- Alexandru Tiganasu4
- Alin Seroni40
- Victor Dican45+1'
- Miroslav Ilicic (Thay: Adams Friday)46
- Gabriel Mutombo Kupa (Thay: Romario Benzar)57
- Junior Pius64
- Dan Alexa72
- Iulian Carausu (Thay: Gabriel Eugen David)69
- Carlo Casap (Thay: Eduard Florescu)77
- Jaly Mouaddib (Thay: Kablan N'Goma)77
- Mihai Lixandru (Kiến tạo: Florinel Coman)23
- Darius Olaru30
- Octavian Popescu (Thay: Alexandru Baluta)62
- Joyskim Dawa69
- Ovidiu Popescu (Thay: Damjan Djokovic)62
- Ovidiu Popescu88
- David Miculescu (Thay: Florinel Coman)87
- Stefan Tarnovanu90+4'
Thống kê trận đấu Botosani vs FCSB
số liệu thống kê
Botosani
FCSB
35 Kiểm soát bóng 65
13 Phạm lỗi 16
18 Ném biên 19
3 Việt vị 0
16 Chuyền dài 14
8 Phạt góc 7
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 11
7 Sút không trúng đích 4
7 Cú sút bị chặn 3
2 Phản công 1
10 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Botosani vs FCSB
Botosani (4-4-2): Razvan Ducan (68), Romario Benzar (20), Junior Pius (40), Alin Seroni (32), Alexandru Tiganasu (30), Adams Friday (12), Victor Dican (6), Gabriel David (33), Virgile Pinson (93), Kablan N'Goma (10), Eduard Florescu (8)
FCSB (4-3-3): Stefan Tarnovanu (32), Alexandru Pantea (28), Siyabonga Ngezana (30), Joyskim Dawa (5), Mihai Lixandru (16), Cristian Ganea (24), Damjan Djokovic (88), Darius Olaru (27), Alexandru Mihail Baluta (25), Andrea Compagno (9), Florinel Coman (7)
Botosani
4-4-2
68
Razvan Ducan
20
Romario Benzar
40
Junior Pius
32
Alin Seroni
30
Alexandru Tiganasu
12
Adams Friday
6
Victor Dican
33
Gabriel David
93
Virgile Pinson
10
Kablan N'Goma
8
Eduard Florescu
7
Florinel Coman
9
Andrea Compagno
25
Alexandru Mihail Baluta
27
Darius Olaru
88
Damjan Djokovic
24
Cristian Ganea
16
Mihai Lixandru
5
Joyskim Dawa
30
Siyabonga Ngezana
28
Alexandru Pantea
32
Stefan Tarnovanu
FCSB
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Adams Friday Miroslav Ilicic | 62’ | Alexandru Baluta Octavian Popescu |
57’ | Romario Benzar Gabriel Mutombo | 62’ | Damjan Djokovic Ovidiu Marian Popescu |
69’ | Gabriel Eugen David Iulian Carausu | 87’ | Florinel Coman David Raul Miculescu |
77’ | Eduard Florescu Carlo Casap | ||
77’ | Kablan N'Goma Jaly Mouaddib |
Cầu thủ dự bị | |||
Miroslav Ilicic | Octavian Popescu | ||
Razvan Bogdan Cret | Andrei Vlad | ||
Carlo Casap | Eduard Radaslavescu | ||
Gabriel Mutombo | Valentin Cretu | ||
Andrei Gabriel Ureche | Denis Harut | ||
Marius Cioiu | David Raul Miculescu | ||
Iulian Carausu | Ionut Constantin Pantiru | ||
Jaly Mouaddib | Adrian Sut | ||
Andrei Dragu | Ovidiu Marian Popescu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Botosani
Giao hữu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây FCSB
VĐQG Romania
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FCSB | 30 | 19 | 7 | 4 | 25 | 64 | H T T T B |
2 | FC Rapid 1923 | 30 | 15 | 10 | 5 | 23 | 55 | T B T H T |
3 | CFR Cluj | 30 | 15 | 8 | 7 | 25 | 53 | T T H H T |
4 | CS Universitatea Craiova | 30 | 13 | 10 | 7 | 9 | 49 | H T T H T |
5 | FCV Farul Constanta | 30 | 11 | 10 | 9 | -1 | 43 | T H B H H |
6 | Sepsi OSK | 30 | 12 | 7 | 11 | 9 | 43 | B H T T T |
7 | Universitatea Cluj | 30 | 10 | 12 | 8 | -3 | 42 | H H T T H |
8 | UTA Arad | 30 | 10 | 10 | 10 | -7 | 40 | T T B T B |
9 | Hermannstadt | 30 | 9 | 13 | 8 | 5 | 40 | B T B T B |
10 | Petrolul Ploiesti | 30 | 7 | 14 | 9 | -3 | 35 | T B B B B |
11 | Otelul Galati | 30 | 6 | 16 | 8 | -5 | 34 | B H H B H |
12 | CSM Politehnica Iasi | 30 | 7 | 12 | 11 | -11 | 33 | B T H H H |
13 | U Craiova 1948 | 30 | 9 | 4 | 17 | -7 | 31 | B B H B B |
14 | Dinamo Bucuresti | 30 | 8 | 5 | 17 | -19 | 29 | T B T H T |
15 | FC Voluntari | 30 | 6 | 10 | 14 | -18 | 28 | B B B B H |
16 | Botosani | 30 | 3 | 12 | 15 | -22 | 21 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại