Chủ Nhật, 12/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Burnley vs Arsenal hôm nay 12-05-2019

Giải Premier League - CN, 12/5

Kết thúc
CN, 21:00 12/05/2019
- Premier League
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Tom Heaton3
  • Ashley Barnes22
  • James Tarkowski45
  • Matthew Lowton48
  • Ashley Barnes (Kiến tạo: Johann Gudmundsson)65
  • Jack Cork75
  • Pierre-Emerick Aubameyang52
  • Matteo Guendouzi53
  • Pierre-Emerick Aubameyang (Kiến tạo: Alex Iwobi)63

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
01/11 - 2014
11/04 - 2015
02/10 - 2016
22/01 - 2017
26/11 - 2017
06/05 - 2018
22/12 - 2018
12/05 - 2019
17/08 - 2019
02/02 - 2020
14/12 - 2020
06/03 - 2021
18/09 - 2021
H1: 0-1
23/01 - 2022
H1: 0-0
11/11 - 2023
H1: 1-0
17/02 - 2024
H1: 0-2

Thành tích gần đây Burnley

Premier League
11/05 - 2024
04/05 - 2024
27/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
06/04 - 2024
H1: 1-0
03/04 - 2024
H1: 1-1
30/03 - 2024
H1: 1-0
16/03 - 2024
10/03 - 2024

Thành tích gần đây Arsenal

Premier League
04/05 - 2024
28/04 - 2024
24/04 - 2024
H1: 1-0
21/04 - 2024
H1: 0-1
Champions League
18/04 - 2024
H1: 0-0
Premier League
14/04 - 2024
Champions League
10/04 - 2024
H1: 1-2
Premier League
06/04 - 2024
04/04 - 2024
31/03 - 2024

Bảng xếp hạng Premier League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Man CityMan City3626735885T T T T T
2ArsenalArsenal3626556083B T T T T
3LiverpoolLiverpool3623944378B T B H T
4Aston VillaAston Villa3620792067H T T H B
5TottenhamTottenham36196111263B B B B T
6NewcastleNewcastle36176132257T B T T H
7ChelseaChelsea361510111155T B H T T
8Man UnitedMan United3516613-354H H T H B
9West HamWest Ham37141013-1252B B H B T
10BrightonBrighton36121212-448H B B T H
11BournemouthBournemouth3713915-1248B T T B B
12Crystal PalaceCrystal Palace37121015-646T T H T T
13WolvesWolves3713717-1346B B T B B
14FulhamFulham3712817-844T B H H B
15EvertonEverton3713915-1040T T T H T
16BrentfordBrentford3710918-739T T B H T
17Nottingham ForestNottingham Forest3781019-1830B H B B T
18Luton TownLuton Town376823-3126B B B H B
19BurnleyBurnley375923-3624H T H B B
20Sheffield UnitedSheffield United373727-6616B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại

Tin liên quan

Bóng đá Anh

Xem thêm
top-arrow