Thứ Sáu, 10/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Buducnost Podgorica vs Petrovac hôm nay 31-03-2024

Giải VĐQG Montenegro - CN, 31/3

Kết thúc

Buducnost Podgorica

Buducnost Podgorica

2 : 0

Petrovac

Petrovac

Hiệp một: 1-0
CN, 00:00 31/03/2024
Vòng 27 - VĐQG Montenegro
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Djordje Despotovic20
  • Stephano Almeida69

    Thống kê trận đấu Buducnost Podgorica vs Petrovac

    số liệu thống kê
    Buducnost Podgorica
    Buducnost Podgorica
    Petrovac
    Petrovac
    0 Phạm lỗi 0
    0 Ném biên 0
    0 Việt vị 0
    0 Chuyền dài 0
    8 Phạt góc 2
    1 Thẻ vàng 0
    0 Thẻ đỏ 0
    0 Thẻ vàng thứ 2 0
    0 Sút trúng đích 0
    0 Sút không trúng đích 0
    0 Cú sút bị chặn 0
    0 Phản công 0
    0 Thủ môn cản phá 0
    0 Phát bóng 0
    0 Chăm sóc y tế 0

    Thành tích đối đầu

    Thành tích đối đầu

    VĐQG Montenegro
    27/09 - 2021
    05/12 - 2021
    02/04 - 2022
    25/05 - 2022
    01/08 - 2022
    09/10 - 2022
    19/02 - 2023
    10/04 - 2023
    24/09 - 2023
    02/12 - 2023
    31/03 - 2024

    Thành tích gần đây Buducnost Podgorica

    VĐQG Montenegro
    27/04 - 2024
    22/04 - 2024
    09/04 - 2024
    31/03 - 2024
    Giao hữu
    23/03 - 2024
    VĐQG Montenegro
    17/03 - 2024
    13/03 - 2024

    Thành tích gần đây Petrovac

    VĐQG Montenegro
    04/05 - 2024
    27/04 - 2024
    H1: 1-0
    21/04 - 2024
    13/04 - 2024
    08/04 - 2024
    03/04 - 2024
    H1: 0-0
    31/03 - 2024
    17/03 - 2024
    13/03 - 2024
    09/03 - 2024

    Bảng xếp hạng VĐQG Montenegro

    TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
    1Decic TuziDecic Tuzi33171062361H B T H T
    2Buducnost PodgoricaBuducnost Podgorica33161072458H T B H T
    3MornarMornar3314136855B T T H T
    4SutjeskaSutjeska33131461353T B T H B
    5JezeroJezero3313911548T B T B B
    6PetrovacPetrovac3310149244H T B T T
    7FK Arsenal TivatFK Arsenal Tivat3381411-1538B T B H B
    8OFK Mladost Donja GoricaOFK Mladost Donja Gorica338718-2031H B B T T
    9Jedinstvo BPJedinstvo BP3361116-1429H T B H B
    10Rudar PljevljaRudar Pljevlja336621-2624H B T B B
    • T Thắng
    • H Hòa
    • B Bại
    top-arrow