Thứ Sáu, 17/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Chelsea vs Arsenal hôm nay 22-01-2020

Giải Premier League - Th 4, 22/1

Kết thúc
T4, 03:15 22/01/2020
- Premier League
Stamford Bridge
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • (Pen) Jorginho28
  • Andreas Christensen59
  • Cesar Azpilicueta (Kiến tạo: Callum Hudson Odoi)84
  • David Luiz26
  • Gabriel Martinelli63
  • Matteo Guendouzi76
  • Hector Bellerin (Kiến tạo: Lucas Torreira)87

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
04/02 - 2017
Giao hữu
22/07 - 2017
Community Shield
06/08 - 2017
H1: 0-0 | HP: 0-0
Premier League
17/09 - 2017
04/01 - 2018
18/08 - 2018
20/01 - 2019
Europa League
30/05 - 2019
Premier League
29/12 - 2019
22/01 - 2020
27/12 - 2020
13/05 - 2021
H1: 0-1
Giao hữu
01/08 - 2021
H1: 0-1
Premier League
22/08 - 2021
H1: 0-2
21/04 - 2022
H1: 2-2
Giao hữu
24/07 - 2022
H1: 2-0
Premier League
06/11 - 2022
H1: 0-0
03/05 - 2023
H1: 3-0
21/10 - 2023
H1: 1-0
24/04 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây Chelsea

Premier League
16/05 - 2024
11/05 - 2024
05/05 - 2024
03/05 - 2024
28/04 - 2024
24/04 - 2024
H1: 1-0
Cúp FA
20/04 - 2024
Premier League
16/04 - 2024
H1: 4-0
07/04 - 2024
05/04 - 2024

Thành tích gần đây Arsenal

Premier League
12/05 - 2024
04/05 - 2024
28/04 - 2024
24/04 - 2024
H1: 1-0
21/04 - 2024
H1: 0-1
Champions League
18/04 - 2024
H1: 0-0
Premier League
14/04 - 2024
Champions League
10/04 - 2024
H1: 1-2
Premier League
06/04 - 2024
04/04 - 2024

Bảng xếp hạng Premier League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Man CityMan City3727736088T T T T T
2ArsenalArsenal3727556186T T T T T
3LiverpoolLiverpool37231044379T B H T H
4Aston VillaAston Villa3720892068T T H B H
5TottenhamTottenham37196121063B B B T B
6ChelseaChelsea37179111360H T T T T
7NewcastleNewcastle37176142157B T T H B
8Man UnitedMan United3717614-357T H B B T
9West HamWest Ham37141013-1252B B H B T
10BrightonBrighton37121213-548B B T H B
11BournemouthBournemouth3713915-1248B T T B B
12Crystal PalaceCrystal Palace37121015-646T T H T T
13WolvesWolves3713717-1346B B T B B
14FulhamFulham3712817-844T B H H B
15EvertonEverton3713915-1040T T T H T
16BrentfordBrentford3710918-739T T B H T
17Nottingham ForestNottingham Forest378920-1929H B B T B
18Luton TownLuton Town376823-3126B B B H B
19BurnleyBurnley375923-3624H T H B B
20Sheffield UnitedSheffield United373727-6616B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại

Tin liên quan

Bóng đá Anh

Xem thêm
top-arrow