Thứ Năm, 30/05/2024Mới nhất
  • Hugo Ekitike (Kiến tạo: Ansgar Knauff)60
  • Robin Koch58
  • Robin Koch61
  • (Pen) Omar Marmoush77
  • Hugo Larsson (Thay: Ellyes Skhiri)78
  • Eric Ebimbe (Thay: Aurelio Buta)78
  • Ansgar Knauff90+2'
  • Niels Nkounkou (Thay: Hugo Ekitike)90
  • Makoto Hasebe (Thay: Fares Chaibi)90
  • Sebastian Rode (Thay: Mario Goetze)90
  • (Pen) Xavi Simons42
  • Benjamin Sesko (Kiến tạo: Nicolas Seiwald)46
  • Benjamin Henrichs51
  • Christoph Baumgartner (Thay: Eljif Elmas)74
  • El Chadaille Bitshiabu (Thay: Benjamin Henrichs)90
  • Kevin Kampl (Thay: Amadou Haidara)90
  • Xavi Simons90+2'
  • Nuha Jatta (Thay: Benjamin Sesko)90
  • Jonathan Vonheim Norbye (Thay: Xavi Simons)90

Thống kê trận đấu E.Frankfurt vs RB Leipzig

số liệu thống kê
E.Frankfurt
E.Frankfurt
RB Leipzig
RB Leipzig
47 Kiểm soát bóng 53
10 Phạm lỗi 11
24 Ném biên 17
0 Việt vị 3
20 Chuyền dài 6
8 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 3
7 Cú sút bị chặn 1
3 Phản công 2
3 Thủ môn cản phá 4
2 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến E.Frankfurt vs RB Leipzig

Tất cả (305)
90+14'

Số người tham dự hôm nay là 57500.

90+14'

Eintracht Frankfurt đã không tận dụng được cơ hội của mình và trận đấu kết thúc với tỷ số hòa.

90+14'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+14'

Kiểm soát bóng: Eintracht Frankfurt: 47%, RB Leipzig: 53%.

90+14'

RB Leipzig thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.

90+14'

Eintracht Frankfurt thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.

90+14'

RB Leipzig đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+13'

RB Leipzig hài lòng với kết quả tính đến thời điểm hiện tại.

90+13'

RB Leipzig đang kiểm soát bóng.

90+12'

Eintracht Frankfurt thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.

90+12'

Trò chơi được khởi động lại.

90+11'

Xavi Simons rời sân để nhường chỗ cho Jonathan Vonheim Norbye thay người chiến thuật.

90+11'

Benjamin Sesko rời sân để vào thay Nuha Jatta thay người chiến thuật.

90+11'

Mario Goetze bị chấn thương và được thay thế bởi Sebastian Rode.

90+10'

Fares Chaibi rời sân để vào thay Makoto Hasebe thay người chiến thuật.

90+10'

Trận đấu bị dừng vì có một cầu thủ nằm trên sân.

90+10'

Omar Marmoush sút từ ngoài vòng cấm nhưng Janis Blaswich đã khống chế được

90+10'

Kevin Kampl giành chiến thắng trong cuộc thách đấu trên không trước Fares Chaibi

90+9'

RB Leipzig thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.

90+9'

Chính thức thứ tư cho thấy có 4 phút thời gian được cộng thêm.

90+9'

Eintracht Frankfurt đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

Đội hình xuất phát E.Frankfurt vs RB Leipzig

E.Frankfurt (3-4-2-1): Kevin Trapp (1), Tuta (35), Robin Koch (4), William Pacho (3), Aurelio Buta (24), Mario Götze (27), Ellyes Skhiri (15), Ansgar Knauff (36), Fares Chaibi (8), Omar Marmoush (7), Hugo Ekitike (11)

RB Leipzig (4-4-2): Janis Blaswich (21), Lukas Klostermann (16), Willi Orbán (4), Castello Lukeba (23), Benjamin Henrichs (39), Eljif Elmas (6), Nicolas Seiwald (13), Amadou Haidara (8), Xavi Simons (20), Benjamin Šeško (30), Loïs Openda (17)

E.Frankfurt
E.Frankfurt
3-4-2-1
1
Kevin Trapp
35
Tuta
4
Robin Koch
3
William Pacho
24
Aurelio Buta
27
Mario Götze
15
Ellyes Skhiri
36
Ansgar Knauff
8
Fares Chaibi
7
Omar Marmoush
11
Hugo Ekitike
17
Loïs Openda
30
Benjamin Šeško
20
Xavi Simons
8
Amadou Haidara
13
Nicolas Seiwald
6
Eljif Elmas
39
Benjamin Henrichs
23
Castello Lukeba
4
Willi Orbán
16
Lukas Klostermann
21
Janis Blaswich
RB Leipzig
RB Leipzig
4-4-2
Thay người
78’
Ellyes Skhiri
Hugo Larsson
74’
Eljif Elmas
Christoph Baumgartner
78’
Aurelio Buta
Eric Ebimbe
90’
Benjamin Henrichs
El Chadaille Bitshiabu
90’
Mario Goetze
Sebastian Rode
90’
Amadou Haidara
Kevin Kampl
90’
Fares Chaibi
Makoto Hasebe
90’
Hugo Ekitike
Niels Nkounkou
Cầu thủ dự bị
Sebastian Rode
Leopold Zingerle
Jens Grahl
El Chadaille Bitshiabu
Hrvoje Smolcic
David Raum
Makoto Hasebe
Christoph Baumgartner
Niels Nkounkou
Nuha Jatta
Philipp Max
Kevin Kampl
Hugo Larsson
Yussuf Poulsen
Timothy Chandler
Yannick Eduardo
Eric Ebimbe
Péter Gulácsi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Bundesliga
23/09 - 2017
20/02 - 2018
23/09 - 2018
09/02 - 2019
25/08 - 2019
25/01 - 2020
22/11 - 2020
14/03 - 2021
30/10 - 2021
20/03 - 2022
03/09 - 2022
25/02 - 2023
DFB Cup
04/06 - 2023
Bundesliga
13/01 - 2024
18/05 - 2024

Thành tích gần đây E.Frankfurt

Giao hữu
22/05 - 2024
21/05 - 2024
Bundesliga
18/05 - 2024
11/05 - 2024
05/05 - 2024
27/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
06/04 - 2024
30/03 - 2024

Thành tích gần đây RB Leipzig

Bundesliga
18/05 - 2024
11/05 - 2024
04/05 - 2024
27/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
06/04 - 2024
30/03 - 2024
16/03 - 2024
09/03 - 2024

Bảng xếp hạng Bundesliga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LeverkusenLeverkusen3428606590H H T T T
2StuttgartStuttgart3423473973B H T T T
3MunichMunich3423384972T T B T B
4RB LeipzigRB Leipzig3419873865T T H H H
5DortmundDortmund3418972563H B T B T
6E.FrankfurtE.Frankfurt3411149147T B B H H
7HoffenheimHoffenheim3413714046T B H T T
8FC HeidenheimFC Heidenheim34101212-542B T H H T
9BremenBremen3411914-642T T H H T
10FreiburgFreiburg3411914-1342H B H H B
11AugsburgAugsburg3410915-1039B B B B B
12WolfsburgWolfsburg3410717-1537T T T B B
13MainzMainz3471413-1235H H H T T
14GladbachGladbach3471314-1134B H H H B
15Union BerlinUnion Berlin349619-2533B H B B T
16BochumBochum3471215-3233B T T B B
17FC CologneFC Cologne3451217-3227B H H T B
18DarmstadtDarmstadt343823-5617T B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại

Bundesliga

Xem thêm
top-arrow