- Zhexuan Chen36
- Mutellip Iminqari (Thay: Hetao Hu)57
- (og) Mirlan Bekberdinov58
- Sherzat Nur61
- Shengxin Bao (Thay: Sherzat Nur)65
- Mutellip Iminqari73
- Baihelamu Abuduwaili78
- Rongjun Xiang85
- Peng Xiao (Thay: Afrden Asqer)90
- Atai Ilichbek Uulu (Thay: Ermek Kenzhebaev)66
- Bektur Abdyvaliev68
- Biimyerza Zhenishbekov (Thay: Marlen Murzakhmatov)77
- Arsen Sharshenbekov81
- Temirlan Samat Uulu (Thay: Mirlan Bekberdinov)84
- Biimyerza Zhenishbekov (Kiến tạo: Merk Kimi Bern)88
- Arslan Bekberdinov90+11'
Thống kê trận đấu China U20 vs Kyrgyzstan U20
số liệu thống kê
China U20
Kyrgyzstan U20
33 Kiểm soát bóng 67
8 Phạm lỗi 11
24 Ném biên 35
4 Việt vị 7
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 13
5 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 10
3 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 7
0 Phản công 0
9 Thủ môn cản phá 2
10 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát China U20 vs Kyrgyzstan U20
Thay người | |||
57’ | Hetao Hu Mutellip Iminqari | 66’ | Ermek Kenzhebaev Atai Ilichbek Uulu |
65’ | Sherzat Nur Shengxin Bao | 77’ | Marlen Murzakhmatov Biimyerza Zhenishbekov |
90’ | Afrden Asqer Peng Xiao | 84’ | Mirlan Bekberdinov Temirlan Samat Uulu |
Cầu thủ dự bị | |||
Peng Xiao | Said Vladimirovich Datsiev | ||
Wenjie You | Temirlan Samat Uulu | ||
Shengxin Bao | Baibol Eldarbekovich Ermekov | ||
Mewlan Mijit | Atai Ilichbek Uulu | ||
Chao Fan | Biimyerza Zhenishbekov | ||
Yunan Gao | Baiastan Bokonov | ||
Li Suda | Astapbek Askaralyev | ||
Mutellip Iminqari | Bektur Kochkonbaev | ||
Abdullah Adil | Kurmanbek Nurlanbekov | ||
Rehmitulla Shohret | Suleiman Dzhumabekov | ||
Shenping Huo | Nurmat Uulu Irrakhimbek | ||
JINYONG YU |
Nhận định China U20 vs Kyrgyzstan U20
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây China U20
U20 Châu Á
Cúp quốc gia Trung Quốc
Thành tích gần đây Kyrgyzstan U20
U20 Châu Á
Bảng xếp hạng U20 Châu Á
Group A | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Uzbekistan U20 | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T T H |
2 | Iraq U20 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T B H |
3 | Indonesia U20 | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | B T H |
4 | Syria U20 | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
Group B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | U20 Iran | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T B T |
2 | Australia U20 | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 6 | B T T |
3 | U20 Việt Nam | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T T B |
4 | Qatar U20 | 3 | 0 | 0 | 3 | -10 | 0 | B B B |
Group C | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | U20 Hàn Quốc | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T H |
2 | Jordan U20 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
3 | Tajikstan U20 | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | B T H |
4 | Oman U20 | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B B H |
Group D | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | U20 Nhật Bản | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
2 | China U20 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H |
3 | U20 Arabia Saudi | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | T B B |
4 | Kyrgyzstan U20 | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại