Chủ Nhật, 19/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Caen vs Valenciennes hôm nay 03-10-2021

Giải Ligue 2 - CN, 03/10

Kết thúc
Hiệp một: 0-2
CN, 00:00 03/10/2021
Vòng 11 - Ligue 2
Michel-dOrnano
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Anthony Goncalves73
  • Mehdi Chahiri (Kiến tạo: Jessy Deminguet)90
  • (og) Ali Abdi16
  • Gaetan Robail (Kiến tạo: Floyd Ayite)29
  • Gaetan Robail81

Thống kê trận đấu Caen vs Valenciennes

số liệu thống kê
Caen
Caen
Valenciennes
Valenciennes
59 Kiểm soát bóng 41
11 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
1 Việt vị 7
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
9 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
06/08 - 2011
21/05 - 2012
Ligue 2
27/09 - 2020
03/02 - 2021
03/10 - 2021
16/03 - 2022
06/11 - 2022
19/03 - 2023
29/10 - 2023
18/05 - 2024

Thành tích gần đây Caen

Ligue 2
18/05 - 2024
11/05 - 2024
H1: 0-1
04/05 - 2024
H1: 0-0
27/04 - 2024
24/04 - 2024
H1: 1-0
21/04 - 2024
H1: 2-0
14/04 - 2024
H1: 1-0
07/04 - 2024
H1: 0-1
31/03 - 2024
H1: 0-2
16/03 - 2024
H1: 0-1

Thành tích gần đây Valenciennes

Ligue 2
18/05 - 2024
11/05 - 2024
28/04 - 2024
24/04 - 2024
21/04 - 2024
14/04 - 2024
07/04 - 2024
Cúp quốc gia Pháp
03/04 - 2024
Ligue 2
30/03 - 2024
17/03 - 2024

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AuxerreAuxerre38211163674T T T H T
2AngersAngers38208101468T B T T H
3Saint-EtienneSaint-Etienne38198111765T T H H B
4RodezRodez381612101160T T B H T
5Paris FCParis FC38161111759B T B T H
6CaenCaen3817714658T B T H T
7LavalLaval38151013-555B T B B T
8AmiensAmiens3812179053H H T H T
9GuingampGuingamp38131213451B T H B B
10PauPau38131213351H B B B B
11GrenobleGrenoble38131213-151B B T T B
12BordeauxBordeaux3814915-250T B T B T
13SC BastiaSC Bastia3814915-450T B B T H
14FC AnnecyFC Annecy38121016-146B T T B H
15AC AjaccioAC Ajaccio38121016-1146B H B B B
16DunkerqueDunkerque38121016-1646B B T H H
17TroyesTroyes3791414-741B H H T H
18QuevillyQuevilly3871714-438H H B B T
19ConcarneauConcarneau3810820-1838B B B T B
20ValenciennesValenciennes3751121-2926B T T T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow