Thứ Năm, 16/05/2024Mới nhất
  • Todd Kane (Thay: Fankaty Dabo)61
  • Martyn Waghorn72
  • Martyn Waghorn (Thay: Ben Sheaf)72
  • Jonathan Panzo76
  • Ben Sheaf62
  • Cedric Kipre45+3'
  • Sheyi Ojo (Thay: Rubin Colwill)67
  • Gavin Whyte67
  • Gavin Whyte (Thay: Jaden Philogene-Bidace)67
  • Tom Sang71
  • Tom Sang (Thay: Mahlon Romeo)71
  • Jack Simpson (Thay: Callum O'Dowda)85
  • Isaak Davies86
  • Isaak Davies (Thay: Mark Harris)86

Thống kê trận đấu Coventry City vs Cardiff City

số liệu thống kê
Coventry City
Coventry City
Cardiff City
Cardiff City
57 Kiểm soát bóng 43
8 Phạm lỗi 9
30 Ném biên 18
6 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Coventry City vs Cardiff City

Tất cả (19)
86'

Mark Harris sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Isaak Davies.

86'

Mark Harris rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

85'

Callum O'Dowda rời sân và thay vào đó là Jack Simpson.

76' Thẻ vàng cho Jonathan Panzo.

Thẻ vàng cho Jonathan Panzo.

76' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

72'

Ben Sheaf sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi Martyn Waghorn.

72'

Ben Sheaf rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

71'

Mahlon Romeo sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tom Sang.

71'

Mahlon Romeo rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

67'

Jaden Philogene-Bidace rời sân và vào thay là Gavin Whyte.

67'

Jaden Philogene-Bidace rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

67'

Rubin Colwill rời sân nhường chỗ cho Sheyi Ojo.

62' Thẻ vàng cho Ben Sheaf.

Thẻ vàng cho Ben Sheaf.

62' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

61'

Fankaty Dabo rời sân nhường chỗ cho Todd Kane.

61'

Fankaty Dabo rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+3' Thẻ vàng cho Cedric Kipre.

Thẻ vàng cho Cedric Kipre.

45+3'

Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một

Đội hình xuất phát Coventry City vs Cardiff City

Coventry City (3-4-2-1): Ben Wilson (13), Michael Rose (4), Callum Doyle (3), Jonathan Panzo (2), Fankaty Dabo (23), Gustavo Hamer (38), Ben Sheaf (14), Jake Bidwell (27), Jamie Allen (8), Kasey Palmer (45), Viktor Gyokeres (17)

Cardiff City (4-2-3-1): Ryan Allsop (1), Mahlon Romeo (2), Perry Ng (38), Cedric Kipre (23), Callum O'Dowda (11), Ryan Wintle (6), Joe Ralls (8), Jaden Philogene-Bidace (25), Andy Rinomhota (35), Rubin Colwill (27), Mark Thomas Harris (29)

Coventry City
Coventry City
3-4-2-1
13
Ben Wilson
4
Michael Rose
3
Callum Doyle
2
Jonathan Panzo
23
Fankaty Dabo
38
Gustavo Hamer
14
Ben Sheaf
27
Jake Bidwell
8
Jamie Allen
45
Kasey Palmer
17
Viktor Gyokeres
29
Mark Thomas Harris
27
Rubin Colwill
35
Andy Rinomhota
25
Jaden Philogene-Bidace
8
Joe Ralls
6
Ryan Wintle
11
Callum O'Dowda
23
Cedric Kipre
38
Perry Ng
2
Mahlon Romeo
1
Ryan Allsop
Cardiff City
Cardiff City
4-2-3-1
Thay người
61’
Fankaty Dabo
Todd Kane
67’
Jaden Philogene-Bidace
Gavin Whyte
72’
Ben Sheaf
Martyn Waghorn
67’
Rubin Colwill
Sheyi Ojo
71’
Mahlon Romeo
Tom Sang
85’
Callum O'Dowda
Jack Simpson
86’
Mark Harris
Isaak Davies
Cầu thủ dự bị
Jack Burroughs
Rohan Luthra
Liam Kelly
Jack Simpson
Ryan Howley
Tom Sang
Simon Moore
Gavin Whyte
Todd Kane
Romaine Sawyers
Martyn Waghorn
Sheyi Ojo
Fabio Tavares
Isaak Davies

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
16/09 - 2021
16/02 - 2022
15/10 - 2022
30/12 - 2022
20/09 - 2023
01/04 - 2024

Thành tích gần đây Coventry City

Hạng nhất Anh
04/05 - 2024
01/05 - 2024
27/04 - 2024
25/04 - 2024
Cúp FA
21/04 - 2024
H1: 0-2 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
Hạng nhất Anh
13/04 - 2024
10/04 - 2024
06/04 - 2024
01/04 - 2024
29/03 - 2024

Thành tích gần đây Cardiff City

Hạng nhất Anh
04/05 - 2024
27/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
11/04 - 2024
06/04 - 2024
01/04 - 2024
29/03 - 2024
16/03 - 2024
09/03 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LeicesterLeicester46314114897B T T T B
2Ipswich TownIpswich Town46281263596H H H T T
3Leeds UnitedLeeds United46279103890H B T B B
4SouthamptonSouthampton46269112487T B B B T
5West BromWest Brom462112132375T B B B T
6Norwich CityNorwich City462110151573H T H H B
7Hull CityHull City46191314870T H T H B
8MiddlesbroughMiddlesbrough4620917969H H B T T
9Coventry CityCoventry City461713161164B B H B B
10Preston North EndPreston North End4618919-1163B B B B B
11Bristol CityBristol City46171118262T H H T B
12Cardiff CityCardiff City4619522-1762T B T B B
13MillwallMillwall46161119-1059T T T T T
14SwanseaSwansea46151219-657T T T H B
15WatfordWatford46131716056H B H T B
16SunderlandSunderland4616822-256H T B B B
17Stoke CityStoke City46151120-1156B H T T T
18QPRQPR46151120-1156H B T T T
19Blackburn RoversBlackburn Rovers46141121-1453B T B H T
20Sheffield WednesdaySheffield Wednesday4615823-2453H H T T T
21Plymouth ArgylePlymouth Argyle46131221-1151H T B B T
22Birmingham CityBirmingham City46131122-1550B T H H T
23HuddersfieldHuddersfield4691819-2945B H B H B
24Rotherham UnitedRotherham United4651229-5227B B H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow