Thứ Bảy, 01/06/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Budafok vs Nyiregyhaza Spartacus FC hôm nay 23-04-2023

Giải Hạng 2 Hungary - CN, 23/4

Kết thúc

Budafok

Budafok

0 : 0

Nyiregyhaza Spartacus FC

Nyiregyhaza Spartacus FC

Hiệp một: 0-0
CN, 22:00 23/04/2023
Vòng 33 - Hạng 2 Hungary
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH

    Thống kê trận đấu Budafok vs Nyiregyhaza Spartacus FC

    số liệu thống kê
    Budafok
    Budafok
    Nyiregyhaza Spartacus FC
    Nyiregyhaza Spartacus FC
    0 Phạm lỗi 0
    0 Ném biên 0
    0 Việt vị 0
    0 Chuyền dài 0
    3 Phạt góc 5
    5 Thẻ vàng 4
    0 Thẻ đỏ 0
    0 Thẻ vàng thứ 2 0
    0 Sút trúng đích 0
    0 Sút không trúng đích 0
    0 Cú sút bị chặn 0
    0 Phản công 0
    0 Thủ môn cản phá 0
    0 Phát bóng 0
    0 Chăm sóc y tế 0

    Thành tích đối đầu

    Thành tích đối đầu

    Hạng nhất Hungary
    21/11 - 2021
    01/05 - 2022
    30/10 - 2022
    23/04 - 2023
    03/09 - 2023
    10/03 - 2024

    Thành tích gần đây Budafok

    Hạng 2 Hungary
    26/05 - 2024
    19/05 - 2024
    12/05 - 2024
    05/05 - 2024
    28/04 - 2024
    21/04 - 2024
    14/04 - 2024
    07/04 - 2024
    H1: 0-0
    31/03 - 2024
    17/03 - 2024

    Thành tích gần đây Nyiregyhaza Spartacus FC

    Hạng 2 Hungary
    05/05 - 2024
    30/04 - 2024
    Giao hữu

    Bảng xếp hạng Hạng 2 Hungary

    TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
    1Nyiregyhaza Spartacus FCNyiregyhaza Spartacus FC3424734279B T T T T
    2Gyori ETOGyori ETO3422392869T T T T T
    3Vasas BudapestVasas Budapest34191053967H T T B T
    4Szeged 2011Szeged 201134151541260H B H T H
    5KozarmislenyKozarmisleny34157121052T B B T B
    6GyirmotGyirmot3412139449B B H H T
    7Soroksar SCSoroksar SC3412913-545H B B T B
    8BudafokBudafok3412814-744T T H T H
    9Budapest HonvedBudapest Honved34111112344B B T H H
    10Kazincbarcika SCKazincbarcika SC34111112-444T T B B H
    11FC AjkaFC Ajka3413417-343T B B T B
    12Aqvital FC CsakvarAqvital FC Csakvar3412715-643B T T B B
    13Bvsc-ZugloBvsc-Zuglo3410816-1338T T B H H
    14HaladasHaladas3491114-1038H B B B B
    15Pecsi MFCPecsi MFC3481214-1936H B T B H
    16Tiszakecske FCTiszakecske FC3471314-734H T H H T
    17BFC SiofokBFC Siofok348719-2431B B H B T
    18Mosonmagyarovari TE 1904Mosonmagyarovari TE 1904345623-4021B T H B B
    • T Thắng
    • H Hòa
    • B Bại
    top-arrow