Thứ Sáu, 17/05/2024Mới nhất
  • Mark Sykes (Kiến tạo: Cameron Pring)24
  • Joe Williams58
  • Harry Cornick (Thay: Nahki Wells)60
  • Anis Mehmeti (Thay: Samuel Bell)60
  • Andreas Weimann81
  • Andreas Weimann (Thay: Alex Scott)81
  • Tomas Kalas (Thay: Mark Sykes)89
  • Kenny McLean31
  • Onel Hernandez46
  • Onel Hernandez (Thay: Marcelino Nunez)46
  • Max Aarons57
  • Liam Gibbs (Thay: Kieran Dowell)61
  • Adam Idah (Thay: Joshua Sargent)61
  • Andrew Omobamidele78

Thống kê trận đấu Bristol City vs Norwich City

số liệu thống kê
Bristol City
Bristol City
Norwich City
Norwich City
35 Kiểm soát bóng 65
14 Phạm lỗi 7
20 Ném biên 33
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Bristol City vs Norwich City

Tất cả (28)
90+7'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

89'

Mark Sykes rời sân nhường chỗ cho Tomas Kalas.

89'

Mark Sykes rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

81'

Alex Scott rời sân nhường chỗ cho Andreas Weimann.

81'

Alex Scott rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

78' Thẻ vàng cho Andrew Omobamidele.

Thẻ vàng cho Andrew Omobamidele.

78' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

61'

Joshua Sargent rời sân nhường chỗ cho Adam Idah

61'

Kieran Dowell rời sân nhường chỗ cho Liam Gibbs.

60'

Joshua Sargent rời sân nhường chỗ cho Adam Idah

60'

Kieran Dowell rời sân nhường chỗ cho Liam Gibbs.

60'

Joshua Sargent rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

60'

Kieran Dowell rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

60'

Nahki Wells rời sân nhường chỗ cho Harry Cornick.

60'

Samuel Bell rời sân nhường chỗ cho Anis Mehmeti.

58' Thẻ vàng cho Max Aarons.

Thẻ vàng cho Max Aarons.

58' Thẻ vàng cho Joe Williams.

Thẻ vàng cho Joe Williams.

58' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

57' Thẻ vàng cho Max Aarons.

Thẻ vàng cho Max Aarons.

46'

Marcelino Nunez rời sân nhường chỗ cho Onel Hernandez.

46'

Marcelino Nunez rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

Đội hình xuất phát Bristol City vs Norwich City

Bristol City (4-2-3-1): Max O'Leary (12), George Tanner (19), Robert Atkinson (5), Zak Vyner (26), Cameron Pring (16), Joe Williams (8), Matty James (6), Mark Sykes (17), Alex Scott (7), Sam Bell (20), Nahki Wells (21)

Norwich City (4-3-1-2): Angus Gunn (28), Max Aarons (2), Andrew Omobamidele (4), Grant Hanley (5), Dimitris Giannoulis (30), Kieran Dowell (10), Kenny McLean (23), Marcelino Ignacio Nunez Espinoza (26), Gabriel (17), Josh Sargent (24), Teemu Pukki (22)

Bristol City
Bristol City
4-2-3-1
12
Max O'Leary
19
George Tanner
5
Robert Atkinson
26
Zak Vyner
16
Cameron Pring
8
Joe Williams
6
Matty James
17
Mark Sykes
7
Alex Scott
20
Sam Bell
21
Nahki Wells
22
Teemu Pukki
24
Josh Sargent
17
Gabriel
26
Marcelino Ignacio Nunez Espinoza
23
Kenny McLean
10
Kieran Dowell
30
Dimitris Giannoulis
5
Grant Hanley
4
Andrew Omobamidele
2
Max Aarons
28
Angus Gunn
Norwich City
Norwich City
4-3-1-2
Thay người
60’
Samuel Bell
Anis Mehmeti
46’
Marcelino Nunez
Onel Hernandez
60’
Nahki Wells
Harry Cornick
61’
Kieran Dowell
Liam Gibbs
81’
Alex Scott
Andreas Weimann
61’
Joshua Sargent
Adam Idah
89’
Mark Sykes
Tomas Kalas
Cầu thủ dự bị
Nikita Haikin
Tim Krul
Jay DaSilva
Ben Gibson
Tomas Kalas
Sam McCallum
Andy King
Jakob Lungi Sorensen
Anis Mehmeti
Onel Hernandez
Harry Cornick
Liam Gibbs
Andreas Weimann
Adam Idah

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
15/09 - 2022
11/02 - 2023
Carabao Cup
30/08 - 2023
Hạng nhất Anh
03/12 - 2023
20/04 - 2024

Thành tích gần đây Bristol City

Hạng nhất Anh
04/05 - 2024
27/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
11/04 - 2024
06/04 - 2024
01/04 - 2024
29/03 - 2024
16/03 - 2024
10/03 - 2024

Thành tích gần đây Norwich City

Hạng nhất Anh
04/05 - 2024
27/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
10/04 - 2024
06/04 - 2024
01/04 - 2024
29/03 - 2024
16/03 - 2024
09/03 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LeicesterLeicester46314114897B T T T B
2Ipswich TownIpswich Town46281263596H H H T T
3Leeds UnitedLeeds United46279103890H B T B B
4SouthamptonSouthampton46269112487T B B B T
5West BromWest Brom462112132375T B B B T
6Norwich CityNorwich City462110151573H T H H B
7Hull CityHull City46191314870T H T H B
8MiddlesbroughMiddlesbrough4620917969H H B T T
9Coventry CityCoventry City461713161164B B H B B
10Preston North EndPreston North End4618919-1163B B B B B
11Bristol CityBristol City46171118262T H H T B
12Cardiff CityCardiff City4619522-1762T B T B B
13MillwallMillwall46161119-1059T T T T T
14SwanseaSwansea46151219-657T T T H B
15WatfordWatford46131716056H B H T B
16SunderlandSunderland4616822-256H T B B B
17Stoke CityStoke City46151120-1156B H T T T
18QPRQPR46151120-1156H B T T T
19Blackburn RoversBlackburn Rovers46141121-1453B T B H T
20Sheffield WednesdaySheffield Wednesday4615823-2453H H T T T
21Plymouth ArgylePlymouth Argyle46131221-1151H T B B T
22Birmingham CityBirmingham City46131122-1550B T H H T
23HuddersfieldHuddersfield4691819-2945B H B H B
24Rotherham UnitedRotherham United4651229-5227B B H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow