Thứ Hai, 13/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Dolny Kubin vs Puchov hôm nay 09-09-2023

Giải Hạng 2 Slovakia - Th 7, 09/9

Kết thúc

Dolny Kubin

Dolny Kubin

0 : 4

Puchov

Puchov

Hiệp một: 0-2
T7, 21:00 09/09/2023
Vòng 7 - Hạng 2 Slovakia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH

    Thống kê trận đấu Dolny Kubin vs Puchov

    số liệu thống kê
    Dolny Kubin
    Dolny Kubin
    Puchov
    Puchov
    0 Phạm lỗi 0
    0 Ném biên 0
    0 Việt vị 0
    0 Chuyền dài 0
    5 Phạt góc 5
    2 Thẻ vàng 4
    1 Thẻ đỏ 0
    0 Thẻ vàng thứ 2 0
    0 Sút trúng đích 0
    0 Sút không trúng đích 0
    0 Cú sút bị chặn 0
    0 Phản công 0
    0 Thủ môn cản phá 0
    0 Phát bóng 0
    0 Chăm sóc y tế 0

    Thành tích đối đầu

    Thành tích đối đầu

    Hạng 2 Slovakia
    06/08 - 2022
    05/03 - 2023
    09/09 - 2023
    29/03 - 2024

    Thành tích gần đây Dolny Kubin

    Hạng 2 Slovakia
    10/05 - 2024
    03/05 - 2024
    27/04 - 2024
    24/04 - 2024
    20/04 - 2024
    14/04 - 2024
    07/04 - 2024
    29/03 - 2024
    24/03 - 2024
    17/03 - 2024

    Thành tích gần đây Puchov

    Hạng 2 Slovakia
    10/05 - 2024
    03/05 - 2024
    H1: 0-0
    27/04 - 2024
    H1: 4-0
    24/04 - 2024
    20/04 - 2024
    13/04 - 2024
    06/04 - 2024
    H1: 0-0
    29/03 - 2024
    24/03 - 2024
    16/03 - 2024

    Bảng xếp hạng Hạng 2 Slovakia

    TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
    1KomarnoKomarno2921443767T H T T B
    2Tatran PresovTatran Presov2919643463T B T H T
    3FC Petrzalka 1898FC Petrzalka 18982918743161T T T H T
    4HumenneHumenne291388947B H H T B
    5Povazska BystricaPovazska Bystrica29121161147B H T H B
    6PuchovPuchov2914411546T T B H T
    7Spartak MyjavaSpartak Myjava2911810-141B T T H H
    8Zilina BZilina B2912413-140T H B H B
    9Liptovsky MikulasLiptovsky Mikulas2912314039B B B T T
    10FK PohronieFK Pohronie2910613-936T B T H B
    11FC STK 1914 SamorinFC STK 1914 Samorin299812-935B H B T H
    12Slavoj TrebisovSlavoj Trebisov2910514-1335B T B B T
    13Slovan Bratislava BSlovan Bratislava B2910514-935B T B B T
    14MalzeniceMalzenice296716-1525T B H H B
    15Dolny KubinDolny Kubin293818-4217B H H B B
    16Spisska Nova VesSpisska Nova Ves293422-2813T B H B T
    17FK Spisska Nova VesFK Spisska Nova Ves9027-92B B H H B
    • T Thắng
    • H Hòa
    • B Bại
    top-arrow