Thứ Hai, 20/05/2024Mới nhất
  • Jean-Philippe Gbamin (Thay: Driss Trichard)46
  • Angel Orelien (Thay: Julien Anziani)72
  • Elhadj Bah (Thay: Samy Baghdadi)72
  • Opa Sangante78
  • Tidiane Keita (Thay: Remy Boissier)83
  • Junior Kadile (Kiến tạo: Jimmy Roye)15
  • Amine Cherni (Kiến tạo: Malik Tchokounte)33
  • Junior Kadile41
  • Antonin Bobichon51
  • Jimmy Roye68
  • Titouan Thomas (Thay: Antonin Bobichon)77
  • Malik Tchokounte83
  • Anthony Goncalves (Thay: Junior Kadile)83
  • Jordan Adeoti (Thay: Jimmy Roye)83
  • Jordan Tell (Thay: Malik Tchokounte)87

Thống kê trận đấu Dunkerque vs Laval

số liệu thống kê
Dunkerque
Dunkerque
Laval
Laval
57 Kiểm soát bóng 43
10 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
3 Việt vị 6
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Dunkerque vs Laval

Tất cả (26)
90+8'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

87'

Malik Tchokounte rời sân và được thay thế bởi Jordan Tell.

83' Malik Tchokounte nhận thẻ vàng.

Malik Tchokounte nhận thẻ vàng.

83'

Remy Boissier rời sân và được thay thế bởi Tidiane Keita.

83'

Jimmy Roye rời sân và được thay thế bởi Jordan Adeoti.

83'

Junior Kadile sẽ ra sân và được thay thế bởi Anthony Goncalves.

82' Malik Tchokounte nhận thẻ vàng.

Malik Tchokounte nhận thẻ vàng.

78' Thẻ vàng dành cho Opa Sangante.

Thẻ vàng dành cho Opa Sangante.

78' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

77'

Antonin Bobichon rời sân và được thay thế bởi Titouan Thomas.

77'

Antonin Bobichon sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

72'

Samy Baghdadi rời sân và được thay thế bởi Elhadj Bah.

72'

Julien Anziani rời sân và được thay thế bởi Angel Orelien.

68' Thẻ vàng dành cho Jimmy Roye.

Thẻ vàng dành cho Jimmy Roye.

51' Antonin Bobichon nhận thẻ vàng.

Antonin Bobichon nhận thẻ vàng.

46'

Driss Trichard rời sân và được thay thế bởi Jean-Philippe Gbamin.

46'

Driss Trichard rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+4'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

41' Thẻ vàng dành cho Junior Kadile.

Thẻ vàng dành cho Junior Kadile.

33'

Malik Tchokounte đã hỗ trợ ghi bàn.

Đội hình xuất phát Dunkerque vs Laval

Dunkerque (4-3-3): Arnaud Balijon (16), Yohan Bilingi (7), Opa Sangante (26), Billy Koumetio (89), Driss Trichard (22), Remy Boissier (5), Hugo Gambor (23), Enzo Bardeli (20), Julien Anziani (10), Samy Baghdadi (9), Achraf Laaziri (15)

Laval (3-4-3): Maxime Hautbois (1), Yasser Balde (12), Marvin Baudry (3), Elhadji Pape Djibril Diaw (15), Thibault Vargas (7), Jimmy Roye (4), Sam Sanna (6), Amine Cherni (20), Junior Morau Kadile (9), Malik Tchokounte (18), Antonin Bobichon (28)

Dunkerque
Dunkerque
4-3-3
16
Arnaud Balijon
7
Yohan Bilingi
26
Opa Sangante
89
Billy Koumetio
22
Driss Trichard
5
Remy Boissier
23
Hugo Gambor
20
Enzo Bardeli
10
Julien Anziani
9
Samy Baghdadi
15
Achraf Laaziri
28
Antonin Bobichon
18
Malik Tchokounte
9
Junior Morau Kadile
20
Amine Cherni
6
Sam Sanna
4
Jimmy Roye
7
Thibault Vargas
15
Elhadji Pape Djibril Diaw
3
Marvin Baudry
12
Yasser Balde
1
Maxime Hautbois
Laval
Laval
3-4-3
Thay người
46’
Driss Trichard
Jean-Philippe Gbamin
77’
Antonin Bobichon
Titouan Thomas
72’
Samy Baghdadi
Elhadj Bah
83’
Junior Kadile
Anthony Goncalves
72’
Julien Anziani
Angel Orelien
83’
Jimmy Roye
Jordan Souleymane Adeoti
83’
Remy Boissier
Tidiane Keita
87’
Malik Tchokounte
Jordan Tell
Cầu thủ dự bị
Lucas Lavallée
Theo Chatelain
Elhadj Bah
Peter Ouaneh
Jean-Philippe Gbamin
Anthony Goncalves
Angel Orelien
Titouan Thomas
Tidiane Keita
Jordan Souleymane Adeoti
Demba Thiam
Jordan Tell
Christian Senneville
Noa Mupemba

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 2
26/11 - 2023
H1: 0-2
17/03 - 2024
H1: 0-2

Thành tích gần đây Dunkerque

Ligue 2
18/05 - 2024
11/05 - 2024
H1: 0-1
04/05 - 2024
30/04 - 2024
24/04 - 2024
21/04 - 2024
14/04 - 2024
07/04 - 2024
31/03 - 2024
17/03 - 2024
H1: 0-2

Thành tích gần đây Laval

Ligue 2
18/05 - 2024
H1: 0-1
11/05 - 2024
H1: 1-0
04/05 - 2024
H1: 0-0
28/04 - 2024
H1: 0-0
24/04 - 2024
H1: 3-0
21/04 - 2024
H1: 2-0
14/04 - 2024
H1: 0-3
07/04 - 2024
H1: 0-1
31/03 - 2024
H1: 0-0
17/03 - 2024
H1: 0-2

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AuxerreAuxerre38211163674T T T H T
2AngersAngers38208101468T B T T H
3Saint-EtienneSaint-Etienne38198111765T T H H B
4RodezRodez381612101160T T B H T
5Paris FCParis FC38161111759B T B T H
6CaenCaen3817714658T B T H T
7LavalLaval38151013-555B T B B T
8AmiensAmiens3812179053H H T H T
9GuingampGuingamp38131213451B T H B B
10PauPau38131213351H B B B B
11GrenobleGrenoble38131213-151B B T T B
12BordeauxBordeaux3814915-250T B T B T
13SC BastiaSC Bastia3814915-450T B B T H
14FC AnnecyFC Annecy38121016-146B T T B H
15AC AjaccioAC Ajaccio38121016-1146B H B B B
16DunkerqueDunkerque38121016-1646B B T H H
17TroyesTroyes3791414-741B H H T H
18QuevillyQuevilly3871714-438H H B B T
19ConcarneauConcarneau3810820-1838B B B T B
20ValenciennesValenciennes3751121-2926B T T T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow