Thứ Sáu, 17/05/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Ehime FC vs Fagiano Okayama FC hôm nay 07-04-2024

Giải J League 2 - CN, 07/4

Kết thúc

Ehime FC

Ehime FC

2 : 2

Fagiano Okayama FC

Fagiano Okayama FC

Hiệp một: 1-0
CN, 13:00 07/04/2024
Vòng 9 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Riki Matsuda (Kiến tạo: Shunsuke Tanimoto)12
  • Geon-Woo Park (Thay: Shunsuke Motegi)62
  • Shunsuke Kikuchi (Thay: Shunsuke Tanimoto)62
  • Sora Ogawa (Kiến tạo: Yuta Fukazawa)70
  • Geon-Woo Park72
  • Masashi Tanioka (Thay: Taiga Ishiura)74
  • Ben Duncan (Thay: Riki Matsuda)90
  • Yasutaka Yanagi46
  • Gabriel Xavier (Thay: Takaya Kimura)46
  • Keita Saito (Thay: Ryunosuke Ota)55
  • (og) Yuta Fukazawa68
  • Koju Yoshio (Thay: Ryo Tabei)64
  • Taishi Semba (Thay: Daichi Tagami)64
  • Gleyson76
  • Lucao (Thay: Koju Yoshio)76
  • Keita Saito (Kiến tạo: Taishi Semba)90+2'

Thống kê trận đấu Ehime FC vs Fagiano Okayama FC

số liệu thống kê
Ehime FC
Ehime FC
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
36 Kiểm soát bóng 64
13 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 12
0 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 20
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Ehime FC vs Fagiano Okayama FC

Ehime FC (4-2-3-1): Shugo Tsuji (36), Yusei Ozaki (19), Reiya Morishita (37), Sora Ogawa (33), Takanori Maeno (5), Yuta Fukazawa (8), Shunsuke Tanimoto (14), Shunsuke Motegi (17), Taiga Ishiura (25), Ryo Kubota (13), Riki Matsuda (10)

Fagiano Okayama FC (3-4-2-1): Svend Brodersen (49), Haruka Motoyama (15), Yasutaka Yanagi (5), Daichi Tagami (18), Takahiro Yanagi (88), Rui Sueyoshi (17), Ibuki Fujita (24), Ryo Tabei (14), Takaya Kimura (27), Ryunosuke Ota (11), Gleyson (9)

Ehime FC
Ehime FC
4-2-3-1
36
Shugo Tsuji
19
Yusei Ozaki
37
Reiya Morishita
33
Sora Ogawa
5
Takanori Maeno
8
Yuta Fukazawa
14
Shunsuke Tanimoto
17
Shunsuke Motegi
25
Taiga Ishiura
13
Ryo Kubota
10
Riki Matsuda
9
Gleyson
11
Ryunosuke Ota
27
Takaya Kimura
14
Ryo Tabei
24
Ibuki Fujita
17
Rui Sueyoshi
88
Takahiro Yanagi
18
Daichi Tagami
5
Yasutaka Yanagi
15
Haruka Motoyama
49
Svend Brodersen
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
3-4-2-1
Thay người
62’
Shunsuke Motegi
Keonwoo Bak
46’
Takaya Kimura
Gabriel Xavier
62’
Shunsuke Tanimoto
Shunsuke Kikuchi
55’
Ryunosuke Ota
Keita Saito
74’
Taiga Ishiura
Masashi Tanioka
64’
Daichi Tagami
Taishi Semba
90’
Riki Matsuda
Ben Duncan
64’
Lucao
Koju Yoshio
76’
Koju Yoshio
Lucao
Cầu thủ dự bị
Keonwoo Bak
Junki Kanayama
Kenta Tokushige
Kaito Abe
Masashi Tanioka
Taishi Semba
Shunsuke Kikuchi
Keita Saito
Ryo Sato
Koju Yoshio
Ben Duncan
Gabriel Xavier
Yuta Fujihara
Lucao

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
05/09 - 2021
07/04 - 2024

Thành tích gần đây Ehime FC

J League 2
12/05 - 2024
06/05 - 2024
03/05 - 2024
27/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
07/04 - 2024
03/04 - 2024
30/03 - 2024
24/03 - 2024

Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC

J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
24/04 - 2024
H1: 1-1 | HP: 1-1 | Pen: 3-5
J League 2
07/04 - 2024
03/04 - 2024
30/03 - 2024

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse1512121737T T T T T
2V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki158611430T T H H H
3Vegalta SendaiVegalta Sendai15753426B B T T T
4Yokohama FCYokohama FC157441125B T T B H
5Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi15735824B T B T T
6Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC15663524T B H B H
7Iwaki FCIwaki FC156541123T T T H B
8Ventforet KofuVentforet Kofu15645522T B B T H
9JEF United ChibaJEF United Chiba156361021B T B T H
10Ehime FCEhime FC15564221B T H H H
11Oita TrinitaOita Trinita15564121B T T H H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC15627-920B T T T T
13Blaublitz AkitaBlaublitz Akita15546019T B H B B
14Tokushima VortisTokushima Vortis15537-918T T H T T
15Mito HollyhockMito Hollyhock15456-217T B B T T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata15528-417T B H B B
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto15357-1114B B H B H
18Kagoshima UnitedKagoshima United15348-1413T B H B B
19Tochigi SCTochigi SC15339-2012B B B B B
20Thespakusatsu GunmaThespakusatsu Gunma151311-196B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow