- Klery Serber16
- Klery Serber45+1'
- Marco Majouga (Thay: Ilker Budinov)46
- (Pen) Brayan Perea52
- Daniel Genov (Thay: Lassana N'Diaye)60
- Messie Biatoumoussoka83
- Martin Smolenski84
- Boubacar Traore (Thay: Klery Serber)81
- (Pen) Brayan Perea90+2'
- Stefan Velev (Thay: Martin Smolenski)89
- Mario Jason Kikonda (Thay: Diogo Barbosa)89
- Lazar Marin14
- Stefan Tsonkov50
- Cheikh Diamanka (Thay: Nicholas Penev)60
- Oleksiy Zbun (Thay: Atanas Kabov)60
- Mark-Emilio Papazov (Thay: Georgi Karakashev)60
- Martin Mihaylov (Thay: Arhan Isuf)65
- Stefan Tsonkov (Kiến tạo: Oleksiy Zbun)69
- Georgi Valchev83
- Krasian Kolev (Thay: Georgi Valchev)85
- Krasian Kolev90+5'
Thống kê trận đấu Botev Vratsa vs Hebar
số liệu thống kê
Botev Vratsa
Hebar
47 Kiểm soát bóng 53
16 Phạm lỗi 10
25 Ném biên 30
2 Việt vị 1
12 Chuyền dài 12
6 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 1
2 Thủ môn cản phá 1
12 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Botev Vratsa vs Hebar
Botev Vratsa (4-2-3-1): Federico Barrios Rubio (34), Spas Georgiev (10), Martin Bachev (29), Messie Biatoumoussoka (27), Martin Achkov (13), Martin Smolenski (24), Diogo Barbosa (18), Ilker Budinov (7), Brayan Perea (19), Klery Serber (8), Lassana N'Diaye (11)
Hebar (4-1-4-1): Petar Debarliev (1), Arhan Gyunay Isuf (13), Stefan Lyubomirov Tsonkov (33), Joao Cesco (43), Lazar Marin (24), Georgi Valchev (7), Atanas Kabov (11), Georgi Ivanov Karakashev (99), Angel Bastunov (10), Johan Nzi (75), Nicholas Penev (9)
Botev Vratsa
4-2-3-1
34
Federico Barrios Rubio
10
Spas Georgiev
29
Martin Bachev
27
Messie Biatoumoussoka
13
Martin Achkov
24
Martin Smolenski
18
Diogo Barbosa
7
Ilker Budinov
19 2
Brayan Perea
8
Klery Serber
11
Lassana N'Diaye
9
Nicholas Penev
75
Johan Nzi
10
Angel Bastunov
99
Georgi Ivanov Karakashev
11
Atanas Kabov
7
Georgi Valchev
24
Lazar Marin
43
Joao Cesco
33
Stefan Lyubomirov Tsonkov
13
Arhan Gyunay Isuf
1
Petar Debarliev
Hebar
4-1-4-1
Thay người | |||
46’ | Ilker Budinov Marco Ludivin Majouga | 60’ | Georgi Karakashev Mark-Emilio Papazov |
60’ | Lassana N'Diaye Daniel Nedyalkov Genov | 60’ | Atanas Kabov Oleksiy Zbun |
81’ | Klery Serber Boubacar Traore | 60’ | Nicholas Penev Cheikh Diamanka |
89’ | Diogo Barbosa Mario Jason Kikonda | 65’ | Arhan Isuf Martin Mihaylov |
89’ | Martin Smolenski Stefan Dimitrov Velev | 85’ | Georgi Valchev Krasian Kolev |
Cầu thủ dự bị | |||
Krasimir Kostov | Boyan Zagorski | ||
Boubacar Traore | Bogomil Bojurkin | ||
Daniel Nedyalkov Genov | Bojidar Penchev | ||
Mario Jason Kikonda | Krasian Kolev | ||
Stefan Dimitrov Velev | Mark-Emilio Papazov | ||
Petko Ganev | Martin Mihaylov | ||
Ivan Neshkov | Oleksiy Zbun | ||
Marco Ludivin Majouga | Stiliyan Tisovski | ||
Miroslav Marinov | Cheikh Diamanka |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Botev Vratsa
VĐQG Bulgaria
Giao hữu
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Hebar
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets | 30 | 24 | 3 | 3 | 63 | 75 | T T T T T |
2 | PFC CSKA-Sofia | 30 | 19 | 6 | 5 | 31 | 63 | T B T B T |
3 | Cherno More Varna | 30 | 18 | 8 | 4 | 22 | 62 | H T B T H |
4 | Lokomotiv Plovdiv | 30 | 16 | 7 | 7 | 16 | 55 | B T T H H |
5 | Levski Sofia | 30 | 16 | 6 | 8 | 19 | 54 | T B B B T |
6 | Krumovgrad | 30 | 12 | 8 | 10 | 0 | 44 | H T H H T |
7 | Botev Plovdiv | 30 | 12 | 8 | 10 | 14 | 44 | H T H T T |
8 | CSKA 1948 | 30 | 11 | 10 | 9 | 4 | 43 | H H B T H |
9 | Arda Kardzhali | 30 | 11 | 6 | 13 | 0 | 39 | H B T B B |
10 | Slavia Sofia | 30 | 9 | 6 | 15 | -17 | 33 | B H B T B |
11 | Beroe | 30 | 9 | 6 | 15 | -18 | 33 | T B B H B |
12 | Pirin Blagoevgrad | 30 | 7 | 9 | 14 | -18 | 30 | T H B T H |
13 | Hebar | 30 | 8 | 6 | 16 | -12 | 30 | B B T B B |
14 | PFC Lokomotiv Sofia 1929 | 30 | 8 | 4 | 18 | -34 | 28 | B B T B B |
15 | Botev Vratsa | 30 | 6 | 4 | 20 | -31 | 22 | T H H B T |
16 | Etar | 30 | 3 | 5 | 22 | -39 | 14 | B T B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại