- Matias Rotondi14
- Jose Martinez22
- Jose Martinez36
- Jonathan Franco45
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Guatemala
Thành tích gần đây Coatepeque
VĐQG Guatemala
Thành tích gần đây CSD Municipal
VĐQG Guatemala
Bảng xếp hạng VĐQG Guatemala
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSD Municipal | 16 | 10 | 2 | 4 | 15 | 32 | T T T H T |
2 | Antigua Guatemala | 16 | 10 | 2 | 4 | 13 | 32 | H T H T B |
3 | Mixco | 16 | 8 | 3 | 5 | 8 | 27 | B H T H B |
4 | Coban Imperial | 16 | 7 | 6 | 3 | 7 | 27 | T B H H H |
5 | Comunicaciones FC | 16 | 6 | 5 | 5 | -1 | 23 | H B B H B |
6 | Deportivo Achuapa | 16 | 7 | 1 | 8 | -3 | 22 | T B B T T |
7 | Xinabajul | 16 | 5 | 6 | 5 | 0 | 21 | T B H B T |
8 | Deportivo Malacateco | 16 | 6 | 3 | 7 | -5 | 21 | H T B B T |
9 | Club Xelaju | 16 | 5 | 5 | 6 | -1 | 20 | H B T B T |
10 | Guastatoya | 16 | 4 | 6 | 6 | -2 | 18 | B H B T H |
11 | Deportivo Zacapa | 16 | 2 | 5 | 9 | -13 | 11 | H H H T B |
12 | Coatepeque | 16 | 3 | 2 | 11 | -18 | 11 | T H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại