Chủ Nhật, 19/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Cape Town Spurs vs Richards Bay hôm nay 07-11-2021

Giải Hạng nhất Nam Phi - CN, 07/11

Kết thúc

Cape Town Spurs

Cape Town Spurs

1 : 2

Richards Bay

Richards Bay

Hiệp một: 0-1
CN, 20:30 07/11/2021
Vòng 12 - Hạng nhất Nam Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH

    Thành tích đối đầu

    Thành tích đối đầu

    Hạng nhất Nam Phi
    07/11 - 2021
    15/05 - 2022
    VĐQG Nam Phi
    12/11 - 2023
    27/04 - 2024

    Thành tích gần đây Cape Town Spurs

    VĐQG Nam Phi
    11/05 - 2024
    08/05 - 2024
    01/05 - 2024
    27/04 - 2024
    20/04 - 2024
    04/04 - 2024
    31/03 - 2024
    09/03 - 2024

    Thành tích gần đây Richards Bay

    VĐQG Nam Phi
    18/05 - 2024
    12/05 - 2024
    09/05 - 2024
    01/05 - 2024
    27/04 - 2024
    21/04 - 2024
    06/04 - 2024
    03/04 - 2024
    10/03 - 2024

    Bảng xếp hạng Hạng nhất Nam Phi

    TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
    1Polokwane CityPolokwane City3017672057T H B T T
    2Cape Town SpursCape Town Spurs3017671557T T B T H
    3Magesi FCMagesi FC2916851756T B T T H
    4University of PretoriaUniversity of Pretoria2912125848B H H H H
    5Cape Town All StarsCape Town All Stars30121261248H T H T H
    6Baroka FCBaroka FC2912107946B T T T H
    7JDR StarsJDR Stars2912107446H T H T H
    8Maritzburg UnitedMaritzburg United29111081143B T H T H
    9Upington CityUpington City2911108643T H B T T
    10Casric Stars FCCasric Stars FC291199742T B B T H
    11Uthongathi FCUthongathi FC3010119341H H T H H
    12Hungry Lions FCHungry Lions FC2910910339B B H B T
    13Orbit CollegeOrbit College2911612-939H B H B B
    14Pretoria CalliesPretoria Callies2981011-334T H B B H
    15VendaVenda299713-734H H H T T
    16Black LeopardsBlack Leopards2910415-934B T B H B
    17Marumo GallantsMarumo Gallants298912-733T T T B T
    18Milford FCMilford FC298714-431T H T B B
    19MM PlatinumMM Platinum2961310-831H H T B B
    20Platinum City RoversPlatinum City Rovers2951014-1825B B B B H
    21Tshakhuma Tsha MadzivhandilaTshakhuma Tsha Madzivhandila306519-2123B T B B B
    • T Thắng
    • H Hòa
    • B Bại
    top-arrow