- Jorge Sanguina51
- Teodoro Arce51
- Jorge Sanguina49
- Teodoro Arce49
- Guillermo Hauche (Thay: Ivan Duarte)61
- Alexander Franco (Thay: Alexis Rodas)61
- Diego Martinez (Thay: Hernan Perez)70
- Derlis Martinez (Thay: Walter Rodriguez)79
- (Pen) Fernando Cardozo51
- Fernando Cardozo (Kiến tạo: Hugo Fernandez)56
- Juan Manuel Romero Baez (Thay: Hugo Fernandez)59
- Víctor Quintana (Thay: Paulo Riveros)59
- Cesar Olmedo (Thay: Kevin Baez)59
- Fernando Cardozo86
- Facundo Bruera (Thay: Guillermo Paiva)79
- Tobias Sanabria (Thay: Ramon Martinez)86
Thống kê trận đấu Club General Caballero JLM vs Olimpia
số liệu thống kê
Club General Caballero JLM
Olimpia
9 Phạm lỗi 9
18 Ném biên 12
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 6
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Club General Caballero JLM vs Olimpia
Thay người | |||
61’ | Ivan Duarte Guillermo Hauche | 59’ | Paulo Riveros Sebastian Quintana |
61’ | Alexis Rodas Alexander Franco | 59’ | Hugo Fernandez Manuel Romero |
70’ | Hernan Perez Diego Martinez | 59’ | Kevin Baez Cesar Olmedo |
79’ | Walter Rodriguez Derlis Dario Martinez Gonzalez | 79’ | Guillermo Paiva Facundo Bruera |
86’ | Ramon Martinez Tobias Sanabria |
Cầu thủ dự bị | |||
Luis Guillen | Facundo Bruera | ||
Alexis Zorrilla | Rodrigo Frutos | ||
Diego Martinez | Sebastian Quintana | ||
Marcos Machuca | Manuel Romero | ||
Guillermo Hauche | Fredy Colman | ||
Alexander Franco | Tobias Sanabria | ||
Derlis Dario Martinez Gonzalez | Cesar Olmedo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Paraguay
Thành tích gần đây Club General Caballero JLM
VĐQG Paraguay
Thành tích gần đây Olimpia
VĐQG Paraguay
Bảng xếp hạng VĐQG Paraguay
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Libertad | 19 | 11 | 6 | 2 | 21 | 39 | B B T H T |
2 | Cerro Porteno | 19 | 11 | 6 | 2 | 21 | 39 | T T H T T |
3 | Olimpia | 19 | 9 | 8 | 2 | 10 | 35 | B T H T T |
4 | 2 de Mayo | 19 | 9 | 3 | 7 | 5 | 30 | T B T B T |
5 | Luqueno | 19 | 8 | 5 | 6 | 4 | 29 | B T H T B |
6 | Guarani | 19 | 6 | 7 | 6 | 5 | 25 | T T H B B |
7 | Sportivo Ameliano | 19 | 6 | 5 | 8 | -12 | 23 | T B H B B |
8 | Tacuary | 19 | 4 | 8 | 7 | -8 | 20 | T H B H B |
9 | Sol de America | 19 | 5 | 5 | 9 | -12 | 20 | B T B B T |
10 | Nacional Asuncion | 19 | 4 | 4 | 11 | -15 | 16 | B B T T B |
11 | Club General Caballero JLM | 18 | 2 | 9 | 7 | -11 | 15 | B B B H B |
12 | Sportivo Trinidense | 18 | 4 | 2 | 12 | -8 | 14 | B T H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại