Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Euro
Euro
Thành tích gần đây Bulgaria
Giao hữu
Euro
Giao hữu
Euro
Giao hữu
Euro
Thành tích gần đây CH Séc
Giao hữu
Euro
Giao hữu
Euro
Giao hữu
Euro
Bảng xếp hạng Euro
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đức | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Hungary | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Scotland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Thụy Sĩ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Albania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Croatia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Italy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Tây Ban Nha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Đan Mạch | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Anh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Serbia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Slovenia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Áo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Pháp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Hà Lan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Ba Lan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Bỉ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Romania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Slovakia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Ukraine | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | CH Séc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Gruzia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Bồ Đào Nha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Turkiye | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại