Thứ Hai, 29/04/2024Mới nhất
  • Karlan Grant (Kiến tạo: Jamilu Collins)57
  • Aaron Ramsey (Thay: David Turnbull)58
  • Josh Wilson-Esbrand (Thay: Josh Bowler)58
  • Famara Diedhiou (Thay: Yakou Meite)72
  • Manolis Siopis72
  • Ollie Tanner (Thay: Josh Wilson-Esbrand)76
  • Fabio Carvalho32
  • Fabio Carvalho (Kiến tạo: Ozan Tufan)44
  • Jaden Philogene-Bidace59
  • Jacob Greaves62
  • Cyrus Christie (Thay: Tyler Morton)62
  • Alfie Jones70
  • Anass Zaroury (Thay: Abdulkadir Omur)76
  • Sean McLoughlin (Thay: Ozan Tufan)76
  • Billy Sharp (Thay: Fabio Carvalho)86
  • Cyrus Christie90+4'
  • Cyrus Christie90+1'
  • Sean McLoughlin (Thay: Abdulkadir Omur)76
  • Anass Zaroury (Thay: Ozan Tufan)76

Thống kê trận đấu Cardiff City vs Hull City

số liệu thống kê
Cardiff City
Cardiff City
Hull City
Hull City
43 Kiểm soát bóng 57
11 Phạm lỗi 7
20 Ném biên 25
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Cardiff City vs Hull City

Tất cả (29)
90+7'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+4' Thẻ vàng dành cho Cyrus Christie.

Thẻ vàng dành cho Cyrus Christie.

90+1' Thẻ vàng dành cho Cyrus Christie.

Thẻ vàng dành cho Cyrus Christie.

86'

Fabio Carvalho rời sân và được thay thế bởi Billy Sharp.

76'

Ozan Tufan rời sân và được thay thế bởi Anass Zaroury.

76'

Abdulkadir Omur rời sân và được thay thế bởi Sean McLoughlin.

76'

Josh Wilson-Esbrand rời sân và được thay thế bởi Ollie Tanner.

76'

Ozan Tufan rời sân và được thay thế bởi Sean McLoughlin.

76'

Abdulkadir Omur rời sân và được thay thế bởi Anass Zaroury.

72' Manolis Siopis nhận thẻ vàng.

Manolis Siopis nhận thẻ vàng.

72'

Yakou Meite rời sân và được thay thế bởi Famara Diedhiou.

72'

Yakou Meite sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

70' Thẻ vàng dành cho Alfie Jones.

Thẻ vàng dành cho Alfie Jones.

62'

Tyler Morton rời sân và được thay thế bởi Cyrus Christie.

62'

Tyler Morton sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

62' Thẻ vàng dành cho Jacob Greaves.

Thẻ vàng dành cho Jacob Greaves.

60' G O O O A A A L - Jaden Philogene-Bidace đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Jaden Philogene-Bidace đã trúng mục tiêu!

60' G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

59' G O O O A A A L - Jaden Philogene-Bidace đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Jaden Philogene-Bidace đã trúng mục tiêu!

58'

David Turnbull rời sân và được thay thế bởi Aaron Ramsey.

58'

Josh Bowler rời sân và được thay thế bởi Josh Wilson-Esbrand.

Đội hình xuất phát Cardiff City vs Hull City

Cardiff City (4-4-2): Ethan Horvath (1), Perry Ng (38), Nathaniel Phillips (12), Dimitris Goutas (4), Jamilu Collins (17), Josh Bowler (14), Manolis Siopis (23), Joe Ralls (8), Karlan Grant (16), David Turnbull (15), Yakou Méïté (22)

Hull City (4-4-2): Ryan Allsop (17), Regan Slater (27), Alfie Jones (5), Jacob Greaves (4), Matty Jacob (29), Abdulkadir Omur (50), Tyler Morton (15), Jean Michaël Seri (24), Jaden Philogene (23), Ozan Tufan (7), Fábio Carvalho (45)

Cardiff City
Cardiff City
4-4-2
1
Ethan Horvath
38
Perry Ng
12
Nathaniel Phillips
4
Dimitris Goutas
17
Jamilu Collins
14
Josh Bowler
23
Manolis Siopis
8
Joe Ralls
16
Karlan Grant
15
David Turnbull
22
Yakou Méïté
45 2
Fábio Carvalho
7
Ozan Tufan
23
Jaden Philogene
24
Jean Michaël Seri
15
Tyler Morton
50
Abdulkadir Omur
29
Matty Jacob
4
Jacob Greaves
5
Alfie Jones
27
Regan Slater
17
Ryan Allsop
Hull City
Hull City
4-4-2
Thay người
58’
Ollie Tanner
Josh Wilson-Esbrand
62’
Tyler Morton
Cyrus Christie
58’
David Turnbull
Aaron Ramsey
76’
Abdulkadir Omur
Sean McLoughlin
72’
Yakou Meite
Famara Diedhiou
76’
Ozan Tufan
Anass Zaroury
76’
Josh Wilson-Esbrand
Ollie Tanner
86’
Fabio Carvalho
Billy Sharp
Cầu thủ dự bị
Matthew Turner
Cyrus Christie
Mahlon Romeo
Ivor Pandur
Josh Wilson-Esbrand
Sean McLoughlin
Aaron Ramsey
Greg Docherty
Joel Colwill
Adama Traoré
Cian Ashford
Noah Ohio
Famara Diedhiou
Billy Sharp
Ollie Tanner
Aaron Connolly
Callum Robinson
Anass Zaroury

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
04/05 - 2013
Premier League
14/09 - 2013
22/02 - 2014
Hạng nhất Anh
16/09 - 2015
25/11 - 2021
15/04 - 2022
09/11 - 2022
04/02 - 2023
16/12 - 2023
06/04 - 2024

Thành tích gần đây Cardiff City

Hạng nhất Anh
27/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
11/04 - 2024
06/04 - 2024
01/04 - 2024
29/03 - 2024
16/03 - 2024
09/03 - 2024
07/03 - 2024

Thành tích gần đây Hull City

Hạng nhất Anh
28/04 - 2024
25/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
H1: 2-0
11/04 - 2024
06/04 - 2024
02/04 - 2024
29/03 - 2024
09/03 - 2024
06/03 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LeicesterLeicester44304104794T B B T T
2Leeds UnitedLeeds United4527993990B H B T B
3Ipswich TownIpswich Town44261263290T B H H H
4SouthamptonSouthampton45259112384T T B B B
5Norwich CityNorwich City452110141673T H T H H
6West BromWest Brom452012132072H T B B B
7Hull CityHull City45191313970H T H T H
8MiddlesbroughMiddlesbrough4519917766T H H B T
9Coventry CityCoventry City441713141364T B B B H
10Preston North EndPreston North End4418917-563H T B B B
11Bristol CityBristol City45171117662H T H H T
12Cardiff CityCardiff City4519521-1462B T B T B
13SwanseaSwansea45151218-557B T T T H
14WatfordWatford45131715256H H B H T
15SunderlandSunderland4516821056H H T B B
16MillwallMillwall45151119-1156B T T T T
17QPRQPR45141120-1253B H B T T
18Stoke CityStoke City45141120-1553H B H T T
19Blackburn RoversBlackburn Rovers45131121-1650H B T B H
20Sheffield WednesdaySheffield Wednesday4514823-2650T H H T T
21Plymouth ArgylePlymouth Argyle45121221-1248T H T B B
22Birmingham CityBirmingham City45121122-1647B B T H H
23HuddersfieldHuddersfield4591818-2745T B H B H
24Rotherham UnitedRotherham United4541229-5524B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow