Chủ Nhật, 19/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Busan I'Park vs Ansan Greeners hôm nay 29-04-2023

Giải K League 2 - Th 7, 29/4

Kết thúc

Busan I'Park

Busan I'Park

0 : 0
Hiệp một: 0-0
T7, 14:00 29/04/2023
Vòng 10 - K League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH

    Thống kê trận đấu Busan I'Park vs Ansan Greeners

    số liệu thống kê
    Busan I'Park
    Busan I'Park
    Ansan Greeners
    Ansan Greeners
    8 Phạm lỗi 9
    25 Ném biên 22
    2 Việt vị 0
    0 Chuyền dài 0
    8 Phạt góc 5
    2 Thẻ vàng 1
    0 Thẻ đỏ 0
    0 Thẻ vàng thứ 2 0
    4 Sút trúng đích 3
    3 Sút không trúng đích 3
    2 Cú sút bị chặn 4
    0 Phản công 0
    2 Thủ môn cản phá 3
    8 Phát bóng 6
    0 Chăm sóc y tế 0

    Thành tích đối đầu

    Thành tích đối đầu

    K League 2
    17/07 - 2021
    12/09 - 2021
    20/02 - 2022
    05/06 - 2022
    18/07 - 2022
    04/09 - 2022
    29/04 - 2023
    01/07 - 2023
    19/09 - 2023
    27/04 - 2024

    Thành tích gần đây Busan I'Park

    K League 2
    19/05 - 2024
    15/05 - 2024
    11/05 - 2024
    27/04 - 2024
    20/04 - 2024
    Cúp quốc gia Hàn Quốc
    17/04 - 2024
    H1: 1-1 | HP: 1-0
    K League 2
    13/04 - 2024
    10/04 - 2024
    07/04 - 2024
    31/03 - 2024

    Thành tích gần đây Ansan Greeners

    K League 2
    18/05 - 2024
    15/05 - 2024
    11/05 - 2024
    06/05 - 2024
    27/04 - 2024
    21/04 - 2024
    Cúp quốc gia Hàn Quốc
    17/04 - 2024
    K League 2
    14/04 - 2024
    10/04 - 2024
    06/04 - 2024

    Bảng xếp hạng K League 2

    TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
    1FC AnyangFC Anyang12831927T H H T T
    2Jeonnam DragonsJeonnam Dragons12624220B B T T T
    3Busan I'ParkBusan I'Park12615319T T B H T
    4Suwon BluewingsSuwon Bluewings12615519T H B B B
    5Seoul E-Land FCSeoul E-Land FC125341218T H T T B
    6Bucheon FC 1995Bucheon FC 199512444-316H T B H T
    7Gimpo FCGimpo FC12444-316T T B H T
    8Cheongju FCCheongju FC12372-116T H H H H
    9Chungnam Asan FCChungnam Asan FC12354-314H B H T B
    10Gyeongnam FCGyeongnam FC12345-413T H T B B
    11Seongnam FCSeongnam FC12345-513B T T B B
    12Cheonan CityCheonan City12246-710B H T B B
    13Ansan GreenersAnsan Greeners12246-510B H B H H
    • T Thắng
    • H Hòa
    • B Bại
    top-arrow