Thứ Hai, 29/04/2024Mới nhất
  • Ellis Simms (Kiến tạo: Milan van Ewijk)22
  • Haji Wright64
  • Victor Torp (Thay: Josh Eccles)68
  • Fabio Tavares (Thay: Joel Latibeaudiere)68
  • Jay Dasilva (Thay: Jake Bidwell)75
  • Callum O'Hare (Thay: Kasey Palmer)75
  • (og) Liam Kitching29
  • David Turnbull35
  • (og) Liam Kitching67
  • Ryan Wintle (Thay: David Turnbull)77
  • Callum O'Dowda (Thay: Yakou Meite)85
  • Aaron Ramsey (Thay: Joe Ralls)85
  • Ollie Tanner (Thay: Josh Bowler)90
  • Aaron Ramsey90+5'

Thống kê trận đấu Coventry City vs Cardiff City

số liệu thống kê
Coventry City
Coventry City
Cardiff City
Cardiff City
62 Kiểm soát bóng 38
7 Phạm lỗi 9
24 Ném biên 21
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Coventry City vs Cardiff City

Tất cả (25)
90+7'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+5' Thẻ vàng dành cho Aaron Ramsey.

Thẻ vàng dành cho Aaron Ramsey.

90+3'

Josh Bowler rời sân và được thay thế bởi Ollie Tanner.

90+3'

Josh Bowler sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

85'

Joe Ralls rời sân và được thay thế bởi Aaron Ramsey.

85'

Yakou Meite rời sân và được thay thế bởi Callum O'Dowda.

77'

David Turnbull rời sân và được thay thế bởi Ryan Wintle.

76'

Jake Bidwell sẽ rời sân và được thay thế bởi Jay Dasilva.

76'

Kasey Palmer rời sân và được thay thế bởi Callum O'Hare.

75'

Kasey Palmer rời sân và được thay thế bởi Callum O'Hare.

75'

Jake Bidwell sẽ rời sân và được thay thế bởi Jay Dasilva.

68'

Josh Eccles rời sân và được thay thế bởi Victor Torp.

68'

Joel Latibeaudiere rời sân và được thay thế bởi Fabio Tavares.

67' BÀN THẮNG RIÊNG - Liam Kitching đưa bóng vào lưới của mình!

BÀN THẮNG RIÊNG - Liam Kitching đưa bóng vào lưới của mình!

67' G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

65' Thẻ vàng dành cho Haji Wright.

Thẻ vàng dành cho Haji Wright.

64' Thẻ vàng dành cho Haji Wright.

Thẻ vàng dành cho Haji Wright.

46' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+2'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

35' Thẻ vàng dành cho David Turnbull.

Thẻ vàng dành cho David Turnbull.

Đội hình xuất phát Coventry City vs Cardiff City

Coventry City (4-2-3-1): Bradley Collins (40), Joel Latibeaudiere (22), Bobby Thomas (4), Liam Kitching (15), Jake Bidwell (21), Josh Eccles (28), Ben Sheaf (14), Milan van Ewijk (27), Kasey Palmer (45), Haji Wright (11), Ellis Simms (9)

Cardiff City (4-2-3-1): Ethan Horvath (1), Perry Ng (38), Dimitris Goutas (4), Nathaniel Phillips (12), Jamilu Collins (17), Joe Ralls (8), Manolis Siopis (23), David Turnbull (15), Josh Bowler (14), Karlan Grant (16), Yakou Méïté (22)

Coventry City
Coventry City
4-2-3-1
40
Bradley Collins
22
Joel Latibeaudiere
4
Bobby Thomas
15
Liam Kitching
21
Jake Bidwell
28
Josh Eccles
14
Ben Sheaf
27
Milan van Ewijk
45
Kasey Palmer
11
Haji Wright
9
Ellis Simms
22
Yakou Méïté
16
Karlan Grant
14
Josh Bowler
15
David Turnbull
23
Manolis Siopis
8
Joe Ralls
17
Jamilu Collins
12
Nathaniel Phillips
4
Dimitris Goutas
38
Perry Ng
1
Ethan Horvath
Cardiff City
Cardiff City
4-2-3-1
Thay người
68’
Josh Eccles
Victor Torp
77’
David Turnbull
Ryan Wintle
68’
Joel Latibeaudiere
Fábio Tavares
85’
Joe Ralls
Aaron Ramsey
75’
Kasey Palmer
Callum O'Hare
85’
Yakou Meite
Callum O'Dowda
75’
Jake Bidwell
Jay Dasilva
90’
Josh Bowler
Ollie Tanner
Cầu thủ dự bị
Callum O'Hare
Matthew Turner
Victor Torp
Mahlon Romeo
Ben Wilson
Ryan Wintle
Luis Binks
Aaron Ramsey
Jay Dasilva
Callum O'Dowda
Dermi Lusala
Romaine Sawyers
Liam Kelly
Ollie Tanner
Kai Andrews
Callum Robinson
Fábio Tavares
Josh Wilson-Esbrand

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
16/09 - 2021
16/02 - 2022
15/10 - 2022
30/12 - 2022
20/09 - 2023
01/04 - 2024

Thành tích gần đây Coventry City

Hạng nhất Anh
27/04 - 2024
25/04 - 2024
Cúp FA
21/04 - 2024
H1: 0-2 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
Hạng nhất Anh
13/04 - 2024
10/04 - 2024
06/04 - 2024
01/04 - 2024
29/03 - 2024
Cúp FA
16/03 - 2024
Hạng nhất Anh
09/03 - 2024

Thành tích gần đây Cardiff City

Hạng nhất Anh
27/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
11/04 - 2024
06/04 - 2024
01/04 - 2024
29/03 - 2024
16/03 - 2024
09/03 - 2024
07/03 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LeicesterLeicester44304104794T B B T T
2Leeds UnitedLeeds United4527993990B H B T B
3Ipswich TownIpswich Town44261263290T B H H H
4SouthamptonSouthampton45259112384T T B B B
5Norwich CityNorwich City452110141673T H T H H
6West BromWest Brom452012132072H T B B B
7Hull CityHull City45191313970H T H T H
8MiddlesbroughMiddlesbrough4519917766T H H B T
9Coventry CityCoventry City441713141364T B B B H
10Preston North EndPreston North End4418917-563H T B B B
11Bristol CityBristol City45171117662H T H H T
12Cardiff CityCardiff City4519521-1462B T B T B
13SwanseaSwansea45151218-557B T T T H
14WatfordWatford45131715256H H B H T
15SunderlandSunderland4516821056H H T B B
16MillwallMillwall45151119-1156B T T T T
17QPRQPR45141120-1253B H B T T
18Stoke CityStoke City45141120-1553H B H T T
19Blackburn RoversBlackburn Rovers45131121-1650H B T B H
20Sheffield WednesdaySheffield Wednesday4514823-2650T H H T T
21Plymouth ArgylePlymouth Argyle45121221-1248T H T B B
22Birmingham CityBirmingham City45121122-1647B B T H H
23HuddersfieldHuddersfield4591818-2745T B H B H
24Rotherham UnitedRotherham United4541229-5524B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow