Thứ Hai, 03/06/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Burnley vs Man City hôm nay 04-12-2019

Giải Premier League - Th 4, 04/12

Kết thúc
T4, 03:15 04/12/2019
- Premier League
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Jeff Hendrick86
  • Robbie Brady (Kiến tạo: Jeff Hendrick)89
  • Bernardo Silva15
  • Gabriel Jesus (Kiến tạo: David Silva)24
  • Gabriel Jesus (Kiến tạo: Bernardo Silva)50
  • Rodri68
  • Riyad Mahrez (Kiến tạo: Bernardo Silva)87

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
28/12 - 2014
15/03 - 2015
26/11 - 2016
02/01 - 2017
21/10 - 2017
03/02 - 2018
20/10 - 2018
28/04 - 2019
04/12 - 2019
23/06 - 2020
Carabao Cup
01/10 - 2020
Premier League
28/11 - 2020
04/02 - 2021
16/10 - 2021
02/04 - 2022
Cúp FA
19/03 - 2023
Premier League
12/08 - 2023
01/02 - 2024

Thành tích gần đây Burnley

Premier League
19/05 - 2024
11/05 - 2024
04/05 - 2024
27/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
06/04 - 2024
H1: 1-0
03/04 - 2024
H1: 1-1
30/03 - 2024
H1: 1-0
16/03 - 2024

Thành tích gần đây Man City

Cúp FA
25/05 - 2024
Premier League
19/05 - 2024
15/05 - 2024
11/05 - 2024
H1: 0-1
04/05 - 2024
H1: 3-0
28/04 - 2024
26/04 - 2024
Cúp FA
20/04 - 2024
Champions League
18/04 - 2024
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
Premier League
13/04 - 2024

Bảng xếp hạng Premier League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Man CityMan City3828736291T T T T T
2ArsenalArsenal3828556289T T T T T
3LiverpoolLiverpool38241044582B H T H T
4Aston VillaAston Villa38208101568T H B H B
5TottenhamTottenham38206121366B B T B T
6ChelseaChelsea38189111463T T T T T
7NewcastleNewcastle38186142360T T H B T
8Man UnitedMan United3818614-160H B B T T
9West HamWest Ham38141014-1452B H B T B
10Crystal PalaceCrystal Palace38131015-149T H T T T
11BrightonBrighton38121214-748B T H B B
12BournemouthBournemouth3813916-1348T T B B B
13FulhamFulham3813817-647B H H B T
14WolvesWolves3813718-1546B T B B B
15EvertonEverton3813916-1140T T H T B
16BrentfordBrentford3810919-939T B H T B
17Nottingham ForestNottingham Forest389920-1832B B T B T
18Luton TownLuton Town386824-3326B B H B B
19BurnleyBurnley385924-3724T H B B B
20Sheffield UnitedSheffield United383728-6916B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại

Tin liên quan

Bóng đá Anh

Xem thêm
top-arrow