Thứ Sáu, 10/05/2024Mới nhất
  • Todd Kane70
  • Fabio Tavares (Thay: Martyn Waghorn)70
  • Josh Eccles (Thay: Todd Kane)70
  • Jodi Jones (Thay: Gustavo Hamer)77
  • Viktor Gyoekeres (Kiến tạo: Callum O'Hare)90
  • Harry Toffolo (Kiến tạo: Scott High)45
  • Danny Ward (Thay: Jordan Rhodes)61
  • Faustino Anjorin (Thay: Duane Holmes)65
  • Naby Sarr (Thay: Jonathan Hogg)76
  • (Pen) Faustino Anjorin79

Thống kê trận đấu Coventry City vs Huddersfield

số liệu thống kê
Coventry City
Coventry City
Huddersfield
Huddersfield
60 Kiểm soát bóng 40
8 Phạm lỗi 5
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 4
9 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Coventry City vs Huddersfield

Tất cả (15)
90+6'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90' G O O O A A A L - Viktor Gyoekeres đang nhắm vào mục tiêu!

G O O O A A A L - Viktor Gyoekeres đang nhắm vào mục tiêu!

90' G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

79' G O O O A A A L - Faustino Anjorin của Huddersfield sút từ chấm phạt đền!

G O O O A A A L - Faustino Anjorin của Huddersfield sút từ chấm phạt đền!

77'

Gustavo Hamer sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jodi Jones.

76'

Jonathan Hogg sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Naby Sarr.

76'

Jonathan Hogg sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

70'

Todd Kane sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Josh Eccles.

70'

Martyn Waghorn ra sân và anh ấy được thay thế bởi Fabio Tavares.

70' Thẻ vàng cho Todd Kane.

Thẻ vàng cho Todd Kane.

65'

Duane Holmes ra sân và anh ấy được thay thế bởi Faustino Anjorin.

61'

Jordan Rhodes sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Danny Ward.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+3'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

45' G O O O A A A L - Harry Toffolo đang nhắm đến!

G O O O A A A L - Harry Toffolo đang nhắm đến!

Đội hình xuất phát Coventry City vs Huddersfield

Coventry City (3-4-1-2): Ben Wilson (13), Michael Rose (4), Kyle McFadzean (5), Dominic Hyam (15), Todd Kane (20), Gustavo Hamer (38), Jamie Allen (8), Jake Bidwell (27), Callum O'Hare (10), Martyn Waghorn (9), Viktor Gyoekeres (17)

Huddersfield (3-4-3): Lee Nicholls (21), Tom Lees (32), Jonathan Hogg (6), Levi Colwill (26), Pipa (2), Scott High (15), Jonathan Russell (37), Harry Toffolo (3), Duane Holmes (19), Jordan Rhodes (9), Lewis O'Brien (8)

Coventry City
Coventry City
3-4-1-2
13
Ben Wilson
4
Michael Rose
5
Kyle McFadzean
15
Dominic Hyam
20
Todd Kane
38
Gustavo Hamer
8
Jamie Allen
27
Jake Bidwell
10
Callum O'Hare
9
Martyn Waghorn
17
Viktor Gyoekeres
8
Lewis O'Brien
9
Jordan Rhodes
19
Duane Holmes
3
Harry Toffolo
37
Jonathan Russell
15
Scott High
2
Pipa
26
Levi Colwill
6
Jonathan Hogg
32
Tom Lees
21
Lee Nicholls
Huddersfield
Huddersfield
3-4-3
Thay người
70’
Martyn Waghorn
Fabio Tavares
61’
Jordan Rhodes
Danny Ward
70’
Todd Kane
Josh Eccles
65’
Duane Holmes
Faustino Anjorin
77’
Gustavo Hamer
Jodi Jones
76’
Jonathan Hogg
Naby Sarr
Cầu thủ dự bị
Fabio Tavares
Jamal Blackman
Jordan Shipley
Faustino Anjorin
Ian Maatsen
Josh Ruffels
Jodi Jones
Oliver Turton
Jake Clarke-Salter
Naby Sarr
Simon Moore
Danny Ward
Josh Eccles
Carel Eiting

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
01/05 - 2021
11/12 - 2021
30/04 - 2022
28/01 - 2023
04/03 - 2023
26/09 - 2023
29/03 - 2024

Thành tích gần đây Coventry City

Hạng nhất Anh
04/05 - 2024
01/05 - 2024
27/04 - 2024
25/04 - 2024
Cúp FA
21/04 - 2024
H1: 0-2 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
Hạng nhất Anh
13/04 - 2024
10/04 - 2024
06/04 - 2024
01/04 - 2024
29/03 - 2024

Thành tích gần đây Huddersfield

Hạng nhất Anh
04/05 - 2024
27/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
10/04 - 2024
06/04 - 2024
01/04 - 2024
29/03 - 2024
16/03 - 2024
10/03 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LeicesterLeicester46314114897B T T T B
2Ipswich TownIpswich Town46281263596H H H T T
3Leeds UnitedLeeds United46279103890H B T B B
4SouthamptonSouthampton46269112487T B B B T
5West BromWest Brom462112132375T B B B T
6Norwich CityNorwich City462110151573H T H H B
7Hull CityHull City46191314870T H T H B
8MiddlesbroughMiddlesbrough4620917969H H B T T
9Coventry CityCoventry City461713161164B B H B B
10Preston North EndPreston North End4618919-1163B B B B B
11Bristol CityBristol City46171118262T H H T B
12Cardiff CityCardiff City4619522-1762T B T B B
13MillwallMillwall46161119-1059T T T T T
14SwanseaSwansea46151219-657T T T H B
15WatfordWatford46131716056H B H T B
16SunderlandSunderland4616822-256H T B B B
17Stoke CityStoke City46151120-1156B H T T T
18QPRQPR46151120-1156H B T T T
19Blackburn RoversBlackburn Rovers46141121-1453B T B H T
20Sheffield WednesdaySheffield Wednesday4615823-2453H H T T T
21Plymouth ArgylePlymouth Argyle46131221-1151H T B B T
22Birmingham CityBirmingham City46131122-1550B T H H T
23HuddersfieldHuddersfield4691819-2945B H B H B
24Rotherham UnitedRotherham United4651229-5227B B H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow