Thứ Năm, 23/05/2024Mới nhất
  • Changcheng Cheng (Kiến tạo: Abduhamit Abdugheni)2
  • Serginho (Thay: Changcheng Cheng)46
  • Li Zhang (Thay: Sabit Abdusalam)58
  • Li Zhang61
  • Yake Wu72
  • Mincheng Yuan (Thay: Teng Yi)67
  • Yongjing Cao (Thay: Long Tan)80
  • Jinhao Bi (Thay: Jinxian Wang)80
  • Yanfeng Dong33
  • Richard Windbichler (Thay: Yanfeng Dong)53
  • Elkeson (Thay: Zhuoyi Feng)53
  • Yiming Yang62
  • Rui Gan (Thay: Miao Tang)75
  • Hetao Hu (Thay: Chuang Tang)83

Thống kê trận đấu Changchun Yatai vs Chengdu Rongcheng

số liệu thống kê
Changchun Yatai
Changchun Yatai
Chengdu Rongcheng
Chengdu Rongcheng
31 Kiểm soát bóng 69
19 Phạm lỗi 14
12 Ném biên 33
1 Việt vị 0
2 Chuyền dài 37
1 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
1 Sút không trúng đích 14
1 Cú sút bị chặn 7
1 Phản công 2
4 Thủ môn cản phá 0
19 Phát bóng 0
5 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Changchun Yatai vs Chengdu Rongcheng

Changchun Yatai (5-4-1): Wu Yake (23), Abduhamit Abdugheni (2), Teng Yi (26), Jores Okore (4), Qi Cui (21), Yan Zhiyu (24), Tan Long (29), Sabit Abdusalam (11), Liao Chengjan (19), Jinxian Wang (8), Cheng Changcheng (13)

Chengdu Rongcheng (3-4-2-1): Tao Jian (16), Yanfeng Dong (19), Yang Yiming (23), Hu Ruibao (5), Tang Miao (20), Kim Min-woo (11), Zhuoyi Feng (6), Tim Chow (8), Manuel Palacios (7), Andrigo (18), Chuang Tang (24)

Changchun Yatai
Changchun Yatai
5-4-1
23
Wu Yake
2
Abduhamit Abdugheni
26
Teng Yi
4
Jores Okore
21
Qi Cui
24
Yan Zhiyu
29
Tan Long
11
Sabit Abdusalam
19
Liao Chengjan
8
Jinxian Wang
13
Cheng Changcheng
24
Chuang Tang
18
Andrigo
7
Manuel Palacios
8
Tim Chow
6
Zhuoyi Feng
11
Kim Min-woo
20
Tang Miao
5
Hu Ruibao
23
Yang Yiming
19
Yanfeng Dong
16
Tao Jian
Chengdu Rongcheng
Chengdu Rongcheng
3-4-2-1
Thay người
46’
Changcheng Cheng
Serginho
53’
Zhuoyi Feng
Elkeson
58’
Sabit Abdusalam
Zhang Li
53’
Yanfeng Dong
Richard Windbichler
67’
Teng Yi
Yuan Mincheng
75’
Miao Tang
Rui Gan
80’
Jinxian Wang
Jinhao Bi
83’
Chuang Tang
Hetao Hu
80’
Long Tan
Yongjing Cao
Cầu thủ dự bị
Wang Zhifeng
Xiaofeng Geng
Ning Lu
Hetao Hu
Jinhao Bi
Elkeson
Yuan Mincheng
Guichao Wu
Liu Yun
Rui Gan
Serginho
Liu Bin
Yuda Tian
Mutellip Iminqari
Li Hong
Junchen Gou
Zhang Li
Gan Chao
Nenad Lukic
Richard Windbichler
Shuaihang Feng
Yongjing Cao

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

China Super League
01/09 - 2022
07/11 - 2022
14/05 - 2023
12/08 - 2023
14/04 - 2024

Thành tích gần đây Changchun Yatai

China Super League
17/05 - 2024
10/05 - 2024
05/05 - 2024
26/04 - 2024
20/04 - 2024
14/04 - 2024
05/04 - 2024

Thành tích gần đây Chengdu Rongcheng

China Super League
22/05 - 2024
17/05 - 2024
05/05 - 2024
14/04 - 2024

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua1310302433T T H T T
2Shanghai PortShanghai Port129302630T T T T T
3Chengdu RongchengChengdu Rongcheng138141025H B T T B
4Beijing GuoanBeijing Guoan13742825T T T B H
5Shandong TaishanShandong Taishan13742725T H T T H
6Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional13715122T B T T T
7Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger13544619B T H T H
8Wuhan Three TownsWuhan Three Towns13436-515H T B T B
9Cangzhou Mighty LionsCangzhou Mighty Lions13436-815B H B B H
10Qingdao West CoastQingdao West Coast13346-913H H T B H
11Changchun YataiChangchun Yatai13337-812H T B T H
12Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen13247-1010B B B B B
13Nantong Zhiyun FCNantong Zhiyun FC13247-1110B B H B H
14Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City13247-1410H B B B H
15Meizhou HakkaMeizhou Hakka12165-79H H B B H
16Qingdao HainiuQingdao Hainiu13238-109B B H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow