Thứ Bảy, 01/06/2024Mới nhất
  • Ivan Toney (VAR check)3
  • Ivan Toney44
  • Mathias Jensen45+5'
  • Vitaly Janelt (Kiến tạo: Yoane Wissa)48
  • Yoane Wissa51
  • Mikkel Damsgaard (Thay: Mathias Jensen)64
  • Saman Ghoddos (Thay: Mikkel Damsgaard)64
  • Mikkel Damsgaard (Thay: Mathias Jensen)63
  • Yoane Wissa (Kiến tạo: Ivan Toney)70
  • Saman Ghoddos (Thay: Mathias Jensen)64
  • Mikkel Damsgaard (Thay: Mads Roerslev Rasmussen)63
  • Saman Ghoddos (Thay: Mads Roerslev Rasmussen)63
  • Kevin Schade (Thay: Vitaly Janelt)74
  • Neal Maupay (Thay: Sergio Reguilon)74
  • Yehor Yarmoliuk (Thay: Yoane Wissa)84
  • Neal Maupay90+5'
  • Yegor Yarmolyuk (Thay: Yoane Wissa)84
  • Saman Ghoddos (Thay: Mads Roerslev)63
  • Harvey Barnes (Kiến tạo: Bruno Guimaraes)21
  • Joelinton28
  • Jacob Murphy (Kiến tạo: Alexander Isak)36
  • Alexander Isak (Kiến tạo: Bruno Guimaraes)38
  • Daniel Burn53
  • Emil Krafth66
  • (VAR check)27
  • Dan Burn53
  • Miguel Almiron (Thay: Jacob Murphy)68
  • Elliot Anderson (Thay: Harvey Barnes)68
  • Bruno Guimaraes77
  • Callum Wilson (Thay: Alexander Isak)81
  • Kieran Trippier (Thay: Joelinton)81
  • Paul Dummett (Thay: Fabian Schar)90
  • Nick Pope90+5'
  • Paul Dummett (Thay: Fabian Schaer)90

Thống kê trận đấu Brentford vs Newcastle

số liệu thống kê
Brentford
Brentford
Newcastle
Newcastle
54 Kiểm soát bóng 46
15 Phạm lỗi 11
17 Ném biên 13
2 Việt vị 1
12 Chuyền dài 10
3 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 7
4 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 2
5 Phản công 5
3 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Brentford vs Newcastle

Tất cả (531)
90+10'

Newcastle có chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn đẹp mắt

90+10'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+10'

Số người tham dự hôm nay là 17124.

90+10'

Kiểm soát bóng: Brentford: 54%, Newcastle: 46%.

90+10'

Ivan Toney thực hiện quả đá phạt trực tiếp, nhưng cú sút lại đi chệch cột dọc

90+9'

Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Elliot Anderson của Newcastle vấp phải Ivan Toney

90+8'

Brentford đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+8'

Christian Noergaard thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình

90+8'

Newcastle bắt đầu phản công.

90+8'

Newcastle với hàng công tiềm ẩn nguy hiểm.

90+8'

Newcastle được hưởng quả phát bóng lên.

90+8'

Ivan Toney của đội Brentford thực hiện cú dứt điểm nhưng không trúng đích.

90+8'

Brentford đá phạt.

90+7'

Brentford thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.

90+7'

Trò chơi được khởi động lại.

90+7'

Ném biên cho Brentford bên phần sân nhà.

90+6' Nick Pope (Newcastle) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

Nick Pope (Newcastle) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

90+5' Sau hành vi bạo lực, Nick Pope đã được ghi vào sổ trọng tài

Sau hành vi bạo lực, Nick Pope đã được ghi vào sổ trọng tài

90+5' Neal Maupay phạm lỗi thô bạo với đối thủ và bị ghi vào sổ trọng tài.

Neal Maupay phạm lỗi thô bạo với đối thủ và bị ghi vào sổ trọng tài.

90+5'

Vở kịch bị dừng lại. Các cầu thủ xô đẩy, la hét nhau, trọng tài phải ra tay.

90+5'

Thử thách liều lĩnh đấy. Neal Maupay phạm lỗi thô bạo với Nick Pope

Đội hình xuất phát Brentford vs Newcastle

Brentford (4-3-3): Mark Flekken (1), Mads Roerslev (30), Zanka (13), Ethan Pinnock (5), Sergio Reguilón (12), Mathias Jensen (8), Christian Nørgaard (6), Vitaly Janelt (27), Bryan Mbeumo (19), Ivan Toney (17), Yoane Wissa (11)

Newcastle (4-3-3): Nick Pope (22), Emil Krafth (17), Fabian Schär (5), Dan Burn (33), Lewis Hall (20), Sean Longstaff (36), Bruno Guimarães (39), Joelinton (7), Jacob Murphy (23), Alexander Isak (14), Harvey Barnes (15)

Brentford
Brentford
4-3-3
1
Mark Flekken
30
Mads Roerslev
13
Zanka
5
Ethan Pinnock
12
Sergio Reguilón
8
Mathias Jensen
6
Christian Nørgaard
27
Vitaly Janelt
19
Bryan Mbeumo
17
Ivan Toney
11
Yoane Wissa
15
Harvey Barnes
14
Alexander Isak
23
Jacob Murphy
7
Joelinton
39
Bruno Guimarães
36
Sean Longstaff
20
Lewis Hall
33
Dan Burn
5
Fabian Schär
17
Emil Krafth
22
Nick Pope
Newcastle
Newcastle
4-3-3
Thay người
63’
Mads Roerslev
Saman Ghoddos
68’
Jacob Murphy
Miguel Almirón
64’
Mathias Jensen
Mikkel Damsgaard
68’
Harvey Barnes
Elliot Anderson
74’
Vitaly Janelt
Kevin Schade
81’
Alexander Isak
Callum Wilson
74’
Sergio Reguilon
Neal Maupay
81’
Joelinton
Kieran Trippier
84’
Yoane Wissa
Yehor Yarmoliuk
90’
Fabian Schaer
Paul Dummett
Cầu thủ dự bị
Mikkel Damsgaard
Paul Dummett
Hakon Rafn Valdimarsson
Alex Murphy
Ryan Trevitt
Matt Ritchie
Yehor Yarmoliuk
Miguel Almirón
Yunus Emre Konak
Elliot Anderson
Kevin Schade
Joe White
Saman Ghoddos
Callum Wilson
Keane Lewis-Potter
Martin Dúbravka
Neal Maupay
Kieran Trippier
Chấn thương vè thẻ phạt

Nathan Collins

Va chạm

Tino Livramento

Chấn thương mắt cá

Ben Mee

Chấn thương mắt cá

Sven Botman

Chấn thương đầu gối

Rico Henry

Chấn thương đầu gối

Matt Targett

Chấn thương gân Achilles

Aaron Hickey

Chấn thương gân kheo

Jamaal Lascelles

Chấn thương dây chằng chéo

Frank Onyeka

Va chạm

Sandro Tonali

Hành vi sai trái

Josh Da Silva

Chấn thương đầu gối

Joe Willock

Chấn thương mắt cá

Lewis Miley

Đau lưng

Anthony Gordon

Va chạm

Huấn luyện viên

Thomas Frank

Eddie Howe

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Carabao Cup
23/12 - 2020
Premier League
20/11 - 2021
26/02 - 2022
08/10 - 2022
08/04 - 2023
16/09 - 2023
19/05 - 2024

Thành tích gần đây Brentford

Premier League
19/05 - 2024
11/05 - 2024
04/05 - 2024
27/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
06/04 - 2024
04/04 - 2024
31/03 - 2024
16/03 - 2024

Thành tích gần đây Newcastle

Giao hữu
24/05 - 2024
22/05 - 2024
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 5-4
Premier League
19/05 - 2024
16/05 - 2024
11/05 - 2024
04/05 - 2024
27/04 - 2024
25/04 - 2024
13/04 - 2024
06/04 - 2024

Bảng xếp hạng Premier League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Man CityMan City3828736291T T T T T
2ArsenalArsenal3828556289T T T T T
3LiverpoolLiverpool38241044582B H T H T
4Aston VillaAston Villa38208101568T H B H B
5TottenhamTottenham38206121366B B T B T
6ChelseaChelsea38189111463T T T T T
7NewcastleNewcastle38186142360T T H B T
8Man UnitedMan United3818614-160H B B T T
9West HamWest Ham38141014-1452B H B T B
10Crystal PalaceCrystal Palace38131015-149T H T T T
11BrightonBrighton38121214-748B T H B B
12BournemouthBournemouth3813916-1348T T B B B
13FulhamFulham3813817-647B H H B T
14WolvesWolves3813718-1546B T B B B
15EvertonEverton3813916-1140T T H T B
16BrentfordBrentford3810919-939T B H T B
17Nottingham ForestNottingham Forest389920-1832B B T B T
18Luton TownLuton Town386824-3326B B H B B
19BurnleyBurnley385924-3724T H B B B
20Sheffield UnitedSheffield United383728-6916B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại

Bóng đá Anh

Xem thêm
top-arrow