Thứ Năm, 30/05/2024Mới nhất
  • Cheick Oumar Konate10
  • (Pen) Shamar Nicholson69
  • Bilal Boutobba (Thay: Muhammed-Cham Saracevic)81
  • Grejohn Kyei (Thay: Shamar Nicholson)81
  • Alidu Seidu85
  • Aiman Maurer (Thay: Jim Allevinah)90
  • Muhammed-Cham Saracevic47
  • Bassirou Ndiaye (Thay: Joel Mvuka)46
  • Souleymane Toure51
  • Formose Mendy57
  • Theo Le Bris (Thay: Elie Kroupi)60
  • Sirine Doucoure (Thay: Julien Ponceau)73
  • Gedeon Kalulu (Thay: Formose Mendy)88

Thống kê trận đấu Clermont Foot vs Lorient

số liệu thống kê
Clermont Foot
Clermont Foot
Lorient
Lorient
58 Kiểm soát bóng 42
15 Phạm lỗi 10
8 Ném biên 15
1 Việt vị 1
10 Chuyền dài 10
5 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 4
3 Phản công 3
3 Thủ môn cản phá 5
6 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Clermont Foot vs Lorient

Tất cả (296)
90+7'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+6'

Bàn tay an toàn từ Mory Diaw khi anh ấy bước ra và nhận bóng

90+6'

Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Grejohn Kyei của Clermont Foot vấp ngã Jean-Victor Makengo

90+6'

Andy Pelmard giảm bớt áp lực bằng pha phá bóng

90+6'

Alidu Seidu của Clermont Foot cản phá đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.

90+5'

Lorient đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+5'

Yvon Mvogo thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình

90+5'

Clermont Foot đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.

90+5'

Quả phát bóng lên cho Clermont Foot.

90+5'

Darline Yongwa sút không trúng đích từ ngoài vòng cấm

90+4'

Maximiliano Caufriez giải tỏa áp lực bằng pha phá bóng

90+4'

Lorient thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.

90+4'

Mory Diaw giải tỏa áp lực bằng pha phá bóng

90+4'

Andy Pelmard thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình

90+4'

Lorient bắt đầu phản công.

90+4'

Laurent Abergel thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình

90+3'

Clermont Foot bắt đầu phản công.

90+3'

Lorient đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3'

Romain Faivre của Lorient thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh phải.

90+3'

Jim Allevinah sẽ rời sân để vào thay Aiman Maurer thay người chiến thuật.

90+2'

Mory Diaw thực hiện một pha cứu thua quan trọng!

Đội hình xuất phát Clermont Foot vs Lorient

Clermont Foot (3-5-2): Mory Diaw (99), Andy Pelmard (17), Alidu Seidu (36), Maximiliano Caufriez (5), Cheick Oumar Konate (15), Yohann Magnin (7), Habib Keita (6), Jim Allevinah (11), Neto Borges (3), Shamar Nicholson (23), Muhammed-Cham Saracevic (10)

Lorient (3-4-3): Yvon Mvogo (38), Formose Mendy (13), Montassar Talbi (3), Souleymane Toure (95), Joel Mvuka (93), Laurent Abergel (19), Jean-Victor Makengo (17), Darline Yongwa (12), Julien Ponceau (21), Eli Kroupi Jr (22), Romain Faivre (10)

Clermont Foot
Clermont Foot
3-5-2
99
Mory Diaw
17
Andy Pelmard
36
Alidu Seidu
5
Maximiliano Caufriez
15
Cheick Oumar Konate
7
Yohann Magnin
6
Habib Keita
11
Jim Allevinah
3
Neto Borges
23
Shamar Nicholson
10
Muhammed-Cham Saracevic
10
Romain Faivre
22
Eli Kroupi Jr
21
Julien Ponceau
12
Darline Yongwa
17
Jean-Victor Makengo
19
Laurent Abergel
93
Joel Mvuka
95
Souleymane Toure
3
Montassar Talbi
13
Formose Mendy
38
Yvon Mvogo
Lorient
Lorient
3-4-3
Thay người
81’
Muhammed-Cham Saracevic
Bilal Boutobba
60’
Elie Kroupi
Theo Le Bris
81’
Shamar Nicholson
Grejohn Kyei
73’
Julien Ponceau
Sirine Doucoure
90’
Jim Allevinah
Aiman Maurer
88’
Formose Mendy
Gedeon Kalulu
Cầu thủ dự bị
Massamba Ndiaye
Alfred Gomis
Mehdi Zeffane
Julien Laporte
Florent Ogier
Gedeon Kalulu
Stan Berkani
Vincent Le Goff
Bilal Boutobba
Theo Le Bris
Komnen Andric
Bonke Innocent
Aiman Maurer
Pablo Pagis
Jeremie Bela
Sirine Doucoure
Grejohn Kyei
Bassirou N'Diaye

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
03/10 - 2021
13/03 - 2022
28/08 - 2022
28/05 - 2023
12/11 - 2023
20/05 - 2024

Thành tích gần đây Clermont Foot

Ligue 1
20/05 - 2024
13/05 - 2024
04/05 - 2024
28/04 - 2024
21/04 - 2024
14/04 - 2024
07/04 - 2024
31/03 - 2024
17/03 - 2024
10/03 - 2024

Thành tích gần đây Lorient

Ligue 1
20/05 - 2024
13/05 - 2024
04/05 - 2024
H1: 0-0
28/04 - 2024
25/04 - 2024
20/04 - 2024
H1: 1-0
07/04 - 2024
31/03 - 2024
H1: 0-0
17/03 - 2024
H1: 1-1
09/03 - 2024
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain34221024876T H B T T
2MonacoMonaco3420772667T B T T T
3BrestBrest34171071961B T H H T
4LilleLille34161171859B T B T H
5NiceNice34151091155H T T B H
6LyonLyon3416513-653B T T T T
7LensLens3414911851T B T H H
8MarseilleMarseille341311101150H T T B T
9ReimsReims3413813-547B B H T T
10RennesRennes34121012746T B T H B
11ToulouseToulouse34111013-443H T B T B
12MontpellierMontpellier34101212-541T H T B H
13StrasbourgStrasbourg3410915-1239B B B T B
14NantesNantes349619-2533B H H B B
15Le HavreLe Havre3471116-1132B H T B B
16MetzMetz348521-2329T B B B B
17LorientLorient347819-2329B B B B T
18Clermont FootClermont Foot3451019-3425B T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow