- Blessing Edet (Thay: Anderson Contreras)46
- Danny Perez54
- Nestor Jimenez (Thay: Danny Perez)73
- Lucciano Reinoso (Thay: Vicente Rodriguez)87
- Richard Figueroa (Thay: Edwuin Pernia)90
- Bruno Fuchs12
- Guilherme Arana32
- Paulinho (Kiến tạo: Guilherme Arana)44
- Gustavo Scarpa (Thay: Igor Gomes)46
- Otavio (Thay: Rodrigo Andres Battaglia)46
- Paulinho70
- Carlos Amaral (Thay: Guilherme Arana)76
- Eduardo Vargas (Thay: Hulk)81
- Pedrinho (Thay: Paulinho)81
Thống kê trận đấu Caracas vs Atletico MG
số liệu thống kê
Caracas
Atletico MG
27 Kiểm soát bóng 73
6 Phạm lỗi 9
17 Ném biên 16
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Caracas vs Atletico MG
Caracas (4-5-1): Wuilker Farinez (1), Luis Casiani (30), Francisco La Mantia (2), Rubert Quijada (6), Renne Rivas (29), Ender Echenique (14), Bryant Ortega (8), Anderson Contreras (10), Vicente Rodriguez (21), Danny Perez (7), Edwuin Pernia (11)
Atletico MG (3-4-2-1): Everson (22), Renzo Saravia (26), Bruno Fuchs (3), Jemerson (34), Alisson Santana (45), Guilherme Arana (13), Rodrigo Battaglia (21), Alan Franco (23), Paulinho (10), Igor Gomes (17), Hulk (7)
Caracas
4-5-1
1
Wuilker Farinez
30
Luis Casiani
2
Francisco La Mantia
6
Rubert Quijada
29
Renne Rivas
14
Ender Echenique
8
Bryant Ortega
10
Anderson Contreras
21
Vicente Rodriguez
7
Danny Perez
11
Edwuin Pernia
7
Hulk
17
Igor Gomes
10 2
Paulinho
23
Alan Franco
21
Rodrigo Battaglia
13
Guilherme Arana
45
Alisson Santana
34
Jemerson
3
Bruno Fuchs
26
Renzo Saravia
22
Everson
Atletico MG
3-4-2-1
Thay người | |||
46’ | Anderson Contreras Blessing Edet | 46’ | Rodrigo Andres Battaglia Otavio |
73’ | Danny Perez Nestor Jimenez | 46’ | Igor Gomes Gustavo Scarpa |
87’ | Vicente Rodriguez Lucciano Reinoso | 76’ | Guilherme Arana Carlos Eduardo |
90’ | Edwuin Pernia Richard Figueroa | 81’ | Paulinho Pedrinho |
81’ | Hulk Eduardo Vargas |
Cầu thủ dự bị | |||
Manuel Sulbaran | Carlos Eduardo | ||
Brayan Rodriguez | Matheus Mendes | ||
Nestor Jimenez | Mauricio Lemos | ||
Richard Figueroa | Igor Rabello | ||
Enmanuel Moreno | Mariano | ||
Frankarlos Benitez | Otavio | ||
Bianneider Tamayo | Gustavo Scarpa | ||
Daniel Padilla | Matias Zaracho | ||
Miguel Vegas | Pedrinho | ||
Lucciano Reinoso | Patrick | ||
Piero Cacique | Eduardo Vargas | ||
Blessing Edet | Isaac Aguiar Tomich |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Caracas
Copa Libertadores
Giao hữu
VĐQG Venezuela
Thành tích gần đây Atletico MG
Copa Libertadores
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Copa Libertadores
VĐQG Brazil
Copa Libertadores
Bảng xếp hạng Copa Libertadores
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fluminense | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | H T H T |
2 | Cerro Porteno | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | B T H H |
3 | Colo Colo | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | T B H B H |
4 | Alianza Lima | 5 | 0 | 4 | 1 | -1 | 4 | H B H H H |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Talleres | 5 | 4 | 1 | 0 | 6 | 13 | T H T T T |
2 | Sao Paulo | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | B T T T |
3 | Barcelona SC | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | H H B B |
4 | Cobresal | 5 | 0 | 1 | 4 | -7 | 1 | H B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | The Strongest | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 10 | T B H T T |
2 | Huachipato | 4 | 1 | 2 | 1 | -2 | 5 | H T H B |
3 | Estudiantes de la Plata | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H T B B |
4 | Gremio | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Atletico Junior | 5 | 2 | 3 | 0 | 3 | 9 | T H H H T |
2 | Botafogo FR | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | B B T T |
3 | Universitario de Deportes | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | T H B H |
4 | LDU de Quito | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | B T H B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Bolivar | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T T T H B |
2 | Flamengo | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 7 | H T B B T |
3 | Palestino | 5 | 2 | 1 | 2 | -3 | 7 | B B T T H |
4 | Millonarios | 5 | 0 | 3 | 2 | -3 | 3 | H B B H H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Palmeiras | 5 | 4 | 1 | 0 | 9 | 13 | H T T T T |
2 | San Lorenzo de Almagro | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T |
3 | Independiente del Valle | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | H T B B B |
4 | Liverpool | 4 | 1 | 1 | 2 | -6 | 4 | H B T B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Atletico MG | 5 | 4 | 0 | 1 | 4 | 12 | T T T T B |
2 | Club Atletico Penarol | 5 | 3 | 0 | 2 | 6 | 9 | B T B T T |
3 | Rosario Central | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B H B |
4 | Caracas | 4 | 0 | 1 | 3 | -9 | 1 | B B H B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | River Plate | 5 | 4 | 1 | 0 | 7 | 13 | T T T H T |
2 | Nacional | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T B T H T |
3 | Libertad | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | B T B H B |
4 | Deportivo Tachira | 5 | 0 | 1 | 4 | -7 | 1 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại