Chủ Nhật, 19/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Buducnost Podgorica vs Sutjeska hôm nay 28-10-2023

Giải VĐQG Montenegro - Th 7, 28/10

Kết thúc

Buducnost Podgorica

Buducnost Podgorica

1 : 0

Sutjeska

Sutjeska

Hiệp một: 0-0
T7, 23:30 28/10/2023
Vòng 14 - VĐQG Montenegro
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Balsa Sekulic85

    Thống kê trận đấu Buducnost Podgorica vs Sutjeska

    số liệu thống kê
    Buducnost Podgorica
    Buducnost Podgorica
    Sutjeska
    Sutjeska
    0 Phạm lỗi 0
    0 Ném biên 0
    0 Việt vị 0
    0 Chuyền dài 0
    6 Phạt góc 4
    3 Thẻ vàng 3
    0 Thẻ đỏ 0
    0 Thẻ vàng thứ 2 0
    0 Sút trúng đích 0
    0 Sút không trúng đích 0
    0 Cú sút bị chặn 0
    0 Phản công 0
    0 Thủ môn cản phá 0
    0 Phát bóng 0
    0 Chăm sóc y tế 0

    Thành tích đối đầu

    Thành tích đối đầu

    VĐQG Montenegro
    11/09 - 2021
    28/11 - 2021
    13/03 - 2022
    15/05 - 2022
    21/08 - 2022
    30/10 - 2022
    05/03 - 2023
    30/04 - 2023
    21/08 - 2023
    28/10 - 2023
    03/03 - 2024
    27/04 - 2024

    Thành tích gần đây Buducnost Podgorica

    VĐQG Montenegro
    19/05 - 2024
    13/05 - 2024
    27/04 - 2024
    22/04 - 2024
    09/04 - 2024
    31/03 - 2024
    Giao hữu
    23/03 - 2024

    Thành tích gần đây Sutjeska

    VĐQG Montenegro
    19/05 - 2024
    13/05 - 2024
    04/05 - 2024
    27/04 - 2024
    21/04 - 2024
    14/04 - 2024
    07/04 - 2024
    H1: 0-0
    03/04 - 2024
    H1: 2-0
    30/03 - 2024
    17/03 - 2024

    Bảng xếp hạng VĐQG Montenegro

    TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
    1Decic TuziDecic Tuzi35191062667T H T T T
    2Buducnost PodgoricaBuducnost Podgorica35171082561B H T T B
    3MornarMornar35161361261T H T T T
    4SutjeskaSutjeska35131481153T H B B B
    5JezeroJezero3514912451T B B B T
    6PetrovacPetrovac35101510045B T T H B
    7FK Arsenal TivatFK Arsenal Tivat3591511-1342B H B H T
    8OFK Mladost Donja GoricaOFK Mladost Donja Gorica359719-2134B T T T B
    9Jedinstvo BPJedinstvo BP3571117-1432B H B B T
    10Rudar PljevljaRudar Pljevlja356623-3024T B B B B
    • T Thắng
    • H Hòa
    • B Bại
    top-arrow