Chủ Nhật, 19/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Brusque vs CRB hôm nay 26-10-2022

Giải Hạng 2 Brazil - Th 4, 26/10

Kết thúc

Brusque

Brusque

0 : 0
Hiệp một: 0-0
T4, 05:00 26/10/2022
Khác - Hạng 2 Brazil
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Toty87

    Thống kê trận đấu Brusque vs CRB

    số liệu thống kê
    Brusque
    Brusque
    CRB
    CRB
    0 Phạm lỗi 0
    0 Ném biên 0
    0 Việt vị 0
    0 Chuyền dài 0
    8 Phạt góc 2
    3 Thẻ vàng 2
    1 Thẻ đỏ 0
    0 Thẻ vàng thứ 2 0
    0 Sút trúng đích 0
    0 Sút không trúng đích 0
    0 Cú sút bị chặn 0
    0 Phản công 0
    0 Thủ môn cản phá 0
    0 Phát bóng 0
    0 Chăm sóc y tế 0

    Thành tích đối đầu

    Thành tích đối đầu

    Hạng nhất Brazil
    13/08 - 2021
    H1: 3-0
    16/11 - 2021
    H1: 0-0
    17/07 - 2022
    H1: 0-0
    26/10 - 2022
    H1: 0-0

    Thành tích gần đây Brusque

    Hạng 2 Brazil
    16/05 - 2024
    12/05 - 2024
    06/05 - 2024
    H1: 0-1
    Cúp quốc gia Brazil
    02/05 - 2024
    Hạng 2 Brazil
    29/04 - 2024
    24/04 - 2024
    Cúp quốc gia Brazil
    13/03 - 2024
    H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
    29/02 - 2024
    H1: 0-1
    17/03 - 2023
    23/02 - 2023

    Thành tích gần đây CRB

    Hạng 2 Brazil
    18/05 - 2024
    H1: 1-0
    15/05 - 2024
    H1: 2-0
    11/05 - 2024
    07/05 - 2024
    H1: 1-1
    Cúp quốc gia Brazil
    03/05 - 2024
    H1: 0-0
    Hạng 2 Brazil
    28/04 - 2024
    H1: 0-0
    20/04 - 2024
    Cúp quốc gia Brazil
    13/03 - 2024
    22/02 - 2024
    H1: 0-0
    Hạng 2 Brazil
    26/11 - 2023
    H1: 1-0

    Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil

    TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
    1Santos FCSantos FC5401712T T T B T
    2Sport RecifeSport Recife5401612T T T T B
    3GoiasGoias5320711H T T T H
    4Vila NovaVila Nova6303-19B T B T B
    5America MGAmerica MG523049H T H T H
    6CearaCeara522138H B H T T
    7Operario FerroviarioOperario Ferroviario522128T T B H H
    8CRBCRB622218H H T B T
    9Chapecoense AFChapecoense AF522118T T H B H
    10MirassolMirassol522108B T H T H
    11CoritibaCoritiba622208T B B T H
    12Avai FCAvai FC5212-17B B H T T
    13NovorizontinoNovorizontino6213-37B T B B H
    14Ponte PretaPonte Preta5122-15H B T H B
    15Amazonas FCAmazonas FC5113-44B H B T B
    16BrusqueBrusque5113-44T B B B H
    17Botafogo SPBotafogo SP5041-24H H H B H
    18GuaraniGuarani5104-53B B B T B
    19Ituano FCItuano FC5104-73B B B B T
    20PaysanduPaysandu5032-33B H H B H
    • T Thắng
    • H Hòa
    • B Bại
    top-arrow