Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Jordan Hugill (Thay: Max Watters)37
- Thomas Doyle (Thay: Eli King)56
- Aden Flint58
- Ryan Wintle60
- Joel Bagan (Kiến tạo: Will Vaulks)72
- Mark Thomas Harris (Thay: Isaak Davies)80
- Mark Thomas Harris (Kiến tạo: Jordan Hugill)87
- Jake Clarke-Salter (Thay: Michael Rose)57
- Martyn Waghorn (Thay: Jordan Shipley)65
- Ian Maatsen (Thay: Todd Kane)75
- Kyle McFadzean78
Thống kê trận đấu Cardiff City vs Coventry City
Diễn biến Cardiff City vs Coventry City
G O O O A A A L - Mark Harris là mục tiêu!
G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!
Isaak Davies sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Mark Harris.
Thẻ vàng cho Kyle McFadzean.
Thẻ vàng cho [player1].
Todd Kane sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ian Maatsen.
G O O O A A A L - Joel Bagan là mục tiêu!
Jordan Shipley sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Martyn Waghorn.
Thẻ vàng cho Ryan Wintle.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Aden Flint.
Thẻ vàng cho [player1].
Michael Rose sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jake Clarke-Salter.
Michael Rose sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Eli King sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Thomas Doyle.
Eli King sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Thomas Doyle.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Max Watters sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jordan Hugill.
Nhận định Cardiff City vs Coventry City
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cardiff City
Thành tích gần đây Coventry City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester | 46 | 31 | 4 | 11 | 48 | 97 | B T T T B |
2 | Ipswich Town | 46 | 28 | 12 | 6 | 35 | 96 | H H H T T |
3 | Leeds United | 46 | 27 | 9 | 10 | 38 | 90 | H B T B B |
4 | Southampton | 46 | 26 | 9 | 11 | 24 | 87 | T B B B T |
5 | West Brom | 46 | 21 | 12 | 13 | 23 | 75 | T B B B T |
6 | Norwich City | 46 | 21 | 10 | 15 | 15 | 73 | H T H H B |
7 | Hull City | 46 | 19 | 13 | 14 | 8 | 70 | T H T H B |
8 | Middlesbrough | 46 | 20 | 9 | 17 | 9 | 69 | H H B T T |
9 | Coventry City | 46 | 17 | 13 | 16 | 11 | 64 | B B H B B |
10 | Preston North End | 46 | 18 | 9 | 19 | -11 | 63 | B B B B B |
11 | Bristol City | 46 | 17 | 11 | 18 | 2 | 62 | T H H T B |
12 | Cardiff City | 46 | 19 | 5 | 22 | -17 | 62 | T B T B B |
13 | Millwall | 46 | 16 | 11 | 19 | -10 | 59 | T T T T T |
14 | Swansea | 46 | 15 | 12 | 19 | -6 | 57 | T T T H B |
15 | Watford | 46 | 13 | 17 | 16 | 0 | 56 | H B H T B |
16 | Sunderland | 46 | 16 | 8 | 22 | -2 | 56 | H T B B B |
17 | Stoke City | 46 | 15 | 11 | 20 | -11 | 56 | B H T T T |
18 | QPR | 46 | 15 | 11 | 20 | -11 | 56 | H B T T T |
19 | Blackburn Rovers | 46 | 14 | 11 | 21 | -14 | 53 | B T B H T |
20 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 8 | 23 | -24 | 53 | H H T T T |
21 | Plymouth Argyle | 46 | 13 | 12 | 21 | -11 | 51 | H T B B T |
22 | Birmingham City | 46 | 13 | 11 | 22 | -15 | 50 | B T H H T |
23 | Huddersfield | 46 | 9 | 18 | 19 | -29 | 45 | B H B H B |
24 | Rotherham United | 46 | 5 | 12 | 29 | -52 | 27 | B B H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại