- Kristijan Jakic (Thay: Ellyes Skhiri)54
- Omar Marmoush (Kiến tạo: Fares Chaibi)58
- Tuta69
- Omar Marmoush81
- Aurelio Buta (Thay: Tuta)74
- Paxten Aaronson (Thay: Mario Goetze)74
- Nacho Ferri (Thay: Eric Ebimbe)86
- Kristijan Jakic90+2'
- Kristijan Jakic90+4'
- Tomasz Kedziora55
- Giannis Konstantelias (Thay: Thomas Murg)66
- Brandon (Thay: Mbwana Samatta)67
- Brandon69
- Andrija Zivkovic (Kiến tạo: Brandon)73
- Stefan Schwab (Thay: Magomed Ozdoev)79
- William Troost-Ekong (Thay: Vieirinha)79
- Kiril Despodov (Thay: Taison)83
Thống kê trận đấu E.Frankfurt vs PAOK FC
số liệu thống kê
E.Frankfurt
PAOK FC
56 Kiểm soát bóng 44
14 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
2 Việt vị 6
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát E.Frankfurt vs PAOK FC
E.Frankfurt (3-4-3): Kevin Trapp (1), Tuta (35), Hrvoje Smolcic (5), William Pacho (3), Eric Ebimbe (26), Hugo Larsson (16), Ellyes Skhiri (15), Niels Nkounkou (29), Mario Gotze (27), Omar Marmoush (7), Fares Chaibi (8)
PAOK FC (4-2-3-1): Dominik Kotarski (42), Vieirinha (20), Tomasz Kedziora (16), Konstantinos Koulierakis (4), Rafa Soares (55), Soualiho Meite (8), Magomed Ozdoev (27), Andrija Zivkovic (14), Thomas Murg (10), Taison (11), Mbwana Samatta (33)
E.Frankfurt
3-4-3
1
Kevin Trapp
35
Tuta
5
Hrvoje Smolcic
3
William Pacho
26
Eric Ebimbe
16
Hugo Larsson
15
Ellyes Skhiri
29
Niels Nkounkou
27
Mario Gotze
7
Omar Marmoush
8
Fares Chaibi
33
Mbwana Samatta
11
Taison
10
Thomas Murg
14
Andrija Zivkovic
27
Magomed Ozdoev
8
Soualiho Meite
55
Rafa Soares
4
Konstantinos Koulierakis
16
Tomasz Kedziora
20
Vieirinha
42
Dominik Kotarski
PAOK FC
4-2-3-1
Thay người | |||
54’ | Ellyes Skhiri Kristijan Jakic | 66’ | Thomas Murg Giannis Konstantelias |
74’ | Tuta Aurelio Buta | 67’ | Mbwana Samatta Brandon Thomas |
74’ | Mario Goetze Paxten Aaronson | 79’ | Vieirinha William Troost-Ekong |
86’ | Eric Ebimbe Nacho Ferri | 79’ | Magomed Ozdoev Stefan Schwab |
83’ | Taison Kiril Despodov |
Cầu thủ dự bị | |||
Jens Grahl | Zivko Zivkovic | ||
Luke Gauer | Christos Talichmanidis | ||
Kristijan Jakic | Giannis Michailidis | ||
Jessic Ngankam | Theocharis Tsingaras | ||
Makoto Hasebe | Giannis Konstantelias | ||
Aurelio Buta | William Troost-Ekong | ||
Paxten Aaronson | Stefan Schwab | ||
Ansgar Knauff | Brandon Thomas | ||
Elias Baum | Kiril Despodov | ||
Nacho Ferri | Marcos Antonio | ||
Stefanos Tzimas | |||
Elefterois Lyratzis |
Nhận định E.Frankfurt vs PAOK FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Europa Conference League
Thành tích gần đây E.Frankfurt
Bundesliga
Thành tích gần đây PAOK FC
Europa Conference League
VĐQG Hy Lạp
Bảng xếp hạng Europa Conference League
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lille | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | H T H T T |
2 | Slovan Bratislava | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | T B H T B |
3 | Olimpija Ljubljana | 6 | 2 | 0 | 4 | -5 | 6 | B B T B T |
4 | Klaksvik | 6 | 1 | 1 | 4 | -4 | 4 | H T B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Maccabi Tel Aviv | 6 | 5 | 0 | 1 | 5 | 15 | B T T T T |
2 | Gent | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T T T B |
3 | Zorya | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T B B B T |
4 | Breidablik | 6 | 0 | 0 | 6 | -13 | 0 | B B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Viktoria Plzen | 6 | 6 | 0 | 0 | 8 | 18 | T T T T T |
2 | Dinamo Zagreb | 6 | 3 | 0 | 3 | 5 | 9 | B B B T T |
3 | Astana | 6 | 1 | 1 | 4 | -9 | 4 | B T H B B |
4 | Ballkani | 6 | 1 | 1 | 4 | -4 | 4 | T B H B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Club Brugge | 6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 16 | T T T T T |
2 | Bodo/Glimt | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | B T T T B |
3 | Besiktas | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B B B T |
4 | Lugano | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | T B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Aston Villa | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T T T T H |
2 | Legia Warszawa | 6 | 4 | 0 | 2 | 4 | 12 | B T T B T |
3 | AZ Alkmaar | 6 | 2 | 0 | 4 | -5 | 6 | T B B T B |
4 | Zrinjski Mostar | 6 | 1 | 1 | 4 | -4 | 4 | B B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Fiorentina | 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 12 | H T T T H |
2 | Ferencvaros | 6 | 2 | 4 | 0 | 3 | 10 | H H H T H |
3 | Genk | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | T H H B T |
4 | Cukaricki | 6 | 0 | 0 | 6 | -14 | 0 | B B B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | PAOK FC | 6 | 5 | 1 | 0 | 6 | 16 | T T H T T |
2 | E.Frankfurt | 6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 9 | B T T B B |
3 | Aberdeen | 6 | 1 | 3 | 2 | 0 | 6 | H B H H T |
4 | HJK Helsinki | 6 | 0 | 2 | 4 | -10 | 2 | H B B H B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Fenerbahce | 6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 12 | T T B B T |
2 | Ludogorets | 6 | 4 | 0 | 2 | 0 | 12 | B B T T T |
3 | FC Nordsjaelland | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 10 | T T H T B |
4 | Spartak Trnava | 6 | 0 | 1 | 5 | -12 | 1 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại