- Gaston Manuel Romano18
- Tiago Manso55
- Mouhamadou Keita (Thay: Miguel Tavares)60
- Maxuel (Thay: Gaston Manuel Romano)60
- Dany Tavares (Thay: Ricardo Matos)60
- Ruben Pina (Thay: Midana Quintino Sambu)73
- Rui Jorge Farto Correia (Thay: Tiago Ilori)78
- Lucas Mezenga (Thay: Abdoulaye)45
- Costinha (Thay: Helder Tavares)46
- Daniel Dos Anjos (Thay: Rui Gomes)68
- Lucas Barros Da Cunha76
- Luis Rocha (Thay: Lucas Barros Da Cunha)82
- Udeh Arinze Clinton (Thay: Xavier)83
Thống kê trận đấu CF Os Belenenses vs Tondela
số liệu thống kê
CF Os Belenenses
Tondela
54 Kiểm soát bóng 46
12 Phạm lỗi 13
15 Ném biên 18
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
8 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát CF Os Belenenses vs Tondela
Thay người | |||
60’ | Ricardo Matos Dany Tavares | 45’ | Abdoulaye Lucas Mezenga |
60’ | Miguel Tavares Mouhamadou Keita | 46’ | Helder Tavares Costinha |
60’ | Gaston Manuel Romano Maxuel | 68’ | Rui Gomes Daniel Dos Anjos |
73’ | Midana Quintino Sambu Ruben Pina | 82’ | Lucas Barros Da Cunha Luis Rocha |
78’ | Tiago Ilori Rui Jorge Farto Correia | 83’ | Xavier Udeh Arinze Clinton |
Cầu thủ dự bị | |||
Guilherme | Leonardo Navacchio | ||
Filipe Chaby | Daniel Dos Anjos | ||
Dany Tavares | Costinha | ||
Duarte Urtigueira Gouveia Beirao Valente | Luis Rocha | ||
Ruben Pina | Cuba | ||
Rui Jorge Farto Correia | Pedro Henryque Pereira dos Santos | ||
Mouhamadou Keita | Lucas Mezenga | ||
Maxuel | Cicero | ||
Tiago Goncalves | Udeh Arinze Clinton |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây CF Os Belenenses
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Tondela
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santa Clara | 32 | 19 | 10 | 3 | 25 | 67 | B H T H T |
2 | Nacional | 32 | 19 | 8 | 5 | 28 | 65 | T H T T T |
3 | AVS Futebol SAD | 32 | 20 | 3 | 9 | 17 | 63 | B T B T H |
4 | Maritimo | 32 | 17 | 9 | 6 | 22 | 60 | H H T T T |
5 | Pacos de Ferreira | 32 | 12 | 10 | 10 | 4 | 46 | T H H B H |
6 | Tondela | 32 | 11 | 13 | 8 | 3 | 46 | T B B H B |
7 | Mafra | 32 | 11 | 11 | 10 | 2 | 44 | B H T H H |
8 | FC Porto B | 32 | 12 | 8 | 12 | 5 | 44 | T B T H B |
9 | Torreense | 32 | 12 | 8 | 12 | 2 | 44 | H H B B T |
10 | Academico Viseu | 32 | 9 | 15 | 8 | 1 | 42 | B B B T H |
11 | Uniao de Leiria | 32 | 10 | 9 | 13 | 3 | 39 | H T T B B |
12 | Benfica B | 32 | 10 | 9 | 13 | -4 | 39 | B B B H H |
13 | Penafiel | 32 | 11 | 5 | 16 | -7 | 38 | T T H T B |
14 | Oliveirense | 32 | 8 | 10 | 14 | -14 | 34 | T T B H T |
15 | Leixoes | 32 | 6 | 15 | 11 | -11 | 33 | H H H B H |
16 | Feirense | 32 | 8 | 6 | 18 | -17 | 30 | B H H B T |
17 | CF Os Belenenses | 32 | 6 | 8 | 18 | -29 | 26 | B T T B B |
18 | Vilaverdense FC | 32 | 7 | 3 | 22 | -30 | 24 | T B B T B |
19 | AVS Futebol SAD | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 10 | T T H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại