Thứ Bảy, 18/05/2024Mới nhất
  • Bobby Thomas40
  • Jay Dasilva (Thay: Jake Bidwell)66
  • Kasey Palmer (Thay: Liam Kelly)66
  • Josh Eccles73
  • Matt Godden (Thay: Ellis Simms)76
  • Victor Torp (Thay: Callum O'Hare)76
  • Jamie Allen (Thay: Josh Eccles)81
  • Jamie Allen (Kiến tạo: Haji Wright)83
  • Lyndon Dykes22
  • Ilias Chair (Kiến tạo: Elijah Dixon-Bonner)33
  • Morgan Fox (Kiến tạo: Lucas Andersen)40
  • Albert Adomah (Thay: Chris Willock)62
  • Jack Colback (Thay: Lucas Andersen)62
  • Sam Field (Thay: Isaac Hayden)62
  • Kenneth Paal70
  • Albert Adomah74
  • Sinclair Armstrong (Thay: Elijah Dixon-Bonner)81
  • Paul Smyth (Thay: Kenneth Paal)90

Thống kê trận đấu Coventry City vs QPR

số liệu thống kê
Coventry City
Coventry City
QPR
QPR
55 Kiểm soát bóng 45
13 Phạm lỗi 11
15 Ném biên 15
4 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Coventry City vs QPR

Tất cả (34)
90+5'

Trọng tài thổi còi mãn cuộc

90+3'

Kenneth Paal rời sân và được thay thế bởi Paul Smyth.

84' G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

83'

Haji Wright đã hỗ trợ ghi bàn.

83' G O O O A A A L - Jamie Allen đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Jamie Allen đã trúng mục tiêu!

81'

Josh Eccles rời sân và được thay thế bởi Jamie Allen.

81'

Elijah Dixon-Bonner rời sân và được thay thế bởi Sinclair Armstrong.

76'

Callum O'Hare rời sân và được thay thế bởi Victor Torp.

76'

Ellis Simms rời sân và được thay thế bởi Matt Godden.

74' Thẻ vàng dành cho Albert Adomah.

Thẻ vàng dành cho Albert Adomah.

74' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

73' Thẻ vàng dành cho Josh Eccles.

Thẻ vàng dành cho Josh Eccles.

70' Thẻ vàng dành cho Kenneth Paal.

Thẻ vàng dành cho Kenneth Paal.

70' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

67'

Liam Kelly sẽ rời sân và được thay thế bởi Kasey Palmer.

67'

Jake Bidwell sẽ rời sân và được thay thế bởi Jay Dasilva.

66'

Liam Kelly sẽ rời sân và được thay thế bởi Kasey Palmer.

66'

Jake Bidwell sẽ rời sân và được thay thế bởi Jay Dasilva.

63'

Lucas Andersen rời sân và được thay thế bởi Jack Colback.

63'

Chris Willock rời sân và được thay thế bởi Albert Adomah.

63'

Isaac Hayden rời sân và được thay thế bởi Sam Field.

Đội hình xuất phát Coventry City vs QPR

Coventry City (4-4-1-1): Bradley Collins (40), Milan van Ewijk (27), Bobby Thomas (4), Luis Binks (2), Jake Bidwell (21), Josh Eccles (28), Liam Kelly (6), Ben Sheaf (14), Haji Wright (11), Callum O'Hare (10), Ellis Simms (9)

QPR (4-2-3-1): Joe Walsh (32), Reggie Cannon (20), Steve Cook (5), Morgan Fox (15), Kenneth Paal (22), Isaac Hayden (14), Elijah Dixon-Bonner (19), Chris Willock (7), Lucas Andersen (25), Ilias Chair (10), Lyndon Dykes (9)

Coventry City
Coventry City
4-4-1-1
40
Bradley Collins
27
Milan van Ewijk
4
Bobby Thomas
2
Luis Binks
21
Jake Bidwell
28
Josh Eccles
6
Liam Kelly
14
Ben Sheaf
11
Haji Wright
10
Callum O'Hare
9
Ellis Simms
9
Lyndon Dykes
10
Ilias Chair
25
Lucas Andersen
7
Chris Willock
19
Elijah Dixon-Bonner
14
Isaac Hayden
22
Kenneth Paal
15
Morgan Fox
5
Steve Cook
20
Reggie Cannon
32
Joe Walsh
QPR
QPR
4-2-3-1
Thay người
66’
Liam Kelly
Kasey Palmer
62’
Lucas Andersen
Jack Colback
66’
Jake Bidwell
Jay Dasilva
62’
Isaac Hayden
Sam Field
76’
Callum O'Hare
Victor Torp
62’
Chris Willock
Albert Adomah
76’
Ellis Simms
Matt Godden
81’
Elijah Dixon-Bonner
Sinclair Armstrong
81’
Josh Eccles
Jamie Allen
90’
Kenneth Paal
Paul Smyth
Cầu thủ dự bị
Ben Wilson
Matteo Salamon
Dermi Lusala
Jimmy Dunne
Jamie Allen
Jake Clarke-Salter
Victor Torp
Ziyad Larkeche
Kai Andrews
Jack Colback
Matt Godden
Sam Field
Aidan Dausch
Albert Adomah
Kasey Palmer
Paul Smyth
Jay Dasilva
Sinclair Armstrong

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
28/08 - 2021
22/01 - 2022
12/11 - 2022
15/04 - 2023
30/09 - 2023
04/05 - 2024

Thành tích gần đây Coventry City

Hạng nhất Anh
04/05 - 2024
01/05 - 2024
27/04 - 2024
25/04 - 2024
Cúp FA
21/04 - 2024
H1: 0-2 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
Hạng nhất Anh
13/04 - 2024
10/04 - 2024
06/04 - 2024
01/04 - 2024
29/03 - 2024

Thành tích gần đây QPR

Hạng nhất Anh
04/05 - 2024
27/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
H1: 2-0
10/04 - 2024
06/04 - 2024
01/04 - 2024
H1: 0-0
29/03 - 2024
16/03 - 2024
H1: 0-0
09/03 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LeicesterLeicester46314114897B T T T B
2Ipswich TownIpswich Town46281263596H H H T T
3Leeds UnitedLeeds United46279103890H B T B B
4SouthamptonSouthampton46269112487T B B B T
5West BromWest Brom462112132375T B B B T
6Norwich CityNorwich City462110151573H T H H B
7Hull CityHull City46191314870T H T H B
8MiddlesbroughMiddlesbrough4620917969H H B T T
9Coventry CityCoventry City461713161164B B H B B
10Preston North EndPreston North End4618919-1163B B B B B
11Bristol CityBristol City46171118262T H H T B
12Cardiff CityCardiff City4619522-1762T B T B B
13MillwallMillwall46161119-1059T T T T T
14SwanseaSwansea46151219-657T T T H B
15WatfordWatford46131716056H B H T B
16SunderlandSunderland4616822-256H T B B B
17Stoke CityStoke City46151120-1156B H T T T
18QPRQPR46151120-1156H B T T T
19Blackburn RoversBlackburn Rovers46141121-1453B T B H T
20Sheffield WednesdaySheffield Wednesday4615823-2453H H T T T
21Plymouth ArgylePlymouth Argyle46131221-1151H T B B T
22Birmingham CityBirmingham City46131122-1550B T H H T
23HuddersfieldHuddersfield4691819-2945B H B H B
24Rotherham UnitedRotherham United4651229-5227B B H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow