Thứ Tư, 05/06/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Deportivo Saprissa vs Puntarenas FC hôm nay 14-01-2024

Giải VĐQG Costa Rica - CN, 14/1

Kết thúc

Deportivo Saprissa

Deportivo Saprissa

3 : 0

Puntarenas FC

Puntarenas FC

Hiệp một: 0-0
CN, 09:00 14/01/2024
Vòng 1 - VĐQG Costa Rica
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Mariano Torres52
  • Javon East64
  • Luis Paradela74

    Thống kê trận đấu Deportivo Saprissa vs Puntarenas FC

    số liệu thống kê
    Deportivo Saprissa
    Deportivo Saprissa
    Puntarenas FC
    Puntarenas FC
    58 Kiểm soát bóng 42
    9 Phạm lỗi 12
    0 Ném biên 0
    5 Việt vị 1
    0 Chuyền dài 0
    5 Phạt góc 3
    0 Thẻ vàng 2
    0 Thẻ đỏ 0
    0 Thẻ vàng thứ 2 0
    6 Sút trúng đích 0
    6 Sút không trúng đích 2
    0 Cú sút bị chặn 0
    0 Phản công 0
    0 Thủ môn cản phá 3
    0 Phát bóng 0
    0 Chăm sóc y tế 0

    Thành tích đối đầu

    Thành tích đối đầu

    VĐQG Costa Rica
    26/01 - 2023
    25/03 - 2023
    14/08 - 2023
    18/10 - 2023
    14/01 - 2024
    06/05 - 2024

    Thành tích gần đây Deportivo Saprissa

    VĐQG Costa Rica
    27/05 - 2024
    23/05 - 2024
    06/05 - 2024
    29/04 - 2024
    21/04 - 2024

    Thành tích gần đây Puntarenas FC

    VĐQG Costa Rica
    12/05 - 2024
    06/05 - 2024
    22/04 - 2024
    14/04 - 2024
    08/04 - 2024
    28/03 - 2024

    Bảng xếp hạng VĐQG Costa Rica

    TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
    1Deportivo SaprissaDeportivo Saprissa2214622348H T T T T
    2Club Sport HeredianoClub Sport Herediano2213541744T H B T H
    3LD AlajuelenseLD Alajuelense2211831941H H H T T
    4Deportiva San CarlosDeportiva San Carlos2210751137B H H B H
    5AD Municipal LiberiaAD Municipal Liberia221147537T H B T T
    6Sporting San JoseSporting San Jose22958032T T H H H
    7GuanacastecaGuanacasteca22868230B B T T B
    8Municipal Perez ZeledonMunicipal Perez Zeledon226511-1123H T T B B
    9C.S. CartaginesC.S. Cartagines224810-920B B H H H
    10Puntarenas FCPuntarenas FC224711-1319B H B B H
    11GreciaGrecia223613-1315H B B B H
    12Santos de GuapilesSantos de Guapiles224315-3115T T H B B
    • T Thắng
    • H Hòa
    • B Bại
    top-arrow