- Henry Rojas (Kiến tạo: Wilder Guisao)11
- Luis Caicedo30
- Julian Millan36
- Alexis Castillo Manyoma37
- Fabio Delgado87
- Johan Bocanegra (Thay: Feiver Mercado)64
- Juan Manuel Valencia (Thay: Wilder Guisao)85
- Kevin Palacios (Thay: Henry Rojas)55
- Ricardo Marquez25
- (Pen) Ricardo Marquez71
- Jairo Palomino74
- Ricardo Marquez (Kiến tạo: Juan Vacca)82
- Jose Mercado (Thay: Diego Chavez)80
- James Sanchez (Thay: Brayan Correa)66
- Daiver Vega (Thay: Fabian Cantillo)67
- Juan Vacca (Thay: Alain Guerrero)67
- Jose Lloreda (Thay: Roberto Hinojosa)85
Thống kê trận đấu Cortulua vs Union Magdalena
số liệu thống kê
Cortulua
Union Magdalena
45 Kiểm soát bóng 55
17 Phạm lỗi 9
19 Ném biên 21
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
8 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cortulua vs Union Magdalena
Thay người | |||
55’ | Henry Rojas Kevin Palacios | 66’ | Brayan Correa James Amilkar Sanchez Altamiranda |
64’ | Feiver Mercado Johan Steven Bocanegra Mora | 67’ | Fabian Cantillo Daiver Jose Vega Mejia |
85’ | Wilder Guisao Juan Manuel Valencia | 67’ | Alain Guerrero Juan Pablo Vacca Gonzalez |
80’ | Diego Chavez Jose Mercado | ||
85’ | Roberto Hinojosa Jose David Lloreda Guevara |
Cầu thủ dự bị | |||
Manuel Gardani Arias Arias | Jose Ramiro Sanchez Carvajal | ||
Brayan Cundumi | James Amilkar Sanchez Altamiranda | ||
Juan Manuel Valencia | Daiver Jose Vega Mejia | ||
Breider Villalobos | Facundo Nahuel Stable | ||
Maikoll Herrera | Jose David Lloreda Guevara | ||
Johan Steven Bocanegra Mora | Juan Pablo Vacca Gonzalez | ||
Kevin Palacios | Jose Mercado |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Colombia
Hạng 2 Colombia
Thành tích gần đây Cortulua
Hạng 2 Colombia
Cúp quốc gia Colombia
Hạng 2 Colombia
Cúp quốc gia Colombia
Hạng 2 Colombia
Thành tích gần đây Union Magdalena
Hạng 2 Colombia
Cúp quốc gia Colombia
Hạng 2 Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bucaramanga | 19 | 11 | 5 | 3 | 14 | 38 | T B B T T |
2 | Tolima | 19 | 11 | 5 | 3 | 13 | 38 | B T T T B |
3 | Santa Fe | 19 | 10 | 4 | 5 | 10 | 34 | T H T T B |
4 | Deportivo Pereira | 19 | 10 | 4 | 5 | 9 | 34 | H H T B T |
5 | La Equidad | 19 | 9 | 6 | 4 | 8 | 33 | T T H T B |
6 | Millonarios | 19 | 9 | 4 | 6 | 8 | 31 | T T T T T |
7 | Atletico Junior | 19 | 8 | 5 | 6 | 3 | 29 | B H B T H |
8 | Once Caldas | 19 | 8 | 5 | 6 | 0 | 29 | T B B B H |
9 | Independiente Medellin | 19 | 8 | 5 | 6 | -9 | 29 | H T T H T |
10 | America de Cali | 19 | 6 | 7 | 6 | 6 | 25 | T H H B H |
11 | Aguilas Doradas Rionegro | 19 | 7 | 4 | 8 | 1 | 25 | B B T T H |
12 | Atletico Nacional | 19 | 6 | 6 | 7 | 1 | 24 | B H B H T |
13 | Fortaleza FC | 19 | 6 | 6 | 7 | -2 | 24 | T T H B H |
14 | CD Jaguares | 19 | 5 | 7 | 7 | -3 | 22 | H H H B T |
15 | Deportivo Cali | 19 | 5 | 6 | 8 | 0 | 21 | B H H T H |
16 | Deportivo Pasto | 19 | 5 | 4 | 10 | -6 | 19 | T B H B T |
17 | Chico FC | 19 | 5 | 3 | 11 | -13 | 18 | B B T B B |
18 | Envigado | 19 | 3 | 7 | 9 | -10 | 16 | H H B B B |
19 | Alianza FC | 19 | 4 | 4 | 11 | -14 | 16 | H B B T B |
20 | Patriotas | 19 | 4 | 3 | 12 | -16 | 15 | H T B B B |
Group A | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Atletico Junior | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | B T H T H |
2 | Millonarios | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T T T B T |
3 | Deportivo Pereira | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B T T B |
4 | Bucaramanga | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B T T B H |
Group B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Santa Fe | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T B T T |
2 | Once Caldas | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | B B H T H |
3 | Tolima | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | T T B B H |
4 | La Equidad | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | H T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại