- (Pen) Dejvi Bregu32
- Kabongo Kasongo45+1'
- Kabongo Kasongo65
- Teddy Mezague32
- (Pen) Umut Bulut55
Thống kê trận đấu Boluspor vs Eyupspor
số liệu thống kê
Boluspor
Eyupspor
52 Kiểm soát bóng 48
16 Phạm lỗi 14
18 Ném biên 22
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
10 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Boluspor vs Eyupspor
Thay người | |||
76’ | Bertu Ozyurek Jakob Novak | 46’ | Mikail Okyar Enes Keskin |
90’ | Eray Ataseven Abdoulaye Diarrassouba | 71’ | Gokcan Kaya Bogdan Stancu |
90’ | Berk Yildiz Hakan Bilgic | 85’ | Cenk Ahmet Caner Huseyin Bag |
90’ | Dejvi Bregu Arda Koksal | 86’ | Umut Bulut Erencan Yardimci |
90’ | Kabongo Kasongo Diyar Kaba | 86’ | Timur Temeltas Taskin Ilter |
Cầu thủ dự bị | |||
Omer Alici | Emrullah Salk | ||
Abdoulaye Diarrassouba | Erencan Yardimci | ||
Hakan Bilgic | Bogdan Stancu | ||
Arda Hilmi Sengul | Taskin Ilter | ||
Jakob Novak | Musah Mohammed | ||
Talha Erdogan | Enes Keskin | ||
Emin Bayram | Mete Kaan Demir | ||
Arda Koksal | Muhammed Akarslan | ||
Diyar Kaba | Caner Huseyin Bag | ||
Erkam Resmen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Boluspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Eyupspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Eyupspor | 34 | 24 | 3 | 7 | 46 | 75 | H H T B T |
2 | Goztepe | 34 | 21 | 7 | 6 | 40 | 70 | H T T T H |
3 | Sakaryaspor | 34 | 17 | 9 | 8 | 15 | 60 | H T T B T |
4 | Bodrum FK | 34 | 15 | 12 | 7 | 21 | 57 | H T H T H |
5 | Corum FK | 34 | 16 | 8 | 10 | 19 | 56 | T T B H B |
6 | Kocaelispor | 34 | 16 | 7 | 11 | 7 | 55 | T B T B B |
7 | Boluspor | 34 | 15 | 8 | 11 | -2 | 53 | T H T B T |
8 | Genclerbirligi | 34 | 13 | 12 | 9 | 6 | 51 | B T B T H |
9 | Bandirmaspor | 34 | 13 | 11 | 10 | 17 | 50 | H H B T B |
10 | Erzurum BB | 34 | 12 | 11 | 11 | -4 | 44 | H B T B B |
11 | Umraniyespor | 34 | 12 | 7 | 15 | -7 | 43 | B T B T T |
12 | Manisa FK | 34 | 9 | 13 | 12 | 0 | 40 | H T H T B |
13 | Keciorengucu | 34 | 10 | 10 | 14 | -9 | 40 | T B T B H |
14 | Adanaspor | 34 | 11 | 6 | 17 | -17 | 39 | H B H T T |
15 | Sanliurfaspor | 34 | 9 | 11 | 14 | -5 | 38 | H B B H T |
16 | Tuzlaspor | 34 | 9 | 11 | 14 | -12 | 38 | H H H T H |
17 | Altay | 34 | 5 | 4 | 25 | -60 | 10 | B B B B H |
18 | Giresunspor | 34 | 2 | 4 | 28 | -55 | 7 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại