- Kenan Ozer3
- Samet Yalcin39
- Celal Dumanli (Thay: Erkan Degismez)63
- Ahmet Aslan (Thay: Kenan Ozer)63
- Musah Mohammed66
- Pedro Brazao (Thay: Gokdeniz Bayrakdar)72
- Furkan Apaydin (Thay: Suleyman Ozdamar)72
- Ege Bilsel (Thay: Burak Coban)80
- Davit Skhirtladze (Thay: Burak Oksuz)45
- Josip Vukovic (Thay: Ramil Sheydaev)45
- Atila Turan (Thay: Tuncer Duhan Aksu)46
- Davit Skhirtladze70
- Baris Alici (Thay: Daniel Candeias)68
- Giorgi Kharaishvili (Thay: Yusuf Cihat Celik)73
Thống kê trận đấu Bodrum FK vs Kocaelispor
số liệu thống kê
Bodrum FK
Kocaelispor
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Bodrum FK vs Kocaelispor
Thay người | |||
63’ | Kenan Ozer Ahmet Aslan | 45’ | Burak Oksuz Davit Skhirtladze |
63’ | Erkan Degismez Celal Dumanli | 45’ | Ramil Sheydaev Josip Vukovic |
72’ | Suleyman Ozdamar Furkan Apaydin | 46’ | Tuncer Duhan Aksu Atila Turan |
72’ | Gokdeniz Bayrakdar Pedro Brazao | 68’ | Daniel Candeias Baris Alici |
80’ | Burak Coban Ege Bilsel | 73’ | Yusuf Cihat Celik Giorgi Kharaishvili |
Cầu thủ dự bị | |||
Bahri Can Tosun | Enes Sari | ||
Furkan Apaydin | Cem Ekinci | ||
Omar Imeri | Giorgi Kharaishvili | ||
Mustafa Erdilman | Atila Turan | ||
Ahmet Aslan | Bedirhan Yildiz | ||
Tunahan Akpınar | Mehmet Yilmaz | ||
Pedro Brazao | Davit Skhirtladze | ||
Ege Bilsel | Josip Vukovic | ||
Haqi Osman | Tunali Mesut Can | ||
Celal Dumanli | Baris Alici |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Bodrum FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Kocaelispor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Eyupspor | 34 | 24 | 3 | 7 | 46 | 75 | H H T B T |
2 | Goztepe | 34 | 21 | 7 | 6 | 40 | 70 | H T T T H |
3 | Sakaryaspor | 34 | 17 | 9 | 8 | 15 | 60 | H T T B T |
4 | Bodrum FK | 34 | 15 | 12 | 7 | 21 | 57 | H T H T H |
5 | Corum FK | 34 | 16 | 8 | 10 | 19 | 56 | T T B H B |
6 | Kocaelispor | 34 | 16 | 7 | 11 | 7 | 55 | T B T B B |
7 | Boluspor | 34 | 15 | 8 | 11 | -2 | 53 | T H T B T |
8 | Genclerbirligi | 34 | 13 | 12 | 9 | 6 | 51 | B T B T H |
9 | Bandirmaspor | 34 | 13 | 11 | 10 | 17 | 50 | H H B T B |
10 | Erzurum BB | 34 | 12 | 11 | 11 | -4 | 44 | H B T B B |
11 | Umraniyespor | 34 | 12 | 7 | 15 | -7 | 43 | B T B T T |
12 | Manisa FK | 34 | 9 | 13 | 12 | 0 | 40 | H T H T B |
13 | Keciorengucu | 34 | 10 | 10 | 14 | -9 | 40 | T B T B H |
14 | Adanaspor | 34 | 11 | 6 | 17 | -17 | 39 | H B H T T |
15 | Sanliurfaspor | 34 | 9 | 11 | 14 | -5 | 38 | H B B H T |
16 | Tuzlaspor | 34 | 9 | 11 | 14 | -12 | 38 | H H H T H |
17 | Altay | 34 | 5 | 4 | 25 | -60 | 10 | B B B B H |
18 | Giresunspor | 34 | 2 | 4 | 28 | -55 | 7 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại