Chủ Nhật, 19/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Dobrudzha Dobrich vs Dunav Ruse hôm nay 07-10-2023

Giải Hạng 2 Bulgaria - Th 7, 07/10

Kết thúc

Dobrudzha Dobrich

Dobrudzha Dobrich

3 : 0

Dunav Ruse

Dunav Ruse

Hiệp một: 1-0
T7, 20:00 07/10/2023
Vòng 13 - Hạng 2 Bulgaria
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Preslav Yordanov33
  • Slavcho Shokolarov56
  • Dimitar Pirgov64

    Thành tích đối đầu

    Thành tích đối đầu

    Giao hữu
    Hạng 2 Bulgaria
    28/08 - 2022
    31/03 - 2023
    Giao hữu
    24/06 - 2023
    Hạng 2 Bulgaria
    07/10 - 2023
    27/04 - 2024

    Thành tích gần đây Dobrudzha Dobrich

    Hạng 2 Bulgaria
    13/05 - 2024
    03/05 - 2024
    27/04 - 2024
    20/04 - 2024
    12/04 - 2024
    30/03 - 2024
    09/03 - 2024
    02/03 - 2024

    Thành tích gần đây Dunav Ruse

    Hạng 2 Bulgaria
    18/05 - 2024
    12/05 - 2024
    02/05 - 2024
    27/04 - 2024
    22/04 - 2024
    13/04 - 2024
    06/04 - 2024
    30/03 - 2024
    16/03 - 2024
    09/03 - 2024

    Bảng xếp hạng Hạng 2 Bulgaria

    TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
    1Spartak VarnaSpartak Varna3322383069T T B T T
    2Septemvri SofiaSeptemvri Sofia3217871559T B H H B
    3Marek DupnitsaMarek Dupnitsa3215125957H T H B T
    4MontanaMontana3215981554T B B T H
    5Dobrudzha DobrichDobrudzha Dobrich32148101350B T B H B
    6Strumska SlavaStrumska Slava3213811447B B B T T
    7CSKA 1948 IICSKA 1948 II33121110147B T H T T
    8YantraYantra32121010346B B H H H
    9Spartak PlevenSpartak Pleven3313614-145B H B T B
    10Litex LovechLitex Lovech3312912-445T T T B H
    11Ludogorets Razgrad IILudogorets Razgrad II33111012043T H H B B
    12Dunav RuseDunav Ruse33111012-843T T B H B
    13Belasitsa PetrichBelasitsa Petrich3312714643T T B T T
    14Sportist SvogeSportist Svoge33101013-840T B T H T
    15PFC Chernomorets BurgasPFC Chernomorets Burgas3391014-837B H T B B
    16Chernomorets BalchikChernomorets Balchik3310617-1036T B T T T
    17Maritsa PlovdivMaritsa Plovdiv339222-2529B T B B H
    18Bdin VidinBdin Vidin334722-3219B B H B B
    19FC Chernomorets BurgasFC Chernomorets Burgas12453017T B B H T
    • T Thắng
    • H Hòa
    • B Bại
    top-arrow