- Jost Pisek (Thay: Zeni Husmani)49
- Emir Saitoski (Thay: Nick Perc)67
- Mirko Mutavcic (Thay: Mitja Ilenic)78
- Luka Topalovic (Thay: Franko Kovacevic)79
- Omar Correia46
- Andrej Kotnik85
- Adnan Golubovic88
- Anis Jasaragic90+5'
- Zan Benedicic (Thay: Luka Vesner Ticic)88
- Danilo Sipovac (Thay: Andrej Kotnik)90
- Anis Jasaragic (Thay: Nikola Krajinovic)59
Thống kê trận đấu Domzale vs Koper
số liệu thống kê
Domzale
Koper
13 Phạm lỗi 16
16 Ném biên 15
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 11
5 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
9 Thủ môn cản phá 3
5 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Domzale vs Koper
Thay người | |||
49’ | Zeni Husmani Jost Pisek | 59’ | Nikola Krajinovic Anis Jasaragic |
67’ | Nick Perc Emir Saitoski | 88’ | Luka Vesner Ticic Zan Benedicic |
78’ | Mitja Ilenic Mirko Mutavcic | 90’ | Andrej Kotnik Danilo Sipovac |
79’ | Franko Kovacevic Luka Topalovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Mirko Mutavcic | David Adam | ||
Luka Topalovic | Zan Benedicic | ||
Gasper Tratnik | Anis Jasaragic | ||
Domen Zajsek | Luka Kambic | ||
Ziga Repas | Michael Pavlovic | ||
Matej Podlogar | Danilo Sipovac | ||
Emir Saitoski | |||
Jost Pisek | |||
Mark Strajnar |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Domzale
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Koper
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Celje | 36 | 24 | 7 | 5 | 41 | 79 | B T B T H |
2 | Maribor | 36 | 19 | 10 | 7 | 32 | 67 | T H T T H |
3 | Olimpija Ljubljana | 36 | 18 | 10 | 8 | 25 | 64 | T B H B B |
4 | NK Bravo | 36 | 12 | 14 | 10 | 0 | 50 | H H H H T |
5 | Koper | 36 | 12 | 12 | 12 | 2 | 48 | H H T B H |
6 | Domzale | 36 | 13 | 4 | 19 | -8 | 43 | T H B H T |
7 | Mura | 36 | 11 | 10 | 15 | -13 | 43 | T T H H B |
8 | Rogaska | 36 | 10 | 6 | 20 | -27 | 36 | B H B B T |
9 | Radomlje | 36 | 7 | 12 | 17 | -18 | 33 | B H T H H |
10 | Aluminij | 36 | 8 | 7 | 21 | -34 | 31 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại