- Thalisson28
- Reynaldo (Thay: Henrique)42
- Willian Farias (Thay: Sebastian Gomez)61
- Kaio (Thay: Andrey)61
- Marcelino Moreno72
- Reynaldo83
- Robson85
- Diogo (Thay: Islam Slimani)76
- Mauricio Garcez (Thay: Marcelino Moreno)76
- Robson (Kiến tạo: Victor Luis)90+1'
- Machado (Thay: Lucas Silva)17
- Jussa67
- Ian Luccas73
- Ian Luccas (Thay: Jussa)68
- Arthur (Thay: Rafael Elias)68
- Machado88
- Wesley (Thay: Nikao)87
- Mateus Vital (Thay: Matheus Pereira)87
- Neris90+42'
- Neris90+46'
Thống kê trận đấu Coritiba vs Cruzeiro
số liệu thống kê
Coritiba
Cruzeiro
45 Kiểm soát bóng 55
15 Phạm lỗi 18
20 Ném biên 24
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Coritiba vs Cruzeiro
Coritiba (4-3-3): Natanael (16), Thalisson (14), Henrique (3), Victor Luis (26), Sebastian Gomez Londono (19), Bruno Gomes (6), Andrey (7), Robson (30), Islam Slimani (9), Marcelino Moreno (10)
Cruzeiro (4-3-3): Rafael (1), William (12), Neris (27), Luciano Castan da SIlva (4), Marlon (3), Jussa (18), Lucas Silva (16), Nikao (10), Matheus Pereira (96), Bruno Rodrigues (9), Rafael Elias (40)
Coritiba
4-3-3
16
Natanael
14
Thalisson
3
Henrique
26
Victor Luis
19
Sebastian Gomez Londono
6
Bruno Gomes
7
Andrey
30
Robson
9
Islam Slimani
10
Marcelino Moreno
40
Rafael Elias
9
Bruno Rodrigues
96
Matheus Pereira
10
Nikao
16
Lucas Silva
18
Jussa
3
Marlon
4
Luciano Castan da SIlva
27
Neris
12
William
1
Rafael
Cruzeiro
4-3-3
Thay người | |||
42’ | Henrique Reynaldo | 17’ | Lucas Silva Machado |
61’ | Sebastian Gomez Willian Roberto Farias | 68’ | Rafael Elias Arthur Gomes |
61’ | Andrey Kaio | 68’ | Jussa Ian Luccas |
76’ | Marcelino Moreno Mauricio Garcez de Jesus | 87’ | Matheus Pereira Mateus Vital |
76’ | Islam Slimani Diogo |
Cầu thủ dự bị | |||
Jamerson | Anderson | ||
Willian Roberto Farias | Oliveira | ||
Luan Polli | Mateus Vital | ||
Kaio | Wesley | ||
Mauricio Garcez de Jesus | Kaiki | ||
Diogo Batista de Souza | Arthur Gomes | ||
Reynaldo | Ian Luccas | ||
Diogo | Machado | ||
Matheus Henrique Bianqui | Helibelton Palacios | ||
Fransergio | Joao Marcelo | ||
Jese | Robert | ||
Gabriel |
Nhận định Coritiba vs Cruzeiro
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Brazil
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Coritiba
Hạng 2 Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Cruzeiro
Copa Sudamericana
VĐQG Brazil
Copa Sudamericana
VĐQG Brazil
Copa Sudamericana
VĐQG Brazil
Copa Sudamericana
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Athletico Paranaense | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | B T H T T |
2 | Bahia | 6 | 4 | 1 | 1 | 3 | 13 | T H T T T |
3 | Flamengo | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | T H B H T |
4 | Botafogo FR | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T T T B H |
5 | Sao Paulo | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | B T H T T |
6 | Cruzeiro | 5 | 3 | 1 | 1 | 1 | 10 | T H B T T |
7 | Atletico MG | 5 | 2 | 3 | 0 | 6 | 9 | H H T T H |
8 | Bragantino | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | T T H H B |
9 | Palmeiras | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B H H T B |
10 | Internacional | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T T B H |
11 | Fortaleza | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 7 | T H H H H |
12 | Gremio | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | B T T B |
13 | Vasco da Gama | 6 | 2 | 0 | 4 | -5 | 6 | B B B B T |
14 | Criciuma | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 5 | H H T |
15 | Juventude | 4 | 1 | 2 | 1 | -2 | 5 | H T B H |
16 | Corinthians | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B B T H B |
17 | Fluminense | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | B T B H B |
18 | Vitoria | 5 | 0 | 1 | 4 | -6 | 1 | B H B B B |
19 | Atletico GO | 5 | 0 | 1 | 4 | -6 | 1 | B B B H B |
20 | Cuiaba | 4 | 0 | 0 | 4 | -10 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại