshua Bassi Jakobsen | Anton Gaaei | ||
Fredrik Sjovold | Ahmetcan Kaplan | ||
Tobias Gulliksen | Sivert Mannsverk | ||
Oscar Forsmo Kapskarmo | Julian Rijkhoff | ||
Adam Sorensen | Kian Fitz Jim | ||
Nino Zugelj | Jaydon Banel |
Nhận định Bodo/Glimt vs Ajax
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Europa Conference League
Thành tích gần đây Bodo/Glimt
VĐQG Na Uy
Cúp quốc gia Na Uy
VĐQG Na Uy
Cúp quốc gia Na Uy
VĐQG Na Uy
Thành tích gần đây Ajax
VĐQG Hà Lan
Europa Conference League
Bảng xếp hạng Europa Conference League
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lille | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | H T H T T |
2 | Slovan Bratislava | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | T B H T B |
3 | Olimpija Ljubljana | 6 | 2 | 0 | 4 | -5 | 6 | B B T B T |
4 | Klaksvik | 6 | 1 | 1 | 4 | -4 | 4 | H T B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Maccabi Tel Aviv | 6 | 5 | 0 | 1 | 5 | 15 | B T T T T |
2 | Gent | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T T T B |
3 | Zorya | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T B B B T |
4 | Breidablik | 6 | 0 | 0 | 6 | -13 | 0 | B B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Viktoria Plzen | 6 | 6 | 0 | 0 | 8 | 18 | T T T T T |
2 | Dinamo Zagreb | 6 | 3 | 0 | 3 | 5 | 9 | B B B T T |
3 | Astana | 6 | 1 | 1 | 4 | -9 | 4 | B T H B B |
4 | Ballkani | 6 | 1 | 1 | 4 | -4 | 4 | T B H B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Club Brugge | 6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 16 | T T T T T |
2 | Bodo/Glimt | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | B T T T B |
3 | Besiktas | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B B B T |
4 | Lugano | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | T B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Aston Villa | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T T T T H |
2 | Legia Warszawa | 6 | 4 | 0 | 2 | 4 | 12 | B T T B T |
3 | AZ Alkmaar | 6 | 2 | 0 | 4 | -5 | 6 | T B B T B |
4 | Zrinjski Mostar | 6 | 1 | 1 | 4 | -4 | 4 | B B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Fiorentina | 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 12 | H T T T H |
2 | Ferencvaros | 6 | 2 | 4 | 0 | 3 | 10 | H H H T H |
3 | Genk | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | T H H B T |
4 | Cukaricki | 6 | 0 | 0 | 6 | -14 | 0 | B B B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | PAOK FC | 6 | 5 | 1 | 0 | 6 | 16 | T T H T T |
2 | E.Frankfurt | 6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 9 | B T T B B |
3 | Aberdeen | 6 | 1 | 3 | 2 | 0 | 6 | H B H H T |
4 | HJK Helsinki | 6 | 0 | 2 | 4 | -10 | 2 | H B B H B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Fenerbahce | 6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 12 | T T B B T |
2 | Ludogorets | 6 | 4 | 0 | 2 | 0 | 12 | B B T T T |
3 | FC Nordsjaelland | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 10 | T T H T B |
4 | Spartak Trnava | 6 | 0 | 1 | 5 | -12 | 1 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại