- Patrick Hoban (Kiến tạo: Robbie Benson)50
- Gregory Sloggett62
- Robbie Benson71
- Paul Doyle79
- Keith Ward90+4'
- Keith Ward (Thay: Joe Adams)68
- Paul Doyle (Thay: Steven Bradley)68
- David McMillan (Thay: Patrick Hoban)81
- John Martin (Thay: Daniel Kelly)90
- Ciaran Kelly15
- Alistair Coote85
- Ryan Cassidy89
- Kristopher Twardek (Thay: Liam Burt)71
- Jordan Flores (Thay: Conor Levingston)81
- Ryan Cassidy (Thay: Promise Omochere)81
- Jamie Mullins (Thay: Alistair Coote)86
Thống kê trận đấu Dundalk vs Bohemian FC
số liệu thống kê
Dundalk
Bohemian FC
51 Kiểm soát bóng 49
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
8 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Dundalk vs Bohemian FC
Thay người | |||
68’ | Joe Adams Keith Ward | 71’ | Liam Burt Kristopher Twardek |
68’ | Steven Bradley Paul Doyle | 81’ | Conor Levingston Jordan Flores |
81’ | Patrick Hoban David McMillan | 81’ | Promise Omochere Ryan Cassidy |
90’ | Daniel Kelly John Martin | 86’ | Alistair Coote Jamie Mullins |
Cầu thủ dự bị | |||
David McMillan | Tadhg Ryan | ||
Ryan O'Kane | Cian Byrne | ||
Peter Cherrie | Rory Feely | ||
John Martin | Max Murphy | ||
Keith Ward | Jordan Flores | ||
Paul Doyle | James McManus | ||
John Mountney | Jamie Mullins | ||
Mayowa Animasahun | Ryan Cassidy | ||
Mark Hanratty | Kristopher Twardek |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây Dundalk
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây Bohemian FC
VĐQG Ireland
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shamrock Rovers | 36 | 20 | 12 | 4 | 40 | 72 | T T T H T |
2 | Derry City | 36 | 18 | 11 | 7 | 33 | 65 | T H H T T |
3 | St. Patrick's Athletic | 36 | 19 | 5 | 12 | 17 | 62 | T T T B B |
4 | Shelbourne | 36 | 15 | 15 | 6 | 17 | 60 | B T H T T |
5 | Dundalk | 36 | 17 | 7 | 12 | 15 | 58 | T B T T T |
6 | Bohemian FC | 36 | 16 | 10 | 10 | 13 | 58 | T T B B T |
7 | Drogheda United | 36 | 10 | 11 | 15 | -14 | 41 | B H B H B |
8 | Sligo Rovers | 36 | 10 | 7 | 19 | -15 | 37 | B B B H B |
9 | Cork City | 36 | 8 | 7 | 21 | -29 | 31 | B T B H B |
10 | UCD | 36 | 2 | 5 | 29 | -77 | 11 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại