- Shunsuke Motegi19
- Sora Ogawa21
- Taiga Ishiura (Kiến tạo: Yuta Fukazawa)25
- Sora Ogawa19
- Riki Matsuda (Kiến tạo: Taiga Ishiura)49
- Yutaka Soneda (Thay: Shunsuke Motegi)46
- Ryo Sato (Thay: Ryo Kubota)68
- Shunsuke Kikuchi (Thay: Taiga Ishiura)68
- Ben Duncan (Thay: Riki Matsuda)85
- Shuma Mihara (Thay: Masashi Tanioka)87
- Shuto Nakahara45+1'
- Shuto Nakahara45+3'
- Masayoshi Endo (Thay: Junki Goryo)46
- Masayoshi Endo (Kiến tạo: Keita Fujimura)60
- Noriaki Fujimoto (Thay: Charles Nduka)70
- Kota Hoshi (Thay: Ryo Toyama)75
- Akira Ibayashi (Thay: Kenta Hirose)75
- Takumi Yamaguchi (Thay: Keita Fujimura)80
- Hiroya Nodake90+7'
Thống kê trận đấu Ehime FC vs Kagoshima United
số liệu thống kê
Ehime FC
Kagoshima United
49 Kiểm soát bóng 51
12 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
13 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ehime FC vs Kagoshima United
Ehime FC (4-2-3-1): Kenta Tokushige (1), Masashi Tanioka (6), Reiya Morishita (37), Sora Ogawa (33), Takanori Maeno (5), Yuta Fukazawa (8), Shunsuke Tanimoto (14), Ryo Kubota (13), Taiga Ishiura (25), Shunsuke Motegi (17), Riki Matsuda (10)
Kagoshima United (4-2-3-1): Ryota Izumori (1), Hiroya Nodake (14), Issei Tone (28), Kenta Hirose (4), Ryo Toyama (3), Shuto Nakahara (35), Keita Fujimura (8), Junki Goryo (11), Wataru Tanaka (21), Mikuto Fukuda (18), Charles Nduka (92)
Ehime FC
4-2-3-1
1
Kenta Tokushige
6
Masashi Tanioka
37
Reiya Morishita
33
Sora Ogawa
5
Takanori Maeno
8
Yuta Fukazawa
14
Shunsuke Tanimoto
13
Ryo Kubota
25
Taiga Ishiura
17
Shunsuke Motegi
10
Riki Matsuda
92
Charles Nduka
18
Mikuto Fukuda
21
Wataru Tanaka
11
Junki Goryo
8
Keita Fujimura
35
Shuto Nakahara
3
Ryo Toyama
4
Kenta Hirose
28
Issei Tone
14
Hiroya Nodake
1
Ryota Izumori
Kagoshima United
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Shunsuke Motegi Yutaka Soneda | 46’ | Junki Goryo Masayoshi Endo |
68’ | Taiga Ishiura Shunsuke Kikuchi | 70’ | Charles Nduka Noriaki Fujimoto |
68’ | Ryo Kubota Ryo Sato | 75’ | Ryo Toyama Kota Hoshi |
85’ | Riki Matsuda Ben Duncan | 75’ | Kenta Hirose Akira Ibayashi |
87’ | Masashi Tanioka Shuma Mihara | 80’ | Keita Fujimura Takumi Yamaguchi |
Cầu thủ dự bị | |||
Shuma Mihara | Masayoshi Endo | ||
Ryota Moriwaki | Koki Arita | ||
Yutaka Soneda | Noriaki Fujimoto | ||
Shunsuke Kikuchi | Kota Hoshi | ||
Ben Duncan | Takumi Yamaguchi | ||
Ryo Sato | Akira Ibayashi | ||
Raihei Kurokawa | Chol-Hwan Ono |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ehime FC
J League 2
Thành tích gần đây Kagoshima United
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 14 | 11 | 1 | 2 | 13 | 34 | T T T T T |
2 | V-Varen Nagasaki | 14 | 8 | 5 | 1 | 14 | 29 | T T T H H |
3 | Yokohama FC | 14 | 7 | 3 | 4 | 11 | 24 | T B T T B |
4 | Iwaki FC | 14 | 6 | 5 | 3 | 12 | 23 | B T T T H |
5 | Fagiano Okayama FC | 14 | 6 | 5 | 3 | 5 | 23 | H T B H B |
6 | Vegalta Sendai | 14 | 6 | 5 | 3 | 3 | 23 | T B B T T |
7 | Renofa Yamaguchi | 14 | 6 | 3 | 5 | 7 | 21 | T B T B T |
8 | Ventforet Kofu | 14 | 6 | 3 | 5 | 5 | 21 | H T B B T |
9 | JEF United Chiba | 14 | 6 | 2 | 6 | 10 | 20 | H B T B T |
10 | Ehime FC | 14 | 5 | 5 | 4 | 2 | 20 | H B T H H |
11 | Oita Trinita | 14 | 5 | 5 | 4 | 1 | 20 | H B T T H |
12 | Blaublitz Akita | 14 | 5 | 4 | 5 | 1 | 19 | H T B H B |
13 | Montedio Yamagata | 14 | 5 | 2 | 7 | -3 | 17 | B T B H B |
14 | Fujieda MYFC | 14 | 5 | 2 | 7 | -10 | 17 | B B T T T |
15 | Tokushima Vortis | 14 | 4 | 3 | 7 | -10 | 15 | B T T H T |
16 | Mito Hollyhock | 14 | 3 | 5 | 6 | -3 | 14 | H T B B T |
17 | Kagoshima United | 14 | 3 | 4 | 7 | -10 | 13 | H T B H B |
18 | Roasso Kumamoto | 14 | 3 | 4 | 7 | -11 | 13 | H B B H B |
19 | Tochigi SC | 14 | 3 | 3 | 8 | -19 | 12 | H B B B B |
20 | Thespakusatsu Gunma | 14 | 1 | 3 | 10 | -18 | 6 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại