Thứ Ba, 21/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Dobrudzha Dobrich vs Belasitsa Petrich hôm nay 11-02-2023

Giải Hạng 2 Bulgaria - Th 7, 11/2

Kết thúc

Dobrudzha Dobrich

Dobrudzha Dobrich

1 : 1

Belasitsa Petrich

Belasitsa Petrich

Hiệp một: 1-0
T7, 19:00 11/02/2023
Vòng 18 - Hạng 2 Bulgaria
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Bozhidar Chukanov12
  • Mariyan Vangelov69

Thống kê trận đấu Dobrudzha Dobrich vs Belasitsa Petrich

số liệu thống kê
Dobrudzha Dobrich
Dobrudzha Dobrich
Belasitsa Petrich
Belasitsa Petrich
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Bulgaria

Thành tích gần đây Dobrudzha Dobrich

Hạng 2 Bulgaria
20/05 - 2024
13/05 - 2024
03/05 - 2024
27/04 - 2024
20/04 - 2024
12/04 - 2024
30/03 - 2024
09/03 - 2024

Thành tích gần đây Belasitsa Petrich

Hạng 2 Bulgaria
18/05 - 2024
02/05 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
30/03 - 2024
16/03 - 2024
09/03 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Bulgaria

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Spartak VarnaSpartak Varna3322383069T T B T T
2Septemvri SofiaSeptemvri Sofia3318871762B H H B T
3Marek DupnitsaMarek Dupnitsa33161251060T H B T T
4MontanaMontana3315991354B B T H B
5Strumska SlavaStrumska Slava3314811650B B T T T
6Dobrudzha DobrichDobrudzha Dobrich33148111150T B H B B
7CSKA 1948 IICSKA 1948 II33121110147B T H T T
8YantraYantra33121011246B H H H B
9Spartak PlevenSpartak Pleven3313614-145B H B T B
10Litex LovechLitex Lovech3312912-445T T T B H
11Ludogorets Razgrad IILudogorets Razgrad II33111012043T H H B B
12Dunav RuseDunav Ruse33111012-843T T B H B
13Belasitsa PetrichBelasitsa Petrich3312714643T T B T T
14Sportist SvogeSportist Svoge33101013-840T B T H T
15PFC Chernomorets BurgasPFC Chernomorets Burgas3391014-837B H T B B
16Chernomorets BalchikChernomorets Balchik3310617-1036T B T T T
17Maritsa PlovdivMaritsa Plovdiv339222-2529B T B B H
18Bdin VidinBdin Vidin334722-3219B B H B B
19FC Chernomorets BurgasFC Chernomorets Burgas12453017T B B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow