- Hans Vanaken (Kiến tạo: Thiago Rodrigues)20
- Joel Ordonez43
- Thiago Rodrigues52
- Hugo Vetlesen62
- Philip Zinckernagel (Thay: Hugo Vetlesen)70
- Denis Odoi72
- Brandon Mechele83
- Antonio Nusa (Thay: Denis Odoi)86
- Casper Nielsen (Thay: Michal Skoras)86
- Denis Odoi90+4'
- Hans Vanaken90+5'
- M'Bala Nzola (Thay: Andrea Belotti)70
- Alfred Duncan (Thay: Arthur)70
- (Pen) Lucas Beltran85
- Nikola Milenkovic88
- Luca Ranieri (Thay: Lucas Beltran)90
- Dodo90+4'
- M'Bala Nzola90+6'
- Vincenzo Italiano90+7'
- Lucas Beltran90
Video tổng hợp
Video nguồn Youtube FPT Bóng Đá
Thống kê trận đấu Club Brugge vs Fiorentina
số liệu thống kê
Club Brugge
Fiorentina
51 Kiểm soát bóng 49
12 Phạm lỗi 11
15 Ném biên 25
2 Việt vị 0
10 Chuyền dài 18
3 Phạt góc 7
7 Thẻ vàng 5
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 7
0 Phản công 2
0 Thủ môn cản phá 1
10 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Club Brugge vs Fiorentina
Club Brugge (4-2-3-1): Simon Mignolet (22), Kyriani Sabbe (64), Joel Ordonez (4), Brandon Mechele (44), Maxime De Cuyper (55), Hugo Vetlesen (10), Denis Odoi (6), Michal Skoras (8), Hans Vanaken (20), Ferran Jutgla (9), Igor Thiago (99)
Fiorentina (4-3-3): Pietro Terracciano (1), Dodô (2), Nikola Milenković (4), Lucas Martinez (28), Cristiano Biraghi (3), Lucas Beltrán (9), Arthur Melo (6), Rolando Mandragora (38), Nicolas Gonzalez (10), Andrea Belotti (20), Christian Kouamé (99)
Club Brugge
4-2-3-1
22
Simon Mignolet
64
Kyriani Sabbe
4
Joel Ordonez
44
Brandon Mechele
55
Maxime De Cuyper
10
Hugo Vetlesen
6
Denis Odoi
8
Michal Skoras
20
Hans Vanaken
9
Ferran Jutgla
99
Igor Thiago
99
Christian Kouamé
20
Andrea Belotti
10
Nicolas Gonzalez
38
Rolando Mandragora
6
Arthur Melo
9
Lucas Beltrán
3
Cristiano Biraghi
28
Lucas Martinez
4
Nikola Milenković
2
Dodô
1
Pietro Terracciano
Fiorentina
4-3-3
Thay người | |||
70’ | Hugo Vetlesen Philip Zinckernagel | 70’ | Andrea Belotti M'bala Nzola |
86’ | Michal Skoras Casper Nielsen | 70’ | Arthur Alfred Duncan |
86’ | Denis Odoi Antonio Nusa | 90’ | Lucas Beltran Luca Ranieri |
Cầu thủ dự bị | |||
Josef Bursik | Luca Ranieri | ||
Nordin Jackers | Oliver Christensen | ||
Casper Nielsen | Maxime Lopez | ||
Shion Homma | Jonathan Ikoné | ||
Joaquin Seys | M'bala Nzola | ||
Chemsdine Talbi | Gino Infantino | ||
Philip Zinckernagel | Davide Faraoni | ||
Antonio Nusa | Alfred Duncan | ||
Eder Balanta | Michael Kayode | ||
Jorne Spileers | Pietro Comuzzo | ||
Fabiano Parisi | |||
Antonín Barák |
Nhận định Club Brugge vs Fiorentina
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Europa Conference League
Thành tích gần đây Club Brugge
Europa Conference League
VĐQG Bỉ
Europa Conference League
VĐQG Bỉ
Europa Conference League
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
Thành tích gần đây Fiorentina
Europa Conference League
Serie A
Europa Conference League
Serie A
Coppa Italia
Serie A
Europa Conference League
Serie A
Europa Conference League
Serie A
Bảng xếp hạng Europa Conference League
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lille | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | H T H T T |
2 | Slovan Bratislava | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | T B H T B |
3 | Olimpija Ljubljana | 6 | 2 | 0 | 4 | -5 | 6 | B B T B T |
4 | Klaksvik | 6 | 1 | 1 | 4 | -4 | 4 | H T B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Maccabi Tel Aviv | 6 | 5 | 0 | 1 | 5 | 15 | B T T T T |
2 | Gent | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T T T B |
3 | Zorya | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T B B B T |
4 | Breidablik | 6 | 0 | 0 | 6 | -13 | 0 | B B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Viktoria Plzen | 6 | 6 | 0 | 0 | 8 | 18 | T T T T T |
2 | Dinamo Zagreb | 6 | 3 | 0 | 3 | 5 | 9 | B B B T T |
3 | Astana | 6 | 1 | 1 | 4 | -9 | 4 | B T H B B |
4 | Ballkani | 6 | 1 | 1 | 4 | -4 | 4 | T B H B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Club Brugge | 6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 16 | T T T T T |
2 | Bodo/Glimt | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | B T T T B |
3 | Besiktas | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B B B T |
4 | Lugano | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | T B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Aston Villa | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T T T T H |
2 | Legia Warszawa | 6 | 4 | 0 | 2 | 4 | 12 | B T T B T |
3 | AZ Alkmaar | 6 | 2 | 0 | 4 | -5 | 6 | T B B T B |
4 | Zrinjski Mostar | 6 | 1 | 1 | 4 | -4 | 4 | B B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Fiorentina | 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 12 | H T T T H |
2 | Ferencvaros | 6 | 2 | 4 | 0 | 3 | 10 | H H H T H |
3 | Genk | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | T H H B T |
4 | Cukaricki | 6 | 0 | 0 | 6 | -14 | 0 | B B B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | PAOK FC | 6 | 5 | 1 | 0 | 6 | 16 | T T H T T |
2 | E.Frankfurt | 6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 9 | B T T B B |
3 | Aberdeen | 6 | 1 | 3 | 2 | 0 | 6 | H B H H T |
4 | HJK Helsinki | 6 | 0 | 2 | 4 | -10 | 2 | H B B H B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Fenerbahce | 6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 12 | T T B B T |
2 | Ludogorets | 6 | 4 | 0 | 2 | 0 | 12 | B B T T T |
3 | FC Nordsjaelland | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 10 | T T H T B |
4 | Spartak Trnava | 6 | 0 | 1 | 5 | -12 | 1 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại