- Jalen Robinson (Thay: Matt Lewis)29
- Dario Suarez (Kiến tạo: Yazeed Matthews)59
- Richard Ballard (Thay: Rhys Williams)75
- Brett Levis (Thay: Jalen Robinson)75
- Skage Simonsen Lehland (Thay: Ben Morris)83
- Cole Turner20
- Nanan Houssou50
- (Pen) Zachary Ryan66
- Tommy Williamson67
- Bryce Washington (Thay: Nanan Houssou)78
- Abdoul Zanne (Thay: Kalil ElMedkhar)78
- Jackson Hopkins (Thay: Jake Morris)79
- Wesley Leggett (Thay: Zachary Ryan)83
- Yanis Leerman90+4'
- Jace Clark (Thay: Aidan Rocha)90
Thống kê trận đấu Detroit City FC vs Loudoun United
số liệu thống kê
Detroit City FC
Loudoun United
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Detroit City FC vs Loudoun United
Detroit City FC (4-4-2): Nate Steinwascher (1), Michael Bryant (12), Matt Lewis (15), Stephen Carroll (5), Devon Amoo-Mensah (30), Rhys Williams (2), Maxi Rodriguez (21), Connor Rutz (11), Ben Morris (9), Yazeed Matthews (27), Dario Suarez (92)
Loudoun United (4-4-2): Dane Jacomen (1), Koa Santos (2), Yanis Leerman (5), Cole Turner (16), Aidan Rocha (4), Jeremy Garay (11), Nanan Houssou (19), Jake Morris (3), Kalil ElMedkhar (23), Tommy Williamson (9), Zachary Ryan (28)
Detroit City FC
4-4-2
1
Nate Steinwascher
12
Michael Bryant
15
Matt Lewis
5
Stephen Carroll
30
Devon Amoo-Mensah
2
Rhys Williams
21
Maxi Rodriguez
11
Connor Rutz
9
Ben Morris
27
Yazeed Matthews
92
Dario Suarez
28
Zachary Ryan
9
Tommy Williamson
23
Kalil ElMedkhar
3
Jake Morris
19
Nanan Houssou
11
Jeremy Garay
4
Aidan Rocha
16
Cole Turner
5
Yanis Leerman
2
Koa Santos
1
Dane Jacomen
Loudoun United
4-4-2
Thay người | |||
29’ | Brett Levis Jalen Robinson | 78’ | Nanan Houssou Bryce Washington |
75’ | Rhys Williams Richard Ballard | 78’ | Kalil ElMedkhar Abdoul Zanne |
75’ | Jalen Robinson Brett Levis | 79’ | Jake Morris Jackson Hopkins |
83’ | Ben Morris Skage Simonsen Lehland | 83’ | Zachary Ryan Wesley Leggett |
90’ | Aidan Rocha Jace Clark |
Cầu thủ dự bị | |||
Richard Ballard | Hugo Fauroux | ||
Brett Levis | Jackson Hopkins | ||
Dominic Gasso | Bryce Washington | ||
Adrian Billhardt | Wesley Leggett | ||
Jalen Robinson | Abdoul Zanne | ||
Ryan Shellow | Jace Clark | ||
Skage Simonsen Lehland | Abdoul Koanda |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Mỹ
Thành tích gần đây Detroit City FC
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
Thành tích gần đây Loudoun United
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
US Open Cup
Hạng 2 Mỹ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Charleston Battery | 11 | 8 | 3 | 0 | 19 | 27 | T T T T T |
2 | Louisville City FC | 9 | 7 | 1 | 1 | 19 | 22 | B T T T H |
3 | Sacramento Republic FC | 10 | 5 | 5 | 0 | 8 | 20 | H T T H H |
4 | New Mexico United | 9 | 6 | 1 | 2 | -1 | 19 | T T B T T |
5 | Detroit City FC | 8 | 5 | 2 | 1 | 4 | 17 | T T B H H |
6 | Indy Eleven | 11 | 5 | 2 | 4 | 2 | 17 | H T T T T |
7 | Tampa Bay Rowdies | 10 | 4 | 4 | 2 | 10 | 16 | H T B B T |
8 | Orange County SC | 10 | 4 | 3 | 3 | 1 | 15 | H B T B B |
9 | Monterey Bay FC | 11 | 4 | 3 | 4 | -2 | 15 | T B B H B |
10 | Phoenix Rising FC | 11 | 4 | 3 | 4 | 1 | 15 | B T H H T |
11 | Birmingham Legion | 10 | 4 | 2 | 4 | -5 | 14 | T B H T B |
12 | San Antonio FC | 10 | 3 | 5 | 2 | 3 | 14 | H T B H H |
13 | Memphis 901 | 10 | 4 | 1 | 5 | 2 | 13 | B T T H T |
14 | Colorado Springs Switchbacks FC | 10 | 4 | 1 | 5 | 0 | 13 | H T T T T |
15 | Pittsburgh Riverhounds | 10 | 3 | 4 | 3 | 0 | 13 | T T T H H |
16 | Las Vegas Lights FC | 11 | 3 | 2 | 6 | -8 | 11 | B B B H H |
17 | Loudoun United | 11 | 3 | 2 | 6 | -4 | 11 | B H B B T |
18 | North Carolina FC | 11 | 2 | 5 | 4 | -2 | 11 | B B H T H |
19 | Oakland Roots | 11 | 3 | 2 | 6 | -7 | 11 | B B H B T |
20 | FC Tulsa | 9 | 2 | 4 | 3 | -6 | 10 | B T H H B |
21 | Hartford Athletic | 9 | 3 | 0 | 6 | -12 | 9 | B B B B B |
22 | Rhode Island | 10 | 1 | 6 | 3 | -6 | 9 | T B H H B |
23 | Miami FC | 11 | 2 | 1 | 8 | -9 | 7 | B T B B B |
24 | El Paso Locomotive | 11 | 1 | 2 | 8 | -7 | 5 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại