Thứ Sáu, 17/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Domzale vs Olimpija Ljubljana hôm nay 17-02-2022

Giải VĐQG Slovenia - Th 5, 17/2

Kết thúc

Domzale

Domzale

2 : 0

Olimpija Ljubljana

Olimpija Ljubljana

Hiệp một: 2-0
T5, 22:00 17/02/2022
Vòng 19 - VĐQG Slovenia
Sportni Park Domzale
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Janez Pisek6
  • Benjamin Markus36
  • Andraz Zinic (Thay: Mitja Ilenic)74
  • Marko Martinovic (Thay: Benjamin Markus)74
  • Matej Podlogar (Thay: Senijad Ibricic)83
  • Nick Perc (Thay: Alen Jurilj)83
  • Gaber Dobrovoljc (Thay: Enes Alic)90
  • Ivan Prtajin (Thay: Mario Kvesic)47
  • Almedin Ziljkic (Thay: Aldair Adulai Djalo Balde)47
  • Michael Pavlovic (Thay: Aljaz Krefl)47
  • Michael Pavlovic (Thay: Robert Mudrazija)47
  • Nik Prelec (Thay: Mustafa Nukic)68

Thống kê trận đấu Domzale vs Olimpija Ljubljana

số liệu thống kê
Domzale
Domzale
Olimpija Ljubljana
Olimpija Ljubljana
17 Phạm lỗi 13
36 Ném biên 28
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
10 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Slovenia
25/08 - 2021
23/09 - 2021
17/02 - 2022
20/03 - 2022
05/09 - 2022
12/11 - 2022
12/03 - 2023
13/05 - 2023
12/08 - 2023
22/10 - 2023
21/02 - 2024
15/04 - 2024

Thành tích gần đây Domzale

VĐQG Slovenia
11/05 - 2024
04/05 - 2024
H1: 2-0
28/04 - 2024
H1: 0-1
21/04 - 2024
18/04 - 2024
H1: 0-0
15/04 - 2024
10/04 - 2024
H1: 0-1
07/04 - 2024
30/03 - 2024
H1: 0-2
17/03 - 2024

Thành tích gần đây Olimpija Ljubljana

VĐQG Slovenia
12/05 - 2024
05/05 - 2024
28/04 - 2024
20/04 - 2024
17/04 - 2024
15/04 - 2024
10/04 - 2024
06/04 - 2024
30/03 - 2024
16/03 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1NK CeljeNK Celje3524654178T B T B T
2MariborMaribor3519973266T T H T T
3Olimpija LjubljanaOlimpija Ljubljana35181072664B T B H B
4KoperKoper35121112247B H H T B
5NK BravoNK Bravo35111410-147H H H H H
6MuraMura35111014-1243H T T H H
7DomzaleDomzale3512419-1040T T H B H
8RogaskaRogaska359620-2833B B H B B
9RadomljeRadomlje3571117-1832H B H T H
10AluminijAluminij358720-3231H B B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow